721 | 323/QĐ-STNMT | 13/06/2022 | CR 831470 | CS04966 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 047/8/2019 | (Thu hồi GCN) ông Lê Minh Ninh | khu phố Trung Lương, phường Bồng Sơn, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
722 | 319/QĐ-STNMT | 09/06/2022 | DA 686717 | CS02911 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 18/3/2022 | (Thu hồi GCN) ông Võ Nguyên Phú | khu vực 6, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai | |
723 | 315/QĐ-STNMT | 07/06/2022 | C 491533 | 00879 | UBND huyện Tuy Phước | 25/01/1997 | hộ ông Phan Minh Quang | khu phố Phong Thạnh, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
724 | 314/QĐ-STNMT | 07/06/2022 | | H00913-Nmây | UBND huyện Phù Cát | 31/3/2006 | bà Lê Thị Loan | khu An Kim, Thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
725 | 313/QĐ-STNMT | 07/06/2022 | BI 307503 | CH10769 | UBND huyện Tuy Phước | 26/9/2011 | ông Lâm Tuấn Linh | thôn Giang Bắc, xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
726 | 312/QĐ-STNMT | 07/06/2022 | BG 024089 | | UBND huyện Tuy Phước | 15/8/2011 | ông Lê Văn Hoà và bà Võ Thị Như Ca | thôn Tri Thiện, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
727 | 311/QĐ-STNMT | 07/06/2022 | BH 268663 | CH02490 | UBND huyện Phù Mỹ | 05/10/2011 | (Huỷ trang bổ sung) bà Huỳnh Thị Bình | khu phố Dương Liễu Tây, thị trấn Bình Dương, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
728 | 303/QĐ-STNMT | 03/06/2022 | AL 414309 | H 2616 | UBND huyện Tây Sơn | 26/10/2007 | (Huỷ trang bổ sung) hộ bà Vũ Thị Cừu | thôn Nam Giang, xã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
729 | 302/QĐ-STNMT | 03/06/2022 | BS 514047 | CH02883 | UBND huyện Phù Cát | 23/4/2014 | hộ ông Nguyễn Kế Đạt và bà Võ Thị Sô | thôn Đại Khoang, xã Cát Lâm, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
730 | 301/QĐ-STNMT | 02/06/2022 | BX 106680, BX 106681, BX 106682, BX 106683 | CH06607, CH06608, CH06609, CH06610 | UBND huyện Phù Cát | 147/3/2015 | hộ ông Nguyễn Văn Tam và bà Lương Thị Thảo | thôn Tân Lệ, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
731 | 300/QĐ-STNMT | 02/06/2022 | CR 792220 | CS05126 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 24/10/2019 | (Huỷ trang bổ sung số 01) ông Huỳnh Văn Tâm (đã chỉnh lý cho ông Hồ Nguyên Hoàng ngày 24/7/2020) | thôn An Chiểu, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
732 | 299/QĐ-STNMT | 02/06/2022 | CG 175195 | CS03601 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 11/5/2017 | (Huỷ trang bổ sung số 01) ông Phan Trung Hoà và bà Phan Thị Tuyết | 29, Phan Đăng Lưu, phường Bình Định, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
733 | 298/QĐ-STNMT | 02/06/2022 | BI 951832 | CH00210 | UBND huyện An Nhơn | 11/6/2012 | (Huỷ trang bổ sung số 01) bà Mai Thị Sanh | xã Nhơn Hạnh, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
734 | 291/QĐ-STNMT | 31/05/2022 | | 0866 | UBND huyện Phù Cát | 07/7/2004 | (Huỷ trang bổ sung) bà Nguyễn Thị Hồng | khu An Phú, Thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
735 | 288/QĐ-STNMT | 27/05/2022 | CN 444275 | CH03727 | UBND thành phố Quy Nhơn | 13/7/2018 | (Huỷ trang bổ sung số 01) hộ ông Võ Hữu Thích (đã chỉnh lý chuyển nhượng cho ông Trần Thanh Hà và bà Phan Thị Cúc) | tổ 47, khu vực 9, Phường Đống Đa, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
736 | 287/QĐ-STNMT | 27/05/2022 | | 00009QSDĐ/C4 | UBND huyện Hoài Ân | 01/12/1997 | hộ ông Võ Thượng Trí (ông Võ Xuân Định nhận thừa kế) | thôn Vạn Hội 1, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
737 | 284/QĐ-STNMT | 26/05/2022 | | 00510QSDĐ/C7 | UBND huyện Hoài Ân | 20/12/1997 | hộ ông Ngô Quang Hoàng (bà Ngô Thị Thanh Thuỷ đã nhận thừa kế ngày 15/01/2020) | thôn Liên Hội, xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
738 | 283/QĐ-STNMT | 26/05/2022 | CI 472407 | CS06490 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 31/5/2017 | (Thu hồi GCN) ông Huỳnh Thanh Sang và bà Thái Thị Thanh Oanh | xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
739 | 278/QĐ-STNMT | 25/05/2022 | CD 786190 | CS03180 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 24/5/2016 | ông Lê Minh Chiêu và bà Phan Thị Hồng Liễu | phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
740 | 270/QĐ-STNMT | 24/05/2022 | Ap 249619 | H03724 | UBND huyện Tây Sơn | 15/5/2006 | hộ bà Lý Thị Bơn | thôn Phú Hiệp, xã Tây Phú, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |