801 | 51/QĐ-STNMT | 26/01/2022 | AG 902412 | H00927 | UBND huyện Tây Sơn | 28/12/2006 | bà Lê Thị Lại | xã Bình Hoà, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
802 | 50/QĐ-STNMT | 26/01/2022 | CI 063741 | CH00858 | UBND thành phố Quy Nhơn | 10/7/2017 | bà Hồ Bích Thuỷ | 70 Lê Hồng Phong, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
803 | 40/QĐ-STNMT | 24/01/2022 | | 00589/QSDĐ/I11 | UBND huyện An Nhơn | 02/5/1996 | (Huỷ trang bổ sung số 02) ông Lê Hồng Ngọc (chết) - bà Nguyễn Thị Nguyệt (đại diện) | xã Nhơn Phúc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
804 | 39/QĐ-STNMT | 24/01/2022 | BU 449971 | CH05948 | UBND huyện Phù Cát | 15/12/2014 | (Huỷ trang bổ sung) ông Nguyễn Thành Diệp | thôn Hoá Lạc, xã Cát Thành, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
805 | 38/QĐ-STNMT | 24/01/2022 | CU 814477 | CS01519 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 24/02/2020 | ông Hồ Văn Sa | thôn An Thành, xã Nhơn Lộc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
806 | 37/QĐ-STNMT | 24/01/2022 | AI 845572 | H 02409/QSDĐ/I4 | UBND huyện An Nhơn | 10/7/2007 | (Huỷ trang bổ sung) ông Nguyễn Văn Cảnh và bà Bùi Thị Công Thiệt | khu vực Nam Phương Danh, phường Đập Đá, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
807 | 36/QĐ-STNMT | 24/01/2022 | BI 008645 | CH00803 | UBND huyện Phù Cát | 19/12/2011 | (Huỷ trang bổ sung) ông Ngô Tùng Dư và bà Võ Thị Hồng Nhựt | Thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
808 | 118/QĐ-STNMT | 28/02/2023 | 37010655 (hồ sơ gốc số: 12486) | | UBND tỉnh Bình Định | 14/7/2004 | bà Nguyễn Thị Giáp và ông Võ Xuân An (c) (đã chỉnh lý chuyển nhượng cho ông Đặng Nhơn Thảo, thường trú tại số 253 Đống Đa, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định). | 66 Đống Đa, phường Thị Nại, thành phố Quy Nhơn | |
809 | 35/QĐ-STNMT | 24/01/2022 | | 01559/QSDĐ/I2 | UBND huyện An Nhơn | 15/9/1993 | ông Đoàn Văn Bằng | thôn Tân Kiều, xã Nhơn Mỹ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
810 | 34/QĐ-STNMT | 18/01/2022 | BD 486378 | CH00207 | UBND huyện Hoài Ân | 19/01/2011 | hộ bà Hoàng Thị Kim Cúc | thôn An Chiểu, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
811 | 33/QĐ-STNMT | 18/01/2022 | BG 630910 | CH00136 | UBND huyện An Nhơn | 14/11/2011 | (Huỷ trang bổ sung số 01) ông Trần Văn Điệp | thôn Đông Bình, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
812 | 102/QĐ-STNMT | 17/02/2023 | CR 818217 | CS06233 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 05/9/2019 | ông Trần Long Vũ, | Thôn Quảng Vân, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định; | |
813 | 32/QĐ-STNMT | 18/01/2022 | | 0614/QSDĐ/I2 | UBND huyện An Nhơn | 15/9/1993 | ông Trương Văn Định | thôn Thiết Tràng, xã Nhơn Mỹ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
814 | 31/QĐ-STNMT | 18/01/2022 | | 00254 | UBND huyện Vĩnh Thạnh | 26/11/2003 | hộ bà Lê Thị Bảy (nhận thừa kế là bà Nguyễn Thị Sen) | thôn K3, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
815 | 109/QĐ-STNMT | 21/02/2023 | | 00824QSDĐ/C3 d | UBND huyện Hoài Ân | 31/10/1997 | hộ ông Huỳnh Văn Quý, | thôn Phú Văn, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định. Xem nội dung chi tiết tại đây./. | |
816 | 30/QĐ-STNMT | 18/01/2022 | CY 912197 | CS08796 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 11/8/2020 | (Huỷ trang bổ sung số 01) ông Thái Công Tráng và bà Phan Thị Mỹ Trang | 42 Nguyễn Hữu Tiến, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
817 | 95/QĐ-STNMT | 22/02/2023 | BQ 607799 | | UBND huyện Hàm Thuận Nam | 12/06/2014 | ông Lê Kim Giao | : thôn Phú Mỹ, xã Hàm Mỹ, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận. | |
818 | 29/QĐ-STNMT | 17/01/2022 | BE 682415 | CH00354 | UBND thành phố Quy Nhơn | 03/8/2011 | (Huỷ trang bổ sung số 01) ông Phạm Trường Chinh và bà Trần Thị Phước Hạnh (dã chỉnh lý chuyển nhượng cho ông Nguyễn Thanh Hiệp) | huyện Đăk Pơ, tỉnh Gia Lai | |
819 | 93/QĐ-STNMT | 22/02/2023 | P 777077 | | Sở TN&MT tỉnh Bình Thuận | 30/8/2001 | Hộ bà Bùi Thị Ngọc | xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận | |
820 | 26/QĐ-STNMT | 17/01/2022 | | 00099 QSDĐ | UBND huyện Tuy Phước | 01/10/1997 | hộ ông Nguyễn Đình Trung | thôn Vinh Quang 1, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |