761 | 212/QĐ-STNMT | 20/04/2022 | | 00815/QSDĐ/I7 | UBND huyện An Nhơn | 15/9/1993 | ông Lương Mậu Thảo | xã Nhơn Hạnh, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
762 | 211/QĐ-STNMT | 20/04/2022 | | 00405/QSDĐ/I2 | UBND huyện An Nhơn | 19/8/1993 | ông Nguyễn Văn Đính | thôn Hoà Phong, xã Nhơn Mỹ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
763 | 210/QĐ-STNMT | 20/04/2022 | | 00838/QSDĐ/I11 | UBND huyện An Nhơn | 10/8/1993 | hộ ông Đường Tư Lạc | xã Nhơn Phúc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
764 | 155/QĐ-STNMT | 28/03/2022 | CU 738883 | CS08211 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 07/4/2020 | (Huỷ trang bổ sung) ông Hồ Minh Thành và bà Trần Thị Thảo | xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
765 | 154/QĐ-STNMT | 25/03/2022 | K 314485 | 00491/QSDĐ/I12 | UBND huyện An Nhơn | 12/8/1997 | (Huỷ trang bổ sung) ông Bùi Bá Đạt | thôn An Thành, xã Nhơn Lộc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
766 | 153/QĐ-STNMT | 25/03/2022 | CR 815757 | CS01160 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 29/10/2019 | (Huỷ trang bổ sung số 01) ông Trần Quang Trung và bà Phạm Thị Hồng Ly | thôn An Hoà, xã Nhơn Khánh, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
767 | 152/QĐ-STNMT | 25/03/2022 | BC 274035 | CH00133 | UBND huyện An Nhơn | 29/01/2011 | (Huỷ trang bổ sung số 01) ông Nguyễn Hồng Vân và bà Nguyễn Thị Đào | phường Đập Đá, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
768 | 151/QĐ-STNMT | 24/03/2022 | | 01818QSDĐ/C11 | UBND huyện Hoài Ân | 22/10/1997 | hộ bà Nguyễn Thị Lang | thôn Thạch Long 2, xã Ân Tường Đông, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
769 | 147/QĐ-STNMT | 22/03/2022 | BP 938772 | CH05723 | UBND huyện Phù Mỹ | 31/3/2014 | (Huỷ trang bổ sung) bà Trần Thị Duyên | thôn Xuân Thạnh, xã Mỹ An, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
770 | 146/QĐ-STNMT | 21/03/2022 | L 460255 | 00392QSDĐ/M4 | UBND huyện Vân Canh | 25/12/1997 | hộ ông Mộc Có (chết) (ông Mộc Thành Vinh nhận thừa kế) | thôn An Long 1, xã Canh Vinh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
771 | 143/QĐ-STNMT | 17/03/2022 | CN 418813 | CS02046 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 18/9/2018 | (Huỷ trang bổ sung số 01) ông Nguyễn Trung Hiếu và bà Nguyễn Thị Thanh Tuyền | thôn Hội Lợi, xã Nhơn Hội, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
772 | 142/QĐ-STNMT | 17/03/2022 | CV 827804 | CH03123 | UBND thành phố Quy Nhơn | 18/8/2020 | ông Trần Hưng Bang và bà Trần Thị Ngọc Khanh | tổ 4, khu vực 7, Phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
773 | 140/QĐ-STNMT | 15/03/2022 | AP 294988, AP 294989, AP 294990, AP 294991 | H15288, H15289, H15290, H15291 | UBND huyện Tây Sơn | 08/10/2009 | hộ ông Trịnh Văn Nhung và bà Lê Thị Xuân | xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
774 | 139/QĐ-STNMT | 15/03/2022 | BU 443377 | CH00791 | UBND huyện Vân Canh | 14/01/2015 | hộ ông Nguyễn Tiên Phong và bà Huỳnh Thị Đăng Hiếu | khu phố Hiệp Hội, thị trấn Vân Canh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
775 | 138/QĐ-STNMT | 15/03/2022 | | 1454 QSDĐ/E5 | UBND huyện Phù Cát | 03/12/1997 | hộ bà Nguyễn Thị Phải | thôn Phú Hiệp, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
776 | 131/QĐ-STNMT | 11/03/2022 | CN 529308 | CS001221 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 19/6/2018 | bà Trịnh Thị Công | xã Bình | |
777 | 129/QĐ-STNMT | 09/03/2022 | | 0592 QSDĐ/E5 | UBND huyện Phù Cát | 29/11/1997 | hộ ông Nguyễn Công Tần | thôn Cảnh An, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
778 | 128/QĐ-STNMT | 09/03/2022 | BN 730054 | CH00394 | UBND huyện Phù Cát | 30/10/2013 | (Huỷ trang bổ sung) hộ ông Nguyễn Văn Hải và bà Lê Thị Lệ | khu phố Trung Lương, thị trấn Cát Tiến, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
779 | 127/QĐ-STNMT | 09/03/2022 | CĐ 252788 | CS11207 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 17/8/2016 | bà Võ Thị Thuỷ | tổ 3, phường Hoà Thuận Tây, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng | |
780 | 126/QĐ-STNMT | 09/03/2022 | AD 789288 | H 00084-C.hưng | UBND huyện Phù Cát | 18/5/2006 | (Huỷ trang bổ sung) ông Huỳnh Vinh và bà Nguyễn Thị Gia | thôn Hưng Mỹ 1, xã Cát Hưng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |