641 | 81/QĐ-STNMT | 09/02/2023 | AL 341257 | H07712 | Ủy ban nhân dân huyện Tây Sơn | 19/10/2007 | hộ bà Phạm Thị Liên | thường trú tại thôn Hòa Sơn, xã Bình Tường, huyện Tây Sơn, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
642 | 82/QĐ-STNMT | 09/02/2023 | V 521582 | 01/Q1 QSDĐ | Ủy ban nhân dân huyện Phù Cát | 27/12/2002 | hộ bà Lê Thị Gừng | Thôn Kiều An, xã Cát Tân, huyện Phù Cát | |
643 | 83/QĐ-STNMT | 09/02/2023 | BA 600229 | CH00032 | UBND thành phố Quy Nhơn | 15/7/2010 | ông Nguyễn Tích Hoàn và bà Trương Thị Hồng Loan (đã chỉnh lý tặng cho ông Nguyễn Tích Hoàn | Khu QHDC Ga Hàng không đường Tôn Đức Thắng, Phường Lý Thường Kiệt, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
644 | 473/QĐ-STNMT | 03/08/2022 | C 567360 | 579 QSDĐ/D10 | UBND huyện Phù Mỹ | 09/11/1995 | (Huỷ trang bổ sung) hộ ông Nguyễn Thôn | thôn Phước Thọ, xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
645 | 66/QĐ-STNMT | 10/02/2023 | AH 484305 | | UBND thị xã La Gi | 29/12/2006 | ông Nguyễn Văn Công và bà Nguyễn Thị Kim Loan | khu phố 5, phường Bình Tân, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận. | |
646 | 472/QĐ-STNMT | 03/08/2022 | BI 272006 | CH00331 | UBND huyện Phù Mỹ | 11/11/2011 | (Huỷ 02 trang bổ sung) ông Nguyễn Thành Hưng (nhận thừa kế là bà Lê Thị Thu Thuỷ và ông Nguyễn Cao Thắng) | khu phố Dương Liễu Đông, thị trấn Bình Dương, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
647 | 68/QĐ-STNMT | 10/02/2023 | BY 638522 | | UBND huyện Tánh Linh | 30/6/2015 | hộ ông Trương Văn Sơn | Thôn 6, xã Nghị Đức, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | |
648 | 469/QĐ-STNMT | 02/08/2022 | | 2121 QSDĐ/E4 | UBND huyện Phù Cát | 12/10/1993 | hộ ông Phạm Văn Hoàng | thôn Tân Xuân, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
649 | 468/QĐ-STNMT | 02/08/2022 | | 0883 QSDĐ/E4 | UBND huyện Phù Cát | 20/01/1993 | hộ ông Phạm Văn Thành | thôn Tân Hoá Bắc, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
650 | 465/QĐ-STNMT | 01/08/2022 | | H03552/QSDĐ/I1 | UBND huyện An Nhơn | 30/9/2009 | bà Nguyễn Thị Giao và ông Đinh Kim Hồng (chết) | khu vực Tiên Hội, phường Nhơn Thành, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
651 | 70/QĐ-STNMT | 13/02/2023 | H 415919 | | UBND huyện Tánh Linh | 20/02/1997 | hộ bà Nguyễn Thị Long | | |
652 | 464/QĐ-STNMT | 01/08/2022 | BK 206370 | CS02579 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 22/12/2016 | (Huỷ trang bổ sung) hộ bà Đặng Thị Tý | khu phố Thiện Đức, phường Hoài Hương, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
653 | 463/QĐ-STNMT | 01/08/2022 | AL 248576 | H09303 | UBND huyện Hoài Nhơn | 25/7/2008 | (Huỷ trang bổ sung) ông Trần Trọng hiếu và bà Đinh Thị Đô | thôn Mỹ Bình 2, xã Hoài Phú, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
654 | 462/QĐ-STNMT | 01/08/2022 | | 01388/QSDĐ/C3 | UBND huyện Hoài Ân | 10/02/1998 (sổ địa chính) | hộ ông Đặng Chưng (ông Đặng Văn Thuật nhận thừa kế) | thôn Thế Thạnh 2, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
655 | 461/QĐ-STNMT | 01/08/2022 | CR 728306 | CS01209 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 29/11/2019 | ông Trần Nở | thôn Cự Tài 2, xã Hoài Phú, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
656 | 456/QĐ-STNMT | 29/07/2022 | AP 818758 | H 00087 | UBND huyện Phù Mỹ | 05/6/2009 | (Huỷ trang bổ sung) ông Trần Văn Sơn và bà Trần Thị Lan | khu phố Dương Liễu Tây, thị trấn Bình Dương, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
657 | 85/QĐ-STNMT | 13/02/2023 | | 00731/QSDĐ/I14 | UBND huyện An Nhơn | 29/6/1996 | ộ bà Cù Thị Thành | xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
658 | 455/QĐ-STNMT | 29/07/2022 | BN 726909 | CH01501 | UBND huyện Phù Cát | 29/7/2013 | (Huỷ trang bổ sung) bà Nguyễn Tuấn Anh | Thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
659 | 451/QĐ-STNMT | 27/07/2022 | CR 897806 | CS28467 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 19/7/2019 | (Huỷ trang bổ sung) ông Nguyễn Anh Tuấn | thôn Đại Thuận, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
660 | 89/QĐ-STNMT | 14/02/2023 | CN 517272 | CS08507 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 21/08/2018 | ông Nguyễn Ngọc Tồn | Thôn Bình Lâm, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |