621 | 37/QĐ-STNMT | 18/01/2023 | AG 657702 | | UBND huyện Hàm Thuận Nam | 09/10/2006 | hộ ông Nguyễn Văn Thất | | |
622 | 38/QĐ-STNMT | 18/01/2023 | CU 353305 | | UBND huyện Đức Linh | 07/01/2020 | bà Trần Thị Phương | khu phố 10, thị trấn Trấn Tài, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận | |
623 | 48/QĐ-STNMT | 18/01/2023 | X 353381 | | UBND huyện Hàm Tân | 17/6/2003 | ông Trần Thanh Tùng (chuyển nhượng cho ông Vũ Công Bình ngày 12/8/2009) | i thôn Cam Bình, xã Tân Phước, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận | |
624 | 59/QĐ-STNMT | 19/01/2023 | | 00694/QSDĐ/I3 | UBND huyện An Nhơn | 28/12/1994 | ông Nguyễn Khắc Thọ (chết) - ông Nguyễn Khắc Cần nhận thừa kế | thôn Bắc Nhạn Tháp, xã Nhơn Hậu, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
625 | 60/QĐ-STNMT | 19/01/2023 | AC 972272 | H.0446/A6 | UBND huyện Hoài Nhơn | 09/8/2005 | ông Lê Văn Đức và bà Võ Thị Kiệm | khu phố 3, phường Tam Quan, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
626 | 61/QĐ-STNMT | 19/01/2023 | AK 906855 | H00351 | UBND huyện Hoài Nhơn | 27/8/2007 | ông Phan Văn Hoàn | khu phố Trường Xuân Tây, phường Tam Quan Bắc, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
627 | 63/QĐ-STNMT | 31/01/2023 | BU 613520 | CH03372 | Ủy ban nhân dân huyện Phù Cát | 11/9/2014 | hộ bà Nguyễn Thị Tường | Thôn Chánh Lợi, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
628 | 64/QĐ-STNMT | 31/01/2023 | AP 196133 | H01120 | Ủy ban nhân dân huyện Tây Sơn | 08/10/2009 | hộ bà Huỳnh Thị Năm | Thôn Mỹ Thuận, xã Tây Bình, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
629 | 65/QĐ-STNMT | 31/01/2023 | hủy 04 GCNQDĐ | CH02683, CH02684 | UBND huyện Phù Cát | 25/10/2004 | hộ bà Trần Thị Kim Quy | Thôn Chánh Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
630 | 66/QĐ-STNMT | 31/01/2023 | DD 786247 | CS05118 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 18/01/2022 | hộ ông Huỳnh Văn Kháng | | |
631 | 52/QĐ-STNMT | 01/02/2023 | BQ 544708 | | UBND huyện Hàm Thuận Nam | 25/06/2014 | hộ ông Ngô Trí Dũng | khu phố Nam Thành, thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận. | |
632 | 69/QĐ-STNMT | 03/02/2023 | BK 258822 | CH05329 | Ủy ban nhân dân huyện Phù Mỹ | 13/02/2012 | bà Phan Thị Mỹ Dung và ông Đặng Hữu Quý | Thôn (nay là Khu phố) Trà Quang Bắc, thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
633 | 62/QĐ-STNMT | 06/02/2023 | AN 753590 | | UBND huyện Hàm Thuận Bắc | 5/12/2008 | bà Đặng Thị Mãi, cập nhật chuyển nhượng cho ông Trần Văn Mười ngày 27/12/2012 | | |
634 | 72/QĐ-STNMT | 06/02/2023 | CY 055952 | CS07771 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 30/10/2020 | bà Trần Thị Phương | khu phố 5, phường Tam Quan, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
635 | 70/QĐ-STNMT | 06//02/2023 | 308/HN | | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Hoài Nhơn | đăng ký biến động ngày 19/12/2016 | ông Đặng Đỗ Hạo Nhiên | 42 Trần Hưng Đạo, phường Bồng Sơn, thị xã Hoài Nhơn | |
636 | 71/QĐ-STNMT | 06/02/2023 | K 721040 | 01984/A16 | UBND huyện Hoài Nhơn | 02/8/1997 | hộ ông Lê Văn Tâm | 42 Trần Hưng Đạo, phường Bồng Sơn, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
637 | 73/QĐ-STNMT | 06/02/2023 | hủy 07 GCN: AP 246331, AP 246332, AP 246333, AP 246334, AP 246335, AP 246336, AP 246337 | H04336, H04337, H04338, H04339, H04340, H04341, H04342 | UBND huyện Tây Sơn | 19/5/2009 | hộ ông Trình Văn Thìn và bà Nguyễn Thị Mỹ, | Thôn Trà Sơn, xã Tây An, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
638 | 78/QĐ-STNMT | 08/02/2023 | CU 738936 | CS04953 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 24/3/2020 | ông Nguyễn Tấn Mênh | Xã Cát Hải, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
639 | 79/QĐ-STNMT | 09/02/2023 | hủy 03 GCN: BH 708960, BH 708961, BH 708962 | CH00821, CH00822, CH00823 | Ủy ban nhân dân huyện Tuy Phước | 01/9/2011 | hộ bà Lưu Thị Mai | Thôn Nhân Ân, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
640 | 80/QĐ-STNMT | 09/02/2023 | BI 697659 | CH05066 | Ủy ban nhân dân huyện Tuy Phước | 13/3/2012 | bà Lưu Thị Mai | , thường trú tại thôn Nhân Ân, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |