1821 | 297/QĐ-STNMT | 24/7/2017 | | | UBND huyện Vân Canh | | hộ bà Nguyễn Thị Hướng | thôn An Long 1, xã Canh Vinh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
1822 | 296/QĐ-STNMT | 24/7/2017 | | | UBND huyện Vân Canh | | hộ ông Đào Văn Chấm | thôn Bình Long, xã Canh Vinh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
1823 | 295/QĐ-STNMT | 24/7/2017 | | 00704QSDĐ/M5 | UBND huyện Vân Canh | 7/10/1998 | hộ ông Lê Văn Tư | thôn Thịnh Văn 1, thị trấn Vân Canh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
1824 | 294/QĐ-STNMT | 24/7/2017 | | | UBND huyện Vân Canh | | hộ ông Huỳnh Đâu | thôn Hiệp Vinh 2, xã Canh Vinh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
1825 | 293/QĐ-STNMT | 24/7/2017 | | 1131QSDĐ/E18 | UBND huyện Phù Cát | 20/6/1996 | hộ ông Nguyễn Văn Còn | thôn Chánh Định, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1826 | 292/QĐ-STNMT | 24/7/2017 | BQ 287097 | CH01929 | UBND huyện Phù Cát | 03/9/2013 | hộ ông Trương Quang Ảnh và bà Đặng Thị Ngọc | thôn Tùng Chánh, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1827 | 360/QĐ-STNMT | 29/8/2017 | BA 443012 | CH00145 | UBND huyện Phù Cát | 14/10/2010 | ông Hồ Vỹ Nam | thôn Hoà Dõng, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1828 | 356/QĐ-STNMT | 25/8/2017 | | 00905 QSDĐ/M4 | UBND huyện Vân Canh | 10/01/1998 | hộ ông Huỳnh Đậm | thôn Hiệp Vinh 2, xã Canh Vinh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
1829 | 355/QĐ-STNMT | 25/8/2017 | | CH00798 và CH00799 | UBND huyện Vân Canh | 22/11/2013 | ông Huỳnh Long Phụng | xã Canh Vinh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
1830 | 353/QĐ-STNMT | 23/8/2017 | | AL229393 | UBND huyện Tây Sơn | 19/11/2009 | hộ ông Trương Đình Thảo và bà Hồ Thị Thanh | thôn Hoà Thuận, xã Tây Thuận, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1831 | 346/QĐ-STNMT | 14/8/2017 | | H00287, H00288 và H00289 | UBND huyện Tuy Phước | 12/10/2009 | ông Nguyễn Thanh Tân và bà Đặng Lày Mùi | thôn Huỳnh Mai, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1832 | 345/QĐ-STNMT | 14/8/2017 | | CH01136 và CH01137 | UBND huyện Tuy Phước | 10/8/2011 | hộ bà Phạm Thị Tâm và ông Nguyễn Văn Điền | thôn Huỳnh Mai, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1833 | 337/QĐ-STNMT | 08/8/2017 | | 00717QSDĐ/số 709/QĐ-UB | UBND Tp. Quy Nhơn | 10/7/1999 | hộ ông Nguyễn Văn Trưng | tổ 8, khu vực 5, P. Bùi Thị Xuân, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1834 | 336/QĐ-STNMT | 08/8/2017 | AB 539520 | H00947 | UBND Tp. Quy Nhơn | 16/8/2007 | hộ ông Nguyễn Nhơn (chuyển quyền cho ông Bùi Văn Tính) | khu QHDC Nam sông Hà Thanh, P. Đống Đa, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1835 | 334/QĐ-STNMT | 04/8/2017 | | 01840 QSDĐ/C1 | UBND huyện Hoài Ân | 26/12/1997 | hộ ông Huỳnh Văn Thanh và bà Nguyễn Thị Tỉnh | thôn Bình Hoà Bắc, xã Ân Hảo Đông, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1836 | 333/QĐ-STNMT | 04/8/2017 | | T00273.QSDĐ/UBT2002 | UBND tỉnh Bình Định | | Xí nghiệp in Bình Định | phường Trần Hưng Đạo, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1837 | 330/QĐ-STNMT | 03/8/2017 | | H05585 | UBND huyện Tây Sơn | 14/02/2007 | hộ bà Nguyễn Thị Bởi | thôn Mỹ Thạnh, xã Bình Tân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1838 | 329/QĐ-STNMT | 03/08/2017 | X 348822 | 00103QSDĐ | UBND Tp. Quy Nhơn | 03/8/2004 | hộ ông Trần Hùng Kiệt và bà Nguyễn Thị Cảnh (chuyển nhượng cho ông Võ Trường Tồn) | khu QHDC khu vực 5, phường Nhơn Phú, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1839 | 327/QĐ-STNMT | 02/08/2017 | BK 206997 | CH 17505 | UBND huyện Tuy Phước | 29/3/2012 | ông Man Văn Dưỡng và bà Phan Thị Mỹ Dung | thôn Ngọc Thạnh 2, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |