1721 | 21/QĐ-STNMT | 10/01/2018 | | 0001/QSDĐ/C3 | UBND huyện Hoài Ân | 20/11/1997 | hộ bà Võ Thị Đồ | thôn An Thường 1, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1722 | 20/QĐ-STNMT | 10/01/2018 | | 821 QSDĐ/E18 | UBND huyện Phù Cát | 20/6/1996 | hộ ông Nguyễn Duy | thôn Phú Hậu, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Đinh | |
1723 | 19/QĐ-STNMT | 10/01/2018 | | 0423 QSDĐ/2004/E11 | UBND huyện Phù Cát | 16/9/2004 | hộ ông Phạm Văn Trọng và bà Đặng Thị Loan | thôn Hòa Dõng, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1724 | 12/QĐ-STNMT | 09/01/2018 | 3701090824 | 6733 | UBND tỉnh Bình Định | 17/7/2002 | ông Cao Quốc Ánh và bà Ngô Thị Loan | số 42 Lê Thánh Tôn, phường Lê Lợi, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1725 | 06/QĐ-STNMT | 04/01/2018 | BK 093761 | CS11798 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 13/12/2016 | ông Trịnh Hữu Thạch và bà Dương Thị Mai Thường | thôn Xuân An, Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1726 | 05/QĐ-STNMT | 04/01/2018 | | 00473 QSDĐ/E13 | UBND huyện Phù Cát | 05/5/1995 | hộ bà Phạm Thị Phượng | thôn Đại Ân, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1727 | 04/QĐ-STNMT | 04/01/2018 | AN 017127 | H00919 | UBND huyện An Lão | 30/7/2009 | bà Nguyễn Thị Huệ | thôn Xuân Phong Tây, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1728 | 03/QĐ-STNMT | 04/01/2018 | | K315693 | UBND huyện Tây Sơn | 08/5/1998 | hộ ông Nguyễn Thanh Bính | thôn Thuận Nhứt, xã Bình Thuận, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1729 | 577/QĐ-STNMT | 27/12/2017 | | 01247 QSDĐ/B5 | UBND huyện An Lão | 30/10/1995 | ông Nguyễn Văn Luận | thôn Xuân Phong Tây, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1730 | 576/QĐ-STNMT | 27/12/2017 | | 01325 QSDĐ/E13 | UBND huyện Phù Cát | 26/5/1995 | hộ ông Cao Xuân Lễ | thôn Chánh Mẫn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1731 | 573/QĐ-STNMT | 25/12/2017 | | H00879 | UBND huyện Tây Sơn | 22/02/2007 | hộ bà Đào Thị Cầm | thôn An Hội, xã Bình Tân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1732 | 548/QĐ-STNMT | 20/12/2017 | | 00097DSDĐ/K14 | UBND huyện Tuy Phước | 29/9/2004 | hộ ông Hồ Đắc Kiển và bà Lê Thị De | thôn Thanh Long, xã Phước Mỹ, huyện Tuy Phước (nay thuộc TP. Quy Nhơn), tỉnh Bình Định | |
1733 | 545/QĐ-STNMT | 18/12/2017 | | 04550 QSDĐ/B5 | UBND huyện An Lão | 16/4/2003 | hộ ông Trần Đình Hùng và bà Phạm Thị Sương | thôn Xuân Phong Nam, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1734 | 541/QĐ-STNMT | 14/12/2017 | | 2583 QSDĐ/C11 | UBND huyện Hoài Ân | 27/9/2004 | ông Tô Văn Minh và bà Hồ Thị Viễn | thôn Phú Hữu 1, xã Ân Tường Tây, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1735 | 540/QĐ-STNMT | 14/12/2017 | | 00629 QSDĐ/C9 | UBND huyện Hoài Ân | | hộ bà Trần Thị Súng | thôn Du Tự, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1736 | 533/QĐ-STNMT | 11/12/2017 | CD 936813 | CS00664 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 02/02/2016 | ông Lê Thanh Hòa | tổ 22, KV 5, P. Lê Lợi, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1737 | 528/QĐ-STNMT | 05/12/2017 | | 01569 QSDĐ/C1 | UBND huyện Hoài Ân | | hộ ông Lê Thiệt và bà Nguyễn Thị Khá | thôn Hội Long, xã Ân Hảo Đông, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1738 | 513/QĐ-STNMT | 01/12/2017 | | 03541 QSDĐ/C11 | UBND huyện Hoài Ân | 27/9/2004 | ông Diệp Văn Tâm và bà Trần Thị Gái | thôn Phú Hữu 1, xã Ân Tường Tây, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1739 | 512/QĐ-STNMT | 01/12/2017 | CI 313540 | CS01276 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 08/9/2017 | ông Đặng Văn Năm | khu QHDC Bông Hồng, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, | |
1740 | 511/QĐ-STNMT | 01/12/2017 | | 793 QSDĐ/E2 | UBND huyện Phù Cát | 14/8/1996 | ông Lê Văn | thôn Thuận Phong, xã Cát Lâm, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |