1701 | 74/QĐ-STNMT | 12/02/2018 | | 01136 QSDĐ/M5 | UBND huyện Vân Canh | 08/6/2004 | bà Bùi Thị Tâm | làng Hòn Mẻ, xã Canh Thuận, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
1702 | 73/QĐ-STNMT | 12/02/2018 | | | UBND huyện Tuy Phước | 12/5/1997 | hộ ông Võ Thạnh và bà Đỗ Thị Trĩ | thôn Mỹ Lợi, xã Phước Mỹ, tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1703 | 72/QĐ-STNMT | 12/02/2018 | | 00629 QSDĐ/C3 | UBND huyện Hoài Ân | | hộ ông Lê Văn Hai và bà Võ Thị Hương | thôn Phú Văn, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1704 | 67/QĐ-STNMT | 09/02/2018 | | CH01444 | UBND huyện Tây Sơn | 23/3/2012 | ông Nguyễn Ngọc Sơn và bà Nguyễn Thị Hường | thôn Thượng Giang, xã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1705 | 63/QĐ-STNMT | 06/02/2018 | | 00034 | UBND huyện Tuy Phước | 30/12/1995 | hộ ông Đào Trường Thiện và bà Lê Thị Thiên | thôn Thạnh Thế, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1706 | 57/QĐ-STNMT | 31/01/2018 | | 00231.QSDĐ | UBND thành phố Quy Nhơn | 20/10/2004 | ông Nguyễn Văn Hải và bà Võ Thị Hải đã chuyển nhượng cho bà Ngô Trần Hoài Phương | phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1707 | 45/QĐ-STNMT | 30/01/2018 | | | UBND huyện Hoài Ân | 29/5/1997 | hộ ông Hoàng Đủ và bà Đào Thị Hiệp | thôn Tân Thạnh, xã Ân Tường Tây, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1708 | 44/QĐ-STNMT | 29/01/2018 | | | UBND huyện Hoài Ân | 20/12/1997 | hộ ông Tô Từ và bà Nguyễn Thị Đường | thôn Bình Hoà Bắc, xã Ân Hảo Đông, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1709 | 42/QĐ-STNMT | 25/01/2018 | 3701060214 | 6843 | UBND tỉnh Bình Định | 14/8/2002 | ông Đoàn Văn Liên và bà Lý Thị Du | tổ 52, khu vực 7, phường Lê Hồng Phong, tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1710 | 41/QĐ-STNMT | 25/01/2018 | | 00963 | UBND huyện Tuy Phước | | hộ ông Huỳnh Văn Thuận và bà Tô Thị Hường | thôn Tân Thuận, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1711 | 40/QĐ-STNMT | 25/01/2018 | | CH02690 và CH02691 | UBND huyện Tuy Phước | 20/9/2011 | hộ ông Nguyễn Tường Vân và bà Nguyễn Thị Kim Tân | thôn Tân Thuận, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1712 | 39/QĐ-STNMT | 25/01/2018 | | 00210 | UBND huyện Tuy Phước | | hộ ông Đặng Thành Tài và bà Võ Thị Nga | thôn Liêm Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1713 | 38/QĐ-STNMT | 25/01/2018 | | H00156 | UBND huyện Tuy Phước | 20/11/2009 | ông Lưu Thành và bà Bùi Thị Nhung | thôn Tân Thuận, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1714 | 37/QĐ-STNMT | 25/01/2018 | | 00888 QSDĐ/C8 | UBND huyện Hoài Ân | | hộ bà Trần Thị Lợi | thôn Khoa Trường, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1715 | 36/QĐ-STNMT | 25/01/2018 | | 00810 | UBND huyện Tuy Phước | | hộ ông Nguyễn Văn Cảnh và bà Hồ Thị Sen | thôn Tân Thuận, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1716 | 35/QĐ-STNMT | 19/01/2018 | | | UBND huyện Tuy Phước | 12/5/1997 | hộ ông Trần Tiễn và bà Phạm Thị Thanh Loan | thôn Thanh Long, xã Phước Mỹ, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1717 | 32/QĐ-STNMT | 17/01/2018 | | H01774 | UBND huyện Vĩnh Thạnh | 09/12/2009 | hộ ông Nguyễn Công Thuận và bà Hồ Thị Sĩ | thôn Định Trung, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
1718 | 31/QĐ-STNMT | 17/01/2018 | | 02612 QSDĐ/B5 | UBND huyện An Lão | 16/4/2003 | hộ ông Nguyễn Văn Đức | thôn Xuân Phong Bắc, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1719 | 24/QĐ-STNMT | 12/01/2018 | K 727252 | 0006 | UBND huyện Phù Cát | 16/01/1998 | hộ ông Đoàn Văn Thái (hủy 01 trang phụ lục do Văn phòng Đăng ký QSD đất tỉnh Bình Định lập ngày 18/02/2008) | thôn Phú Kim, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1720 | 22/QĐ-STNMT | 11/01/2018 | | 00413 QSDĐ/L3 | UBND Tp. Quy Nhơn | 13/10/1993 | ông Nguyễn Văn Luận | phuòng Nhơn Phú, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |