1681 | 156/QĐ-STNMT | 20/4/2018 | | 1603 QSDĐ/E7 | UBND huyện Phù Cát | 17/10/1997 | hộ ông Tạ Đương | thôn An Quang Tây, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1682 | 155/QĐ-STNMT | 20/4/2018 | | 03553 QSDĐ/B5 | UBND huyện An Lão | 16/4/2003 | hộ bà Lê Thị Hạp | thôn Vạn Xuân, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1683 | 151/QĐ-STNMT | 16/4/2018 | | CH00078 | UBND huyện Tuy Phước | 05/8/2011 | ông Trương Minh Thảo và bà Nguyễn Thị Tâm | thôn Mỹ Điền, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1684 | 147/QĐ-STNMT | 16/4/2018 | | CH01069 và CH01070 | UBND huyện Tây Sơn | 07/12/2015 | ông Nguyễn Anh Tuấn và bà Mai Thị Son | thôn Thuận Truyền, xã Bình Thuận, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1685 | 148/QĐ-STNMT | 16/4/2018 | AP227321 và AP227322 | | UBND huyện Tây Sơn | 08/10/2009 | hộ bà Lê Thị Tám | thôn 3, xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1686 | 149/QĐ-STNMT | 16/4/2018 | | 00090/QSDĐ | UBND huyện Tây Sơn | 11/11/2004 | ông Nguyễn Văn Giữ | thôn Hòa Sơn, xã Bình Tường, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1687 | 141/QĐ-STNMT | 11/4/2018 | | 00136 | UBND huyện Tuy Phước | 29/9/2004 | hộ ông Trần Sao và bà Hồ Thị Sỹ | thôn Long Thành, xã Phước Mỹ, huyện Tuy Phước (nay thuộc Tp. Quy Nhơn), tỉnh Bình Định | |
1688 | 140/QĐ-STNMT | 11/4/2018 | | CH01128 | UBND huyện Vĩnh Thạnh | 25/5/2015 | ông Huỳnh Hữu Ảnh và bà Hồ Thị Nữ | thôn Định Tố, thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
1689 | 121/QĐ-STNMT | 03/4/2018 | CG 024821 | CS01654 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 05/5/2017 | bà Nguyễn Thị Hoà | tổ 10, khu vực 5, phường Nhơn Phú, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1690 | 119/QĐ-STNMT | 30/3/2018 | | 01029 | UBND huyện Vĩnh Thạnh | 29/12/2003 | hộ ông Trần Văn Hướng và bà Nguyễn Thị Nhung | thôn Định Xuân, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
1691 | 115/QĐ-STNMT | 28/3/2018 | | 00678/QSDĐ/K9 | UBND huyện Tuy Phước | | hộ ông Phạm Xuân Bá và bà Nguyễn Thị Cừ | thôn Trung Thành, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1692 | 114/QĐ-STNMT | 28/3/2018 | | B798917 | UBND huyện Tuy Phước | 1997 | bà Nguyễn Thị Bốn | thôn Phụng Sơn, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1693 | 112/QĐ-STNMT | 27/3/2018 | | H07870 | UBND huyện Tây Sơn | 05/5/2009 | hộ ông Lê Văn Tấn và bà Nguyễn Thị Phượng | thôn Phú Mỹ, xã Tây Phú, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1694 | 102/QĐ-STNMT | 20/3/2018 | | 00536QSDĐ/1147/QĐ-UB | UBND thành phố Quy Nhơn | 23/12/1997 | hộ ông Trần Văn Hùng | khu vực 5, phường Nhơn Bình, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1695 | 99/QĐ-STNMT | 19/3/2018 | | 01684 QSDĐ/M4 | UBND huyện Vân Canh | 14/10/2003 | hộ bà Cao Thị Xuân Đào | thôn Tân Vinh, xã Canh Vinh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
1696 | 91/QĐ-STNMT | 15/3/2018 | | 03115 QSDĐ/B5 | UBND huyện An Lão | 16/4/2003 | hộ ông Từ Qui và bà Đoàn Thị Mai | thôn Vạn Khánh, xã An Hoà, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1697 | 90/QĐ-STNMT | 15/3/2018 | | CH00128 | UBND huyện Hoài Ân | 08/4/2011 | hộ ông Nguyễn Chúc và bà Nguyễn Thị Nhạn | thôn Thanh Lương, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1698 | 86/QĐ-STNMT | 07/3/2018 | | 00510/QSDĐ | UBND huyện Hoài Ân | 05/12/2000 | hộ ông Trần Tiến Quân và bà Nguyễn Thị Mai Sinh | thôn Liên Hội, xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1699 | 85/QĐ-STNMT | 07/3/2018 | | 00685/QSDĐ/C10 | UBND huyện Hoài Ân | | hộ ông Võ Văn Can và bà Nguyễn Thị Nghị | thôn Linh Chiểu, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1700 | 75/QĐ-STNMT | 12/02/2018 | | 00333 | UBND huyện Phù Cát | 17/5/1995 | hộ ông Ngô Xuân Chánh | thôn Trung Bình, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |