1661 | 216/QĐ-STNMT | 01/6/2018 | | CH13913 và CH13914 | UBND huyện Tuy Phước | 23/01/2017 | bà Huỳnh Thị Băng Sương | thôn Bình An 1, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1662 | 210/QĐ-STNMT | 24/5/2018 | | 00266 QSDĐ/C11 | UBND huyện Hoài Ân | 23/5/1997 | hộ bà Võ Thị Phượng | thôn Phú Khương, xã Ân Tường Tây, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1663 | 209/QĐ-STNMT | 24/5/2018 | | | UBND huyện Hoài Ân | 28/12/1995 | hộ ông Bùi Long Ý và bà Nguyễn Thị Anh | thôn Gia Đức, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1664 | 208/QĐ-STNMT | 24/5/2018 | | 1487QSDĐ/E4 | UBND huyện Phù Cát | 19/8/1993 | hộ bà Võ Thị Bông | thôn Vĩnh Trường, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1665 | 203/QĐ-STNMT | 23/5/2018 | | CH06244 | UBND huyện An Lão | 11/6/2015 | ông Nguyễn Thành Nam và bà Văn Thị Hương | thôn Xuân Phong Nam, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1666 | 202/QĐ-STNMT | 23/5/2018 | AN 004153 | H00644 | UBND thành phố Quy Nhơn | 08/8/2008 | ông Võ Tấn Lang | tổ 7, khu vực 2, phường Hải Cảng, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1667 | 196/QĐ-STNMT | 23/5/2018 | | 257 | UBND huyện Phù Cát | 03/5/1997 | hộ ông Đoàn Mẫn và bà Trần Thị Lựu | thôn Kiều Huyên, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1668 | 195/QĐ-STNMT | 23/5/2018 | | 448 | UBND huyện Phù Cát | 15/4/1997 | hộ bà Huỳnh Thị Thành | thôn Kiều An, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1669 | 194/QĐ-STNMT | 23/5/2018 | | 0114 | UBND huyện Phù Cát | 24/10/1997 | hộ ông Nguyễn Văn Hòa và bà Huỳnh Thị Hoa | thôn Chánh Liêm, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1670 | 193/QĐ-STNMT | 23/5/2018 | | 01745 QSDĐ/C1 | UBND huyện Hoài Ân | 16/12/1997 | hộ ông Huỳnh Văn Bình và Huỳnh Thị Hiểu | thôn Bình Hòa Bắc, xã Ân Hảo Đông, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1671 | 192/QĐ-STNMT | 23/5/2018 | | 01717 QSDĐ/C3 | UBND huyện Hoài Ân | 10/02/1998 | hộ ông Trần Đại Hạnh và bà Trần Thị Thu Thủy | thôn An Thường 2, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1672 | 190/QĐ-STNMT | 18/5/2018 | | H02901 | UBND huyện An Nhơn (nay là UBND thị xã An Nhơn) | 01/11/2005 | ông TSân Mộc Xáng | thôn Nam Tân, xã Nhơn Hậu, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1673 | 185/QĐ-STNMT | 11/5/2018 | | CH00509 | UBND huyện Vĩnh Thạnh | 31/12/2012 | hộ ông Đinh Drin và bà Đinh Thị Huyl | thôn Định Tố, TT Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
1674 | 181/QĐ-STNMT | 09/5/2018 | | 5490/CNSH | UBND tỉnh Bình Định | 27/12/1997 | bà Nguyễn Thị Lựu | tổ 2 (nay thuộc tổ 4), khu vực 7, Phường Ngô Mây, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1675 | 172/QĐ-STNMT | 08/5/2018 | | 00847 QSDĐ/C11 | UBND huyện Hoài Ân | 10/6/1997 | hộ ông Võ Văn Khương và bà Nguyễn Thị Hồng | thôn Phú Hữu 2, xã Ân Tường Tây, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1676 | 170/QĐ-STNMT | 04/5/2018 | | 01685/QSDĐ/I11 | UBND huyện An Nhơn | 20/10/1993 | ông Phạm Duy và bà Phan Thị Trí | thôn Nhơn Nghĩa Tây, xã Nhơn Phúc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1677 | 169/QĐ-STNMT | 04/5/2018 | | 610 | UBND tỉnh Bình Định | 17/9/1997 | bà Trương Thị Thơ | phường Hải Cảng, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1678 | 160/QĐ-STNMT | 27/4/2018 | | 01934 QSDĐ/C11 | UBND huyện Hoài Ân | 21/6/1997 | hộ ông Tạ Đình Tam và bà Võ Thị Hạnh | thôn Thạch Long 2, xã Ân Tường Đông, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1679 | 159/QĐ-STNMT | 24/4/2018 | | 02095/QSDĐ/K4 | UBND huyện Tuy Phước | | hộ bà Nguyễn Thị Xính | thôn Tùng Giản, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1680 | 158/QĐ-STNMT | 20/4/2018 | | 00002 | UBND huyện Tuy Phước | 29/9/2004 | hộ ông Phạm Văn Ân | thôn Thanh Long, xã Phước Mỹ, huyện Tuy Phước (nay thuộc TP. Quy Nhơn), tỉnh Bình Định | |