1641 | 271/QĐ-STNMT | 06/7/2018 | BU 501972 | CT04638 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 29/7/2016 | Công ty Cổ phần sản xuất - xuất nhập khẩu Tân Việt | Lô 23-28, Khu đô thị mới An Phú Thịnh (Khu B3a), phường Đống Đa, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1642 | 271/QĐ-STNMT | 06/7/2018 | BX 165577 | CT04637 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 29/7/2016 | Công ty Cổ phần sản xuất - xuất nhập khẩu Tân Việt | Lô 23-27, Khu đô thị mới An Phú Thịnh (Khu B3a), phường Đống Đa, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1643 | 270/QĐ-STNMT | 04/7/2018 | | H01105 và H01108 | UBND huyện Tuy Phước | 25/4/2008 | ông Trần Văn Rự và ông Nguyễn Minh Hóa (đã được VPĐKQSDĐ huyện Tuy Phước chỉnh lý sang tên cho ông Trần Văn Rự) | thôn Bình An 1, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1644 | 268/QĐ-STNMT | 29/6/2018 | BU 517323 | CH01716 | UBND thành phố Quy Nhơn | 17/11/2014 | ông Đỗ Duy Dương và bà Lê Thị Lệ Hồng | khu QHDC khu vực 5, phường Quang Trung, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1645 | 266/QĐ-STNMT | 28/6/2018 | | 04708QSDĐ/B5 | UBND huyện An Lão | 16/4/2003 | ông Nguyễn Thanh Tuấn | thôn Xuân Phong Nam, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1646 | 261/QĐ-STNMT | 27/6/2018 | | 00384/QSDĐ/I11 | UBND huyện An Nhơn | 24/11/1993 | hộ ông Hà Xuân Sơn và bà Lê Thị Hồng | thôn An Thái, xã Nhơn Phúc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1647 | 255/QĐ-STNMT | 22/6/2018 | | 591/KA3 QSDĐ/E11 | UBND huyện Phù Cát | 27/12/2000 | hộ ông Hà Văn Phú | thôn Kiều An, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1648 | 249/QĐ-STNMT | 21/6/2018 | BG 630792 | CT00671 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 11/11/2011 | Công ty Cổ phần sản xuất - xuất nhập khẩu Tân Việt | Cụm công nghiệp Nhơn Bình, phuongf Nhơn Bình, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1649 | 247/QĐ-STNMT | 20/6/2018 | | 00267 | UBND huyện Tuy Phước | 04/6/2013 | ông Trần Thiện Nghiêm (đã được Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Tuy Phước chỉnh lý sang tên cho bà Bùi Thị Kim Thoa ngày 08/5/2015) | thôn Phong Tấn, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1650 | 246/QĐ-STNMT | 20/6/2018 | | 03558QSDĐ/B5 | UBND huyện An Lão | 16/4/2003 | hộ ông Lê Văn Nhựt và bà Dương Thị Hòa | thôn Vạn Xuân, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1651 | 245/QĐ-STNMT | 20/6/2018 | | 00986 | UBND huyện Phù Cát | 15/9/1995 | hộ bà Nguyễn Thị Thanh | thôn Chánh Mẫn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1652 | 244/QĐ-STNMT | 20/6/2018 | | 00726QSDĐ/08/QĐ-UB | UBND thành phố Quy Nhơn | 10/01/1998 | hộ ông Phan Đức Hòa | khu vực 6, phường Nhơn Bình, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1653 | 235/QĐ-STNMT | 13/6/2018 | | H01130 | UBND huyện Tuy Phước | 18/7/2008 | ông Đinh Minh Diệu và bà Nguyễn Thị Thọ | thôn Bình An 1, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1654 | 234/QĐ-STNMT | 13/6/2018 | | 00892QSDĐ/C4 | UBND huyện Hoài Ân | 16/9/1997 | hộ ông Nguyễn Minh Châu (nay đính chính thành hộ ông Nguyễn Thành Châu) và bà Bùi Thị Tín | thôn Vĩnh Đức, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1655 | 229/QĐ-STNMT | 11/6/2018 | | 02286/QSDĐ/I2 | UBND huyện An Nhơn | 15/9/1993 | ông Phạm Văn Ẩn và bà Phạm Thị Phương | thôn Tân Kiều, xã Nhơn Mỹ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1656 | 228/QĐ-STNMT | 11/6/2018 | | 287 KH2QSDĐ/E11 | UBND huyện Phù Cát | 15/4/1997 | hộ ông Nguyễn Nga | thôn Kiều Huyên, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1657 | 227/QĐ-STNMT | 11/6/2018 | | 0432-PG3 | UBND huyện Phù Cát | 11/02/2000 | hộ bà Nguyễn Thị Mười | thôn Phú Gia, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1658 | 226/QĐ-STNMT | 11/6/2018 | BX 096759 | CH06424 | UBND huyện Phù Cát | 06/10/2014 | hộ bà Mạc Thị Liên | thôn Phú Kim, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1659 | 219/QĐ-STNMT | 05/6/2018 | | 03591QSDĐ/B5 | UBND huyện An Lão | 16/4/2003 | hộ ông Lê Văn Học và bà Nguyễn Thị Huê | thôn Vạn Xuân, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1660 | 218/QĐ-STNMT | 05/6/2018 | | 02997QSDĐ/B5 | UBND huyện An Lão | 16/4/2003 | hộ bà Phạm Thị Tranh | thôn Vạn Khánh, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |