1601 | 344/QĐ-STNMT | 22/8/2018 | | 1087 QSDĐ/I10 | UBND huyện An Nhơn | 27/11/1992 | bà Cù Thị Giác | thôn Khánh Hòa, xã Nhơn Khánh, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1602 | 341/QĐ-STNMT | 21/8/2018 | | 00042QSDĐ/769/QĐ-UB | UBND thành phố Quy Nhơn | 25/8/1997 | bà Trần Thị Lợi | khu vực 5, phường Bùi Thị Xuân, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1603 | 340/QĐ-STNMT | 21/8/2018 | BC 265328; BC 265471; BC 265331 | CH00033; CH00038; CH00041 | UBND thành phố Quy Nhơn | 09/9/2010 | bà Trần Kim Hiền | khu QHDC Lý Hòa, xã Nhơn Lý, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1604 | 339/QĐ-STNMT | 21/8/2018 | BY 227085 | CT03555 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 21/01/2015 | Công ty TNHH Chế biến Rác thải Duy Anh | xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1605 | 338/QĐ-STNMT | 20/8/2018 | | T00092 | UBND tỉnh Bình Định | 26/7/2004 | Kho bạc Nhà nước Bình Định | thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1606 | 331/QĐ-STNMT | 15/8/2018 | | CH00208 | UBND huyện Tây Sơn | 2/3/2012 | ông Võ Thanh Ba và bà Bùi Thị Dung | thôn An Vinh 2, xã Tây Vinh, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1607 | 330/QĐ-STNMT | 15/8/2018 | | 00103/QSDĐ | UBND huyện Hoài Ân | 08/11/1999 | hộ ông Nguyễn Văn Xuân và bà Đặng Thị Lý | thôn Tân Thịnh, xã Ân Tường Tây, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1608 | 326/QĐ-STNMT | 10/8/2018 | | 00142QSDĐ/C10 | UBND huyện Hoài Ân | 28/01/1997 | hộ bà Nguyễn Thị Nhạc | thôn An Chiểu, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1609 | 325/QĐ-STNMT | 09/8/2018 | | 00035 QSDĐ/C10 | UBND huyện Hoài Ân | 13/01/1997 | hộ ông Nguyễn Tri và bà Trần Thị Liên | thôn An Hòa, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1610 | 323/QĐ-STNMT | 07/8/2018 | | 01035QSDĐ/C8 | UBND huyện Hoài Ân | 10/01/1996 | hộ ông Phạm Công | thôn Vĩnh Hòa, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1611 | 322/QĐ-STNMT | 06/8/2018 | | 10 QSDĐ/E15 | UBND huyện Phù Cát | 23/9/1997 | hộ ông Nguyễn Văn Nhơn | thôn Tân Thắng, xã Cát Hải, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1612 | 318/QĐ-STNMT | 02/8/2018 | | 01277/I5 | UBND huyện An Nhơn | 04/11/1998 | hộ ông Trần Sang và bà Nguyễn Thị Lan | thôn Thanh Liêm, xã Nhơn An, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1613 | 317/QĐ-STNMT | 02/8/2018 | CĐ 252859 | CS11177 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 28/7/2016 | ông Lê Đức Kế | thôn Phú Kim, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1614 | 309/QĐ-STNMT | 31/7/2018 | CL 018819 | CT06423 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 28/3/2018 | Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh tổng hợp An Phú Hiệp | Cụm công nghiệp Gò Bùi, thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1615 | 300/QĐ-STNMT | 26/7/2018 | | 00592QSDĐ/08/QĐ-UB | UBND thành phố Quy Nhơn | 10/01/1999 | hộ bà Ngô Thị Két | khu vực 7, phường Nhơn Bình, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1616 | 294/QĐ-STNMT | 20/7/2018 | | 04356QSDĐ/B5 | UBND huyện An Lão | 16/4/2003 | hộ bà Lê Thị Thơ | thôn Xuân Phong Nam, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1617 | 293/QĐ-STNMT | 20/7/2018 | | 2555QSDĐ/C11 | UBND huyện Hoài Ân | 27/9/2004 | bà Lê Thị Lượng | thôn Phú Hữu 1, xã Ân Tường Tây, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1618 | 291/QĐ-STNMT | 18/7/2018 | | 03750 QSDĐ/I13 | UBND huyện An Nhơn | 15/10/2004 | ông Nguyễn Văn Trầm và bà Võ Thị Lan Em | khu vực An Lộc, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1619 | 290/QĐ-STNMT | 18/7/2018 | | 02189/I11 | UBND huyện An Nhơn | 10/8/1993 | ông Dương Quí (chết) - ông Dương Văn Bình (đại diện) | thôn Nhơn Nghĩa Đông, xã Nhơn Phúc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1620 | 287/QĐ-STNMT | 17/7/2018 | | H01132 | UBND huyện Phù Cát | 18/7/2006 | hộ ông Nguyễn Thanh Tuấn và bà Nguyễn Thị Tiếng | thôn Hội Vân, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |