1581 | 391/QĐ-STNMT | 17/9/2018 | | 00314/QSDĐ/I5 | UBND huyện An Nhơn | 04/11/1998 | hộ ông Nguyễn Văn Thanh và bà Ngô Thị Mỹ Liên | thôn Tân Dân, xã Nhơn An, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1582 | 390/QĐ-STNMT | 17/9/2018 | | 00721/E9 | UBND huyện Phù Cát | 14/5/1997 | hộ bà Nguyễn Thị Lựu | thôn Phú Nhơn, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1583 | 389/QĐ-STNMT | 17/9/2018 | | 2020 QSDĐ/E6 | UBND huyện Phù Cát | 30/7/1997 | hộ ông Nguyễn Hữu Lộc | thôn Gia Thạnh, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1584 | 388/QĐ-STNMT | 17/9/2018 | | 1224 QSDĐ/E5 | UBND huyện Phù Cát | 03/12/1997 | hộ bà Lê Thị Đức | thôn Vĩnh Thành, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1585 | 384/QĐ-STNMT | 13/9/2018 | | CH02180 | UBND huyện Tây Sơn | 05/01/2015 | bà Đào Thị Cam | thôn Thượng Giang, xã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1586 | 383/QĐ-STNMT | 11/9/2018 | 370100007 | 13099 | UBND thành phố Quy Nhơn | 09/9/2004 | ông Nguyễn Quận và bà Nguyễn Thị Mùi | số 194 đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Nguyễn Văn Cừ, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1587 | 382/QĐ-STNMT | 11/9/2018 | | | UBND huyện Hoài Ân | 11/01/1996 | hộ bà Đặng Thị Kia | thôn Vĩnh Hòa, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1588 | 380/QĐ-STNMT | 07/9/2018 | | CS02862 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 18/7/2017 | bà Đỗ Thị Mai Phương | khối 5, thị trấn Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1589 | 379/QĐ-STNMT | 06/9/2018 | | 02786QSDĐ/B5 | UBND huyện An Lão | 16/4/2003 | bà Nguyễn Thị Liên Hợp | thôn Xuân Phong Bắc, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1590 | 377/QĐ-STNMT | 06/9/2018 | | H00103 | UBND huyện Tuy Phước | 30/5/2008 | ông Nguyễn Ngọc Cất và bà Nguyễn Đào Thúy Diễm | thôn Tân Thuận, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1591 | 376/QĐ-STNMT | 06/9/2018 | | 03104QSDĐ/B5 | UBND huyện An Lão | 14/6/2003 | bà Nguyễn Thị Lẽ | thôn Vạn Khánh, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1592 | 375/QĐ-STNMT | 05/9/2018 | | 03752 QSDĐ/I13 | UBND huyện An Nhơn | 27/10/2004 | ông Nguyễn Văn Trầm và bà Võ Thị Lan Em | khu vực An Lộc, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1593 | 373/QĐ-STNMT | 04/9/2018 | BX 040550; BX 040551; BX 040552 | CH02535; CH02536; CH02537 | UBND huyện Phù Cát | 12/01/2015 | hộ bà Phùng Thị Bông | thôn Chánh Lạc, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1594 | 356/QĐ-STNMT | 29/8/2018 | | 00101QSDĐ/M7 | UBND huyện Vân Canh | 24/12/2002 | hộ ông Nguyễn Đức Lân | thôn 3, thị trấn Vân Canh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
1595 | 354/QĐ-STNMT | 27/8/2018 | BK 271076 | CH00550 | UBND thành phố Quy Nhơn | 28/6/2012 | ông Phan Thành Huy | tổ 4, khu vực 11, phường Ngô Mây, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1596 | 353/QĐ-STNMT | 27/8/2018 | | 1313/CNSH | UBND tỉnh Bình Định | 12/12/1992 | ông Nguyễn Ngữ | số 86A, đường Trần Quang Diệu, phường Lý Thường Kiệt, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1597 | 352/QĐ-STNMT | 27/8/2018 | | 01/BĐ QSDĐ/E11 | UBND huyện Phù Cát | 03/5/1997 | hộ bà Hà Thị A | thôn Bình Đức, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1598 | 351/QĐ-STNMT | 27/8/2018 | | 1091 QSDĐ/E3 | UBND huyện Phù Cát | 29/11/1997 | hộ ông Phan Châu Thạch | thôn Hòa Đại, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1599 | 350/QĐ-STNMT | 27/8/2018 | AH 718951 | H02255/QSDĐ/I4 | UBND huyện An Nhơn | 26/01/2007 | ông Nguyễn Quang Hải và bà Hà Thị Lan | khu vực Bằng Châu, phường Đập Đá, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1600 | 349/QĐ-STNMT | 27/8/2018 | | 4406 | UBND tỉnh Bình Định | 20/11/2000 | ông Trần Dài và bà Hoàng Thị Kim Thanh | số 31, đường Hai Bà Trưng, phường Lê Lợi, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |