1561 | 453/QĐ-STNMT | 12/10/2018 | | 13404 | UBND thành phố Quy Nhơn | 22/11/2004 | ông Lê Đảm và bà Đặng Thị Sở | tổ 5, KV 3, Phường Bùi Thị Xuân, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1562 | 452/QĐ-STNMT | 12/10/2018 | AN 001390 | H00916 | UBND thành phố Quy Nhơn | 30/11/2009 | bà Nguyễn Thị Ngọt và ông Đặng Hiểu (chết) | tổ 3, KV 6, Phường Trần Quang Diệu, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1563 | 447/QĐ-STNMT | 11/10/2018 | | H02820 QSDĐ/I3 | UBND huyện An Nhơn | 17/01/2005 | ông Trương Văn Toàn và bà Nguyễn Thị Thanh Huyền | thôn Vân Sơn, xã Nhơn Hậu, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1564 | 443/QĐ-STNMT | 08/10/2018 | | 00926/QSDĐ | UBND huyện An Nhơn | 04/11/1993 | hộ ông Đoàn Ngọc Bích | thôn Bắc Thuận, xã Nhơn Hậu, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1565 | 441/QĐ-STNMT | 05/10/2018 | | 00190QSDĐ/C4 | UBND huyện Hoài Ân | 28/9/1997 | hộ ông Võ Ngọc Ân | thôn Năng An, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1566 | 433/QĐ-STNMT | 04/10/2018 | | 00558QSDĐ/1147/QĐ-UB | UBND thành phố Quy Nhơn | 23/12/1997 | hộ ông Nguyễn Tính | khu vực 3, phường Nhơn Bình, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1567 | 425/QĐ-STNMT | 27/9/2018 | BA 622454 | CH00005 | UBND thành phố Quy Nhơn | 13/01/2010 | ông Đỗ Xuân Hùng và bà Nguyễn Thị Ngọc Hiền | tổ 4, khu vực 5, phường Nhơn Phú, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1568 | 420/QĐ-STNMT | 26/9/2018 | | 6870 | UBND tỉnh Bình Định | 14/8/2002 | bà Dương Thị Thuận và ông Nguyễn Hữu Trận (chết) | tổ 35, khu vực 7, phường Hải Cảng, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1569 | 419/QĐ-STNMT | 26/9/2018 | | 00417/QSDĐ/I6 | UBND huyện An Nhơn | 27/11/1996 | ông Lê Đình Hồng và bà Lê Thị Thu Thủy | thôn Thanh Danh, xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1570 | 418/QĐ-STNMT | 26/9/2018 | | AN252770 | UBND huyện Tây Sơn | 25/12/2008 | hộ bà Phan Thị Thừa | thôn Vân Tường, xã Bình Hòa, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1571 | 417/QĐ-STNMT | 26/9/2018 | | AL161600 | UBND huyện Tây Sơn | 20/01/2008 | ông Tạ Văn Trung | thôn Thuận Hiệp, xã Bình Thuận, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1572 | 416/QĐ-STNMT | 25/9/2018 | | 00411 QSDĐ/I8 | UBND huyện An Nhơn | 05/01/1994 | ông Nguyễn Văn Ân và bà Lê Thị Xuân | khu vực Chánh Thạnh, phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1573 | 415/QĐ-STNMT | 25/9/2018 | | CH06784 | UBND huyện Tuy Phước | 22/12/2015 | hộ bà Nguyễn Thị Nga và ông Nguyễn Hữu Hùng (GCN đã được VPĐKĐĐ chi nhánh huyện Tuy Phước chỉnh lý sang tên cho bà Bùi Thị Phượng) | thôn Quảng Tín, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1574 | 415/QĐ-STNMT | 25/9/2018 | | CH06770 | UBND huyện Tuy Phước | 09/11/2015 | hộ bà Nguyễn Thị Kim Loan (GCN đã được VPĐKĐĐ chi nhánh huyện Tuy Phước chỉnh lý sang tên cho bà Bùi Thị Phượng) | thôn Quảng Tín, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1575 | 412/QĐ-STNMT | 24/9/2018 | | 1931 QSDĐ/E4 | UBND huyện Phù Cát | 12/10/1993 | hộ ông Ngô Tùng Minh | thôn Khánh Phước, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1576 | 411/QĐ-STNMT | 24/9/2018 | | 00487 QSDĐ/E10 | UBND huyện Phù Cát | 01/4/1997 | hộ ông Nguyễn Lân và bà Trần Thị Hoa | khu An Ninh, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1577 | 410/QĐ-STNMT | 24/9/2018 | BL 52412 | CH01220 | UBND huyện Phù Cát | 17/01/2013 | ông Võ Ngọc Minh và bà Trần Thị Tiểu My | khu An Phong, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1578 | 398/QĐ-STNMT | 18/9/2018 | | CH13037, CH13038, CH13039 và CH13040 | UBND huyện Tuy Phước | 12/3/2012 | hộ ông Phan Ngọc Phụng và bà Lê Thị Dung | thôn Thanh Huy, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1579 | 397/QĐ-STNMT | 18/9/2018 | | CH01316, CH01317 và CH01318 | UBND huyện Tuy Phước | 18/7/2011 | hộ ông Nguyễn TRọng Lượng và bà Ngô Thị Cúc | thôn Tri Thiện, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1580 | 392/QĐ-STNMT | 17/9/2018 | | H00587, CH00902 và H04371 | UBND huyện Tây Sơn | | ông Trần Văn Tâm và bà Nguyễn Thị Dư | thôn Đồng Sim và khu vực Suối Trầu, xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |