1541 | 517/QĐ-STNMT | 13/11/2018 | | CH00322 | UBND huyện Hoài Ân | 31/12/2014 | hộ Mai Văn Hòa và bà Phạm Thị Mẫn | thôn Hà Đông, xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1542 | 513/QĐ-STNMT | 12/11/2018 | | CH01403, CH01404, CH01405, CH01406 và CH01407 | UBND huyện Tuy Phước | 15/8/2011 | hộ bà Võ Thị Tiền và ông Trần Văn Thành | thôn Bình An 2, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1543 | 507/QĐ-STNMT | 09/11/2018 | | CH01594 | UBND huyện Tây Sơn | 03/6/2016 | bà Mai Thị Anh | thôn Phú Thịnh, xã Tây Phú, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1544 | 505/QĐ-STNMT | 08/11/2018 | | 00467 QSDĐ/M2 | UBND huyện Vân Canh | 07/10/1998 | hộ ông Trần Giới | làng Hiệp Hưng,xã Canh Hiệp, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
1545 | 504/QĐ-STNMT | 08/11/2018 | | 510 QSDĐ/I10 | UBND huyện An Nhơn | 10/11/1992 | bà Nguyễn Thị Anh | thôn An Hòa, xã Nhơn Khánh, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1546 | 501/QĐ-STNMT | 07/11/2018 | | CH00941 | UBND huyện Tây Sơn | 04/12/2012 | ông Nguyễn Hiệp và bà Trần Thị Lại | thôn Phú Thọ, xã Tây Phú, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1547 | 500/QĐ-STNMT | 06/11/2018 | | 03042QSDĐ/B5 | UBND huyện An Lão | 16/4/2003 | hộ ông Trịnh Văn Vu và bà Võ Thị Hợi | thôn Vạn Khánh, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1548 | 494/QĐ-STNMT | 31/10/2018 | | 00044QSDĐ | UBND thành phố Quy Nhơn | 02/01/2003 | hộ bà Võ Thị Minh | khu vực 5, phường Nhơn Phú, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1549 | 487/QĐ-STNMT | 29/10/2018 | | CS01620 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 26/4/2017 | ông Lê Văn Sang Xuân | thôn Định An, thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
1550 | 479/QĐ-STNMT | 24/10/2018 | | 03292 QSDĐ/B5 | UBND huyện An Lão | 16/4/2003 | hộ ông Lâm Hẳng | thôn Vạn Long, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1551 | 478/QĐ-STNMT | 24/10/2018 | BG 622984 | CH00357 | UBND huyện Phù Cát | 18/8/2011 | ông Huỳnh Văn Đức | thôn Hội Vân, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1552 | 476/QĐ-STNMT | 24/10/2018 | BY 697694 | CT03716 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 05/5/2015 | Trường Mẫu giáo xã Canh Thuận | Làng Kaf Xiêm, xã Canh Thuận, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
1553 | 458/QĐ-STNMT | 16/10/2018 | CL 018491 | CT06608 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 31/7/2018 | (QĐ thu hồi GCN) Công ty TNHH Âu Châu | Lô đất đường Tây Sơn, phường Ghềnh Ráng, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1554 | 461/QĐ-STNMT | 16/10/2018 | | 00141QSDĐ/C10 | UBND huyện Hoài Ân | 28/01/1997 | hộ bà Thái Thị Năng | thôn An Chiểu, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1555 | 460/QĐ-STNMT | 16/10/2018 | BL 528439 | CH01376 | UBND huyện Phù Cát | 20/5/2013 | bà Văn Thị Hải Yến (Hủy 01 trang phụ lục kèm theo GCN) | khu An Phong, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1556 | 459/QĐ-STNMT | 16/10/2018 | | CH00260 | UBND huyện An Lão | 31/12/2013 | hộ ông Đinh Văn Oi và bà Đinh Thị Bông | thôn 1, xã An Trung, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1557 | 457/QĐ-STNMT | 12/10/2018 | | 00753/QSDĐ/C9 | UBND huyện Hoài Ân | 06/12/1997 | hộ ông Nguyễn Nhỏ và bà Đỗ Thị Nga | thôn Thanh Tú, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1558 | 456/QĐ-STNMT | 12/10/2018 | | 00070QSDĐ | UBND thành phố Quy Nhơn | 23/12/1997 | hộ ông Tô Em | khu vực 2, phường Trần Quang Diệu, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1559 | 455/QĐ-STNMT | 12/10/2018 | BA 622522 | CH00015 | UBND thành phố Quy Nhơn | 27/01/2010 | ông Mai Xuân Tâm và bà Đoàn Thị Lan | tổ 2, KV 1, phường Hải Cảng, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1560 | 454/QĐ-STNMT | 12/10/2018 | BC 265399 | CH00192 | UBND thành phố Quy Nhơn | 24/9/2010 | bà Trần Thị Phượng Loan | tổ 2, KV 5, phường Nhơn Phú, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |