1521 | 566/QĐ-STNMT | 07/12/2018 | | H04465 | UBND huyện Tây Sơn | 05/11/2007 | hộ ông Lê Chánh và bà Phan Thị Quy | thôn Tả Giang, xã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1522 | 562/QĐ-STNMT | 05/12/2018 | AK 943671 | H01852 | UBND huyện Hoài Nhơn | 25/9/2007 | ông Trần Thanh Tâm và bà Phạm Thị Kim Thoa | thôn Thạnh Xuân Đông, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1523 | 561/QĐ-STNMT | 05/12/2018 | | H00656 | UBND huyện Tuy Phước | 24/7/2009 | ông Huỳnh Thắng Cảnh và bà Nguyễn Thị Lệ Nhu | thôn Vân Hội 2, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1524 | 560/QĐ-STNMT | 05/12/2018 | | I807806 | UBND huyện Tuy Phước | | ông Nguyễn Thanh Tú và bà Cao Thị Liễu | thôn Vinh Thạnh 1, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1525 | 555/QĐ-STNMT | 04/12/2018 | AP 199458, AP 199459, AP 199460, AP 199461 và AP 199462 | | UBND huyện Tây Sơn | 12/5/2009 | hộ bà Nguyễn Thị Nhơn | thôn Phú Thọ, xã Tây Phú, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1526 | 550/QĐ-STNMT | 30/11/2018 | AO 748809 | H05764 | UBND huyện Hoài Nhơn | 12/01/2009 | ông Lê Sâm | thôn Thiện Đức, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1527 | 544/QĐ-STNMT | 27/11/2018 | | 01600QSDĐ/B4 | UBND huyện An Lão | 20/9/2002 | hộ bà Phan Thị Tuất và ông Nguyễn Rong (chết) | thôn Hưng Nhơn, thị trấn An Lão, huyện An Lão | |
1528 | 541/QĐ-STNMT | 27/11/2018 | | 01250/I11 | UBND huyện An Nhơn | 10/8/1993 | bà Nguyễn Thị Hương | thôn Hòa Mỹ, xã Nhơn Phúc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1529 | 538/QĐ-STNMT | 26/11/2018 | BN 730160 | CH02740 | UBND huyện Phù Cát | 19/11/2013 | ông Nguyễn Đình Dũng và bà Bùi Thị Thanh Tâm | thôn Hòa Hội, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1530 | 537/QĐ-STNMT | 22/11/2018 | | 02205 QSDĐ/I8 | UBND huyện An Nhơn | 23/6/2004 | hộ bà Phạm Thị Hồng Vân | khu vực Tiên Hòa, phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1531 | 536/QĐ-STNMT | 21/11/2018 | | 2551QSDĐ/C11 | UBND huyện Hoài Ân | 27/9/2004 | ông Nguyễn Thanh Tùng | thôn Phú Hữu 1, xã Ân Tường Tây, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1532 | 535/QĐ-STNMT | 20/11/2018 | | H00271 | UBND huyện Hoài Ân | 12/8/2009 | hộ ông Nguyễn Long và bà Lê Thị Mến | thôn Phú Thuận, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1533 | 981/QĐ-STNMT | 20/11/2018 | CI 394880 | CS01942 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 13/11/2017 | bà Nguyễn Thị Kiều Thúy | tổ 1, KV 1, phường Nhơn Phú, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1534 | 525/QĐ-STNMT | 16/11/2018 | | 01378/C3 | UBND huyện Hoài Ân | 10/02/1998 | hộ bà Phạm Thị Chẩn | thôn Thế Thạnh 2, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1535 | 524/QĐ-STNMT | 16/11/2018 | | 00541/QSDĐ/C10 | UBND huyện Hoài Ân | 25/01/1997 | hộ bà Đào Thị Thiện | thôn An Hậu, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1536 | 523/QĐ-STNMT | 16/11/2018 | AK 944238 | H02279 | UBND huyện Hoài Nhơn | 26/10/2007 | ông Điền Cư và bà Võ Thị Hương | thôn Ca Công, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1537 | 522/QĐ-STNMT | 16/11/2018 | | CH00633 | UBND huyện An Lão | 09/7/2012 | ông Trịnh Ngọc Phi | thôn Xuân Phong Nam, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1538 | 521/QĐ-STNMT | 16/11/2018 | | 607 QSDĐ/E2 | UBND huyện Phù Cát | 26/7/1996 | hộ ông Nguyễn Văn Sanh | thôn Đại Khoang, xã Cát Lâm, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1539 | 519/QĐ-STNMT | 13/11/2018 | | | UBND huyện Hoài Ân | 13/10/1997 | hộ bà Nguyễn Thị Chín | thôn Vạn Hội 2, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1540 | 518/QĐ-STNMT | 13/11/2018 | | | UBND huyện Hoài Ân | 05/11/1997 | hộ ông Bạch Văn Sang và bà Nguyễn Thị Trị | thôn Mỹ Thành, xã Ân Mỹ, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |