1501 | 08/QĐ-STNMT | 04/01/2019 | | 00339QSDĐ/K10 | UBND huyện Tuy Phước | 25/5/1997 | hộ ông Lê Thái Bình và bà Huỳnh Thị Nga | thôn Xuân Phương, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1502 | 07/QĐ-STNMT | 04/01/2019 | | H00358 | UBND huyện Hoài Ân | 07/8/2012 | ông Hoàng Ngọc Toàn và bà Nguyễn Thị Phương Loan | thôn Hà Tây, xã Ân Tường Tây, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1503 | 06/QĐ-STNMT | 04/01/2019 | | 00079/QSDĐ/C7 | UBND huyện Hoài Nhơn | 07/10/1997 | hộ ông Nguyễn Ngọc Anh và bà Bùi Thị Cúc | thôn Hội Nhơn, xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1504 | 03/QĐ-STNMT | 02/01/2019 | | 00089/QSDĐ/I10 | UBND huyện An Nhơn | 21/10/1992 | bà Huỳnh Thị Phụng | thôn Quan Quang, xã Nhơn Khánh, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1505 | 02/QĐ-STNMT | 02/01/2019 | AE 877013 | H00637 | UBND huyện Phù Cát | 18/7/2006 | bà Nguyễn Thị Mỹ | thôn Tùng Chánh, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1506 | 607/QĐ-STNMT | 25/12/2018 | BY 774875 | CH04406 | UBND huyện Phù Cát | 27/12/2014 | ông Nguyễn Văn Tuấn | khu An Phú, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1507 | 606/QĐ-STNMT | 25/12/2018 | | H00804 | UBND huyện Tây Sơn | 24/7/2006 | ông Trần Thiếu Hùng và bà Bùi Thị Yên | khối Thuận Nghĩa, thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1508 | 601/QĐ-STNMT | 20/12/2018 | | 01392QSDĐ/I2 | UBND huyện An Nhơn | 15/9/1993 | hộ ông Nguyễn Văn Phương | thôn Tân Nghi, xã Nhơn Mỹ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1509 | 600/QĐ-STNMT | 20/12/2018 | AB 560279 | CH00179 | UBND thành phố Quy Nhơn | 13/4/2006 | bà Vũ Thị Minh | Khu TĐC phường Trần Quang Diệu, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1510 | 599/QĐ-STNMT | 20/12/2018 | BY 258500 | CH00516 | UBND thành phố Quy Nhơn | 12/02/2015 | ông Nguyễn Văn Thinh và bà Phạm Thị By | số 122 đường Nguyễn Huệ, phường Trần Phú, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1511 | 598/QĐ-STNMT | 20/12/2018 | | CH00360 | UBND huyện Tây Sơn | 20/6/2014 | hộ ông Lê Văn Kha và bà Nguyễn Thị Trà | thôn Mỹ Thuận, xã Bình Tây, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1512 | 598/QĐ-STNMT | 20/12/2018 | | H00928, H00929, H00930, H00931 | UBND huyện Tây Sơn | 08/10/2009 | hộ ông Lê Văn Kha và bà Nguyễn Thị Trà | thôn Mỹ Thuận, xã Bình Tây, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1513 | 597/QĐ-STNMT | 20/12/2018 | | CH01592 | UBND huyện Tuy Phước | 17/10/2011 | ông Phạn Điển và bà Võ Thị Xuân (đã được VP ĐKĐĐ CN huyện Tuy Phước chỉnh lý sang tên cho ông Phạm Đình Hậu ngày 30/6/2017) | thôn Công Chánh, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1514 | 596/QĐ-STNMT | 20/12/2018 | | CH02329 | UBND huyện Tây Sơn | 17/8/2015 | ông Trần Thành Hổ và bà Nguyễn Thị Thanh Thu | thôn Tả Giang, xã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1515 | 588/QĐ-STNMT | 19/12/2018 | AN 337255 | H04887/A4 | UBND huyện Hoài Nhơn | 08/7/2008 | (hủy trang giấy bổ sung kèm theo GCN) ông Đinh Còn và bà Ngô Thị Tú | thôn Dĩnh Thạnh, xã Tam Quan Bắc. huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1516 | 587/QĐ-STNMT | 19/12/2018 | BG 586762 | CH00805 | UBND huyện Hoài Nhơn | 18/10/2011 | (hủy trang bổ sung kèm theo GCN) hộ ông Lê Văn Tư và bà Nguyễn Thị Chuyền | thôn Thạnh Xuân, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1517 | 586/QĐ-STNMT | 19/12/2018 | BK 339743 | CH01033 | UBND huyện Hoài Nhơn | 04/06/2012 | ông Lê Văn Tư và bà Nguyễn Thị Chuyền | thôn Thạnh Xuân, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1518 | 580/QĐ-STNMT | 12/12/2018 | | 6814 | UBND tỉnh Bình Định | 16/9/2002 | bà Nguyễn Thị Nghi | số 340B Nguyễn Thái Học, phường Ngô Mây, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1519 | 579/QĐ-STNMT | 12/12/2018 | CN 520913 | H05685 | UBND thành phố Quy Nhơn | 23/7/2018 | hộ ông Vũ Bình Minh và bà Vũ Thị Hiền | lô 17, khu vực dân cư B, đảo 1 Bắc sông Hà Thanh, Phường Đống Đa, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1520 | 567/QĐ-STNMT | 07/12/2018 | | H11233, H11234, H11235, H11236, H11237, H11238, H11239, H11240 và H11241 | UBND huyện Tây Sơn | 08/10/2009 | hộ ông Huỳnh Đức Chánh | thôn Thủ Thiện Thượng, xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |