1481 | 66/QĐ-STNMT | 31/01/2019 | B861856 | 00863 QSDĐ/L3 | UBND thành phố Quy Nhơn | 17/10/1993 | hộ bà Trương Thị Danh | tổ 02, khu vực 8, phường Nhơn Phú, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1482 | 63/QĐ-STNMT | 31/01/2019 | | 00578/QSDĐ/I1 | UBND huyện An Nhơn | 19/9/1995 | hộ ông Nguyễn Tích (chết) - ông Nguyễn Văn Chanh (đại diện) | khu vực Nhơn Thuận, phường Nhơn Thành, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1483 | 62/QĐ-STNMT | 31/01/2019 | | 01534/QSDĐ/I1 | UBND huyện An Nhơn | 09/11/1996 | hộ ông Huỳnh Ngọc Cẩn | khu vực Vạn Thuận, phường Nhơn Thành, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1484 | 61/QĐ-STNMT | 30/01/2019 | BL 432656 | CH01128 | UBND huyện Hoài Nhơn | 14/3/2013 | ông Đỗ Văn Đại và bà Lê Lan Anh | thôn Lâm Trúc 1, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1485 | 60/QĐ-STNMT | 30/01/2019 | AB457697 | H00154 | UBND thành phố Quy Nhơn | 25/8/2005 | ông Nguyễn Dũng và bà Ngô Thị Ngọc | thửa đất số 12, diện tích 154m2, tổ 43, khu vực 5, phường Quang Trung, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1486 | 54/QĐ-STNMT | 25/01/2019 | | 00791 QSDĐ/I8 | UBND huyện An Nhơn | 17/9/1994 | bà Phùng Thị Bích (chết) bà Đoàn Thị Tố Ân (đại diện) | khu vực An Ngãi, phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1487 | 48/QĐ-STNMT | 24/01/2019 | | 9818 | UBND tỉnh Bình Định | 7/11/2003 | ông Huỳnh Ngọc Tri và bà Vương Thị Minh Nguyệt | thửa đất có diện tích 14,88 m2, tổ 18, khu vực 6, phường Lý Thường Kiệt, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1488 | 44/QĐ-STNMT | 22/01/2019 | | 00356 | UBND huyện Vĩnh Thạnh | 26/12/2003 | hộ bà Phạm Thị Nhĩ | thôn Định Trị, xã Vĩnh Hảo, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
1489 | 43/QĐ-STNMT | 21/01/2019 | | 01030 QSDĐ/I15 | UBND huyện An Nhơn | 17/7/1995 | ông Lê Tấn Bộ và bà Hà Thị Mỹ Phượng | thôn Thọ Tân Bắc, xã Nhơn Tân, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1490 | 38/QĐ-STNMT | 21/01/2019 | | 0150 QSDĐ/E3 | UBND huyện Phù Cát | | hộ ông Hồ Văn Thành | xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1491 | 37/QĐ-STNMT | 18/01/2019 | | H00403 | UBND thành phố Quy Nhơn | 06/3/2007 | ông Đỗ Nguyên Hùng và bà Phạm Thị Hương (đã được Văn phòng ĐKQSDĐ Tp. Quy Nhơn chỉnh lý sang tên cho bà Nguyễn Thị Mộng Thùy ngày 12/10/2010) | tổ 32, khu vực 6, phường Hải Cảng, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1492 | 36/QĐ-STNMT | 18/01/2019 | | 01717 QSDĐ/C8 | UBND huyện Hoài Ân | 05/01/1996 | hộ bà Trần Thị Tuôi | thôn Phú Thuận, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1493 | 35/QĐ-STNMT | 17/01/2019 | | 0637QSDĐ/E4 | UBND huyện Phù Cát | 20/9/1993 | hộ ông Đặng Văn Bảy | thôn Chánh An, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1494 | 34/QĐ-STNMT | 17/01/2019 | | 1160 | UBND huyện Phù Cát | 03/11/2004 | ông Nguyễn Văn Thạnh và Huỳnh Thị Xuân Ngọc | khu An Phú, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1495 | 33/QĐ-STNMT | 17/01/2019 | | CH00687 | UBND huyện Vĩnh Thạnh | 03/3/2014 | bà Nguyễn Thị Nguyệt | thôn Định An, thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
1496 | 26/QĐ-STNMT | 14/01/2019 | | 01332/QSDĐ/C4 | UBND huyện Hoài Ân | 03/10/1997 | hộ bà Từ Thị Vui | thôn Năng An, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1497 | 23/QĐ-STNMT | 10/01/2019 | | K317304 | UBND huyện Tây Sơn | 20/11/1997 | hộ ông Tạ Công Nghè | thôn Thuận Hiệp, xã Bình Thuận, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1498 | 20/QĐ-STNMT | 08/01/2019 | | 00223QSDĐ/I8 | UBND huyện An Nhơn | 05/01/1994 | bà Cao Thị Cang | khu vực Chánh Thạnh, phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1499 | 18/QĐ-STNMT | 07/01/2019 | | CS02826 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 21/11/2017 | ông Nguyễn Văn Tiếng | thôn Đệ Đức 3, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1500 | 09/QĐ-STNMT | 04/01/2019 | BE 084985 | CH00291 | UBND thành phố Quy Nhơn | 22/7/2011 | hộ ông Nguyễn Quyết Kiên và bà Phạm Thị Hồng Diễm | thửa số 28A, khu TĐC phục vụ KCN Long Mỹ, xã Phước Mỹ, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |