1461 | 132/QĐ-STNMT | 25/3/2019 | | 01118 QSDĐ/I13 | UBND huyện An Nhơn | 12/10/1993 | ông Nguyễn Văn Năm và bà Nguyễn Thị Tuyết | thôn khu vực Phụ Quang, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1462 | 124/QĐ-STNMT | 19/3/2019 | AB 436820; AB 436827 | H00113; H00114 | UBND huyện Phù Cát | 20/11/2006; 29/12/2006 | ông Lý Tấn Khoa | thôn Hưng Mỹ 2, xã Cát Hưng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1463 | 106/QĐ-STNMT | 07/3/2019 | | CH02349 và CH02350 | UBND huyện Tuy Phước | 10/02/2012 | hộ ông Nguyễn Đình Huỳnh và bà Phan Thị Cúc | thôn Hữu Thành, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1464 | 103/QĐ-STNMT | 01/3/2019 | BU 335578 | CH00986 | UBND huyện Phù Cát | 22/7/2014 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) hộ ông Nguyễn Văn Cường và bà Lê Thị Thu Thủy | thôn Phương Nghi, xã Cát Tiến, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1465 | 100/QĐ-STNMT | 28/02/2019 | | 00350QSDĐ/M4 | UBND huyện Vân Canh | 04/12/1996 | hộ ông Nguyễn Tấn Số | thôn Bình Long, xã Canh Vinh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
1466 | 99/QĐ-STNMT | 28/02/2019 | | 01042QSDĐ/C4 | UBND huyện Hoài Ân | 19/9/1997 | hộ bà Huỳnh Thị Kính | thôn Vĩnh Đức, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1467 | 96/QĐ-STNMT | 26/02/2019 | CĐ 367087 | CS01002 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 14/9/2016 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) ông Võ Ngọn và bà Đỗ Thị Chút | tổ 6, khu vực 2, phường Ghềnh Ráng, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1468 | 95/QĐ-STNMT | 25/02/2019 | | 00247QSDĐ/I8 | UBND huyện An Nhơn | 05/01/1994 | ông Nguyễn Thành Đức và bà Huỳnh Thị Sanh | khu vực Chánh Thạnh, phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1469 | 87/QĐ-STNMT | 19/02/2019 | BP 896199 | CH01662 | UBND huyện Hoài Nhơn | 14/01/2014 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) ông Bùi Văn Tiến và bà Trần Thị Thùy Trang | thôn Ca Công, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1470 | 86/QĐ-STNMT | 19/02/2019 | | 275/BĐ2 QSDĐ/E11 | UBND huyện Phù Cát | 03/5/1997 | hộ ông Đỗ Trọng | thôn Bình Đức, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1471 | 85/QĐ-STNMT | 19/02/2019 | C 517392 | | UBND huyện Phù Cát | 26/5/1995 | hộ bà Nguyễn Thị Hồng Nga | thôn Chánh Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1472 | 80/QĐ-STNMT | 18/02/2019 | | 00025/QSDĐ/I12 | UBND huyện An Nhơn | 04/9/1993 | bà Phạm Thị Hồng | thôn Tân Lập, xã Nhơn Lộc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1473 | 76/QĐ-STNMT | 15/02/2019 | | 00162/QSDĐ/I12 | UBND huyện An Nhơn | 15/11/1993 | ông Nguyễn Thành Lý và bà Nguyễn Thị Công | thôn Đông Lâm, xã Nhơn Lộc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1474 | 75/QĐ-STNMT | 15/02/2019 | | 00363/QSDĐ/I12 | UBND huyện An Nhơn | 19/4/1993 | ông Lê Ngọc Thọ và bà Võ Thị Thu | thôn An Thành, xã Nhơn Lộc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1475 | 74/QĐ-STNMT | 15/02/2019 | | 00655QSDĐ/I13 | UBND huyện An Nhơn | 15/9/1993 | ông Trần Đình Bá | khu vực Phú Sơn, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1476 | 73/QĐ-STNMT | 15/02/2019 | | 03066QSDĐ/B5 | UBND huyện An Lão | 16/4/2003 | hộ ông Nguyễn Văn Thành và bà Nguyễn Thị Mai | thôn Vạn Khánh, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1477 | 72/QĐ-STNMT | 15/02/2019 | | 02978QSDĐ/B5 | UBND huyện An Lão | 16/4/2003 | hộ ông Đỗ Văn Minh và bà Trương Thị Hơn | thôn Vạn Khánh, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1478 | 71/QĐ-STNMT | 15/02/2019 | | 01780QSDĐ/C1 | UBND huyện Hoài Ân | 16/12/1997 | hộ ông Hoàng Bảo Hòa và bà Trần Thị Thanh Tùng | thôn Bình Hòa Bắc, xã Ân Hảo Đông, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1479 | 69/QĐ-STNMT | 01/02/2019 | AB 505374 | H00062 | UBND thành phố Quy Nhơn | 18/01/2006 | ông Dương Văn Bình và bà Trần Thị Năm | tổ 03, khu vực 02, phường Bùi Thị Xuân, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1480 | 67/QĐ-STNMT | 31/01/2019 | | 00663QSDĐ/L3 | UBND thành phố Quy Nhơn | 15/10/1993 | hộ ông Lê Văn Lang | tổ 32, KV 6, phường Nhơn Phú, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |