1421 | 297/QĐ-STNMT | 28/5/2019 | AB 521838 | H00344 | UBND huyện Phù Cát | 18/3/2005 | ông Huỳnh Cao Phong và bà Lê Thị Tuyết | khu An Kiều, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1422 | 290/QĐ-STNMT | 24/5/2019 | | 0083 PG1 QSDĐ/E12 | UBND huyện Phù Cát | 12/8/2000 | hộ ông Nguyễn Cát | thôn Phú Gia, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1423 | 289/QĐ-STNMT | 24/5/2019 | | 00178/E9 | UBND huyện Phù Cát | 09/9/1997 | hộ bà Hà Thị Hoa | thôn An Đức, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1424 | 288/QĐ-STNMT | 24/5/2019 | | | UBND huyện Hoài Ân | 20/02/1998 | hộ ông Tiết Văn Thường | thôn An Thường 1, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1425 | 287/QĐ-STNMT | 24/5/2019 | | | UBND huyện Hoài Ân | 28/01/1997 | hộ ông Trần Luận và bà Đặng Thị Liểu | thôn An Chiểu, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1426 | 281/QĐ-STNMT | 23/5/2019 | | 01398QSDĐ/C8 | UBND huyện Hoài Ân | 04/01/1996 | hộ ông Lê Văn Phú | thôn Đức Long, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1427 | 280/QĐ-STNMT | 23/5/2019 | | | UBND huyện Hoài Ân | 10/02/1998 | hộ bà Nguyễn Thị Bé | thôn Thế Thạnh 2, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1428 | 279/QĐ-STNMT | 23/5/2019 | | CH01053 | UBND thị xã An Nhơn | 04/5/2015 | ông Trần Vĩnh Bang và bà Lương Thị Được | khu vực Tiên Hội, phường Nhơn Thành, Tx. An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1429 | 278/QĐ-STNMT | 22/5/2019 | | 00022 QSDĐ | UBND huyện Tuy Phước | 09/5/2001 | hộ ông Lê Hoàng Thành | thôn Thanh Long, xã Phước Mỹ, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1430 | 273/QĐ-STNMT | 20/5/2019 | | CH03284 | UBND huyện An Lão | 07/5/2014 | hộ ông Ngô Cược và bà Bùi Thị Ay | thôn Tân Lập, xã An Tân, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1431 | 272/QĐ-STNMT | 17/5/2019 | BN 730254 | CH01503 | UBND huyện Phù Cát | 27/12/2013 | ông Nguyễn Đình Dũng | thôn Phú Kim, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1432 | 271/QĐ-STNMT | 16/5/2019 | B 834526 | 00918/A16 | UBND huyện Hoài Nhơn | 01/8/1997 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Nguyễn Công Chỉnh và bà Nguyễn Thị Thanh | thôn Văn Cang, xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1433 | 270/QĐ-STNMT | 16/5/2019 | AH 728163 | H04364/A13 | UBND huyện Hoài Nhơn | 24/10/2007 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Trương Ngọc Hải và bà Nguyễn Thị Nở | thôn Đệ Đức 3, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1434 | 268/QĐ-STNMT | 15/5/2019 | | 02433 QSDĐ/I13 | UBND huyện An Nhơn | 23/11/1993 | ông Hà Góp (chết) (con thừa kế là ông Hà Văn Tài) | khu vực An Lộc, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1435 | 263/QĐ-STNMT | 13/5/2019 | | 560/KA3 | UBND huyện Phù Cát | | hộ bà Hà Thị Yển | thôn Kiều An, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1436 | 253/QĐ-STNMT | 07/5/2019 | C 412528 | | UBND huyện Phù Cát | | hộ ông Nguyễn Tân | thôn Phú Hậu, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1437 | 252/QĐ-STNMT | 07/5/2019 | | 0270 | UBND huyện Phù Cát | 23/12/2003 | hộ ông Hà Văn Long và bà Diệp Thị Lê | thôn Kiều An, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1438 | 251/QĐ-STNMT | 07/5/2019 | | 01074/E9 | UBND huyện Phù Cát | 16/01/1998 | hộ ông Nguyễn Văn Diệu | thôn Phong An, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1439 | 250/QĐ-STNMT | 07/5/2019 | | 00073 | UBND huyện Vĩnh Thạnh | 06/8/1996 | hộ bà Nguyễn Thị Bích Minh | thôn Định Trị, xã Vĩnh Hảo, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
1440 | 249/QĐ-STNMT | 07/5/2019 | | CS01909 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 06/12/2018 | ông Phạm Hoàng Châu | tổ 11, khu vực 01, phường Bùi Thị Xuân, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |