1401 | 346/QĐ-STNMT | 26/6/2019 | | 1272 QSDĐ/E4 | UBND huyện Phù Cát | | hộ ông Lê Bính | thôn Vĩnh Long, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1402 | 345/QĐ-STNMT | 26/6/2019 | AC 314289 | H00440 | UBND huyện Phù Mỹ | 08/4/2005 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Lương Thành Công | thôn Dương Liễu Tây, thị trấn Bình Dương, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
1403 | 344/QĐ-STNMT | 26/6/2019 | AD 795349 | H00619 | UBND huyện Phù Mỹ | 02/12/2005 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Nguyễn Xuân Thủy | thôn Dương Liễu Tây, thị trấn Bình Dương, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
1404 | 343/QĐ-STNMT | 26/6/2019 | AD 762723 | H00538 | UBND huyện Phù Mỹ | 28/4/2005 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Nguyễn Minh Tuấn | thôn Dương Liễu Tây, thị trấn Bình Dương, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
1405 | 342/QĐ-STNMT | 24/6/2019 | | H00767 | UBND huyện Tây Sơn | 11/7/2008 | ông Trần Văn Hiếu và bà Nguyễn Thị Nga | thôn Phú Hòa, xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1406 | 341/QĐ-STNMT | 24/6/2019 | | 00980 QSDĐ/L3 | UBND thành phố Quy Nhơn | 08/12/1993 | ông Lê Văn Lượng | Tổ 02, Khu vực 03, phường Nhơn Phú, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1407 | 337/QĐ-STNMT | 17/6/2019 | | H03849 QSDĐ/I13 | UBND huyện An Nhơn | 18/5/2005 | ông Lê Văn Thu và bà Đỗ Thị Hồng Liên | khu vực Tân Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1408 | 336/QĐ-STNMT | 17/6/2019 | AB 229105 | H00246 | UBND huyện Phù Cát | 01/02/2005 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Huỳnh Văn Đâu và bà Lê Thị Hải | khu An Khương, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1409 | 336/QĐ-STNMT | 17/6/2019 | | 1055 | UBND huyện Phù Cát | 19/8/2004 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Huỳnh Văn Đâu và bà Lê Thị Hải | khu An Khương, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1410 | 335/QĐ-STNMT | 17/6/2019 | | 00294 | UBND huyện Tuy Phước | 29/9/2004 | hộ bà Nguyễn Thị Thinh | xóm 2, thôn Thanh Long, xã Phước Mỹ, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1411 | 324/QĐ-STNMT | 13/6/2019 | | 03453/QSDĐ/I13 | UBND huyện An Nhơn | 05/11/2002 | ông Lý Tuấn Anh và bà Lê Thị Gái | khu vực Tân Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1412 | 323/QĐ-STNMT | 12/6/2019 | | 01977/QSDĐ/C3 | UBND huyện Hoài Ân | 05/02/2002 | hộ ông Cao Trường Sơn và bà Phạm Thị Tuyết | thôn Hội An, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1413 | 317/QĐ-STNMT | 06/6/2019 | | 1169 QSDĐ/E8 | UBND huyện Phù Cát | 05/3/1998 | hộ ông Huỳnh Tung | thôn Hóa Lạc, xã Cát Thành, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1414 | 316/QĐ-STNMT | 06/6/2019 | BE 643494 | CH00496 | UBND huyện Phù Cát | 14/6/2011 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho hộ ông Đặng Chí Lân và bà Trần Thị Kim Thoa | thôn Bình Đức, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1415 | 307/QĐ-STNMT | 03/6/2019 | | CH01052 | UBND huyện Tuy Phước | 28/7/2011 | ông Lê Văn Định và bà Nguyễn Thị Cúc | thôn Tri Thiện, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1416 | 306/QĐ-STNMT | 03/6/2019 | | H03370/QSDĐ/I9 | UBND huyện An Nhơn | 20/01/2009 | ông Nguyễn Thái Sơn (chết) và bà Hà Thị Ngọc Sương (chết) (Đại diện thừa kế là ông Nguyễn Cao Thăng) | 35 Trần Văn Ơn, phường Bình Định, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1417 | 305/QĐ-STNMT | 03/6/2019 | AP 680187 | H01893 | UBND huyện Phù Cát | 25/11/2009 | ông Nguyễn Văn Thi và bà Lê Thị Hải | thôn Thuận Phong, xã Cát Lâm, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1418 | 303/QĐ-STNMT | 31/5/2019 | AC 331298 | H00101 | UBND huyện Phù Cát | 22/7/2005 | ông Thái Đỏ và bà Đinh Thị Huệ | thôn An Quang Tây, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1419 | 302/QĐ-STNMT | 31/5/2019 | | 01227/QSDĐ | UBND huyện Tuy Phước | 30/7/1997 | hộ bà Nguyễn Thị Miên | thôn Trung Tín 1, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1420 | 301/QĐ-STNMT | 31/5/2019 | | 8705 | UBND tỉnh Bình Định | 19/5/2003 | ông Phạm Văn Quýt và bà Ngô Thị Tuệ | số 116 đường Phan Chu Trinh, phường Lê Lợi, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |