1321 | 556/QĐ-STNMT | 18/9/2019 | B 827251 | 00372 QSDĐ/I13 | UBND huyện An Nhơn | 08/9/1993 | (Hủy trang bổ sung số 01 kèm theo GCN) cho ông Lê Văn Cử | khu vực Tân Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1322 | 555/QĐ-STNMT | 18/9/2019 | | 00720 QSDĐ/C1 | UBND huyện Hoài Ân | | hộ ông Nguyễn Văn Thành và bà Nguyễn Thị Lợi | Hội Long, xã Ân Hảo Đông, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1323 | 554/QĐ-STNMT | 18/9/2019 | C 473774 | 01913/QSDĐ/I1 | UBND huyện An Nhơn | 13/12/1996 | (Hủy trang bổ sung số 901/7/09 kèm theo GCN) cho ông Lê Lợi (chết) - bà Trần Thị Nữ (đại diện) | khu vực Vạn Thuận, phường Nhơn Thành, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1324 | 553/QĐ-STNMT | 18/9/2019 | | H 02921/QSDĐ/I8 | UBND huyện An Nhơn | 06/12/2007 | ông Ngô Xuân Soạn | khu vực Hòa Cư, phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1325 | 551/QĐ-STNMT | 16/9/2019 | | 00054QSDĐ/M4 | UBND huyện Vân Canh | 25/12/1997 | hộ ông Hồ Ba | thôn Tăng Hòa, xã Canh Vinh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
1326 | 549/QĐ-STNMT | 13/9/2019 | | 0000350/QSDĐ/I11 | UBND huyện An Nhơn | 24/11/1993 | ông Võ Tề và bà Phạm Thị Hồng Anh | thôn An Thái, xã Nhơn Phúc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1327 | 547/QĐ-STNMT | 13/9/2019 | | 01186 QSDĐ/429/QĐ-UB | UBND thành phố Quy Nhơn | 13/5/1999 | hộ ông Nguyễn Ngọc Anh | phường Nhơn Bình, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1328 | 546/QĐ-STNMT | 13/9/2019 | | 00801 QSDĐ/TGCN | UBND thành phố Quy Nhơn | 09/10/2002 | ông Nguyễn Thành Công và bà Cao Thị Thu | phường Bùi Thị Xuân, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1329 | 545/QĐ-STNMT | 13/9/2019 | B 823002 | 02090/QSDĐ/I13 | UBND huyện An Nhơn | 23/11/1993 | (Hủy trang bổ sung số 01 kèm theo GCN) cho ông Văn Mẫn và bà Nguyễn Thị Tâm | khu vực Tân Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1330 | 544/QĐ-STNMT | 13/9/2019 | BK 258342 | CH04596 | UBND huyện Phù Mỹ | 06/3/2012 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Vũ Hồng Quân và bà Trịnh Thị Hà | thôn Trà Quang, thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
1331 | 543/QĐ-STNMT | 13/9/2019 | AN 251247 | H05572 | UBND huyện Hoài Nhơn | 26/8/2008 | ông Lê Nhật Nam | thôn Nhuận An, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1332 | 542/QĐ-STNMT | 13/9/2019 | | CH04860 | UBND huyện Tuy Phước | 17/11/2011 | hộ bà Đào Thị Chơn | thôn Trung Tín 1, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1333 | 541/QĐ-STNMT | 13/9/2019 | | 1287/QSDĐ | UBND huyện Tuy Phước | 30/7/1997 | ông Trần Anh Sơn | thôn Trung Tín 1, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1334 | 540/QĐ-STNMT | 13/9/2019 | | CH05028 | UBND huyện Tuy Phước | 21/10/2011 | ông Phạm Khắc Đức và bà Phạm Thị Kim Liên | thôn Phong Tấn, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1335 | 529/QĐ-STNMT | 11/9/2019 | AK 996992 | H04438 | UBND huyện Hoài Nhơn | 26/9/2007 | ông Huỳnh Thanh Cảnh và bà Nguyễn Thị Chín | thôn Phụng Du 2, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1336 | 528/QĐ-STNMT | 11/9/2019 | | 01454 QSDĐ/C1 | UBND huyện Hoài Ân | 16/11/1997 | hộ ông Trần Văn Đương | thôn Hội Long, xã Ân Hảo Đông, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1337 | 527/QĐ-STNMT | 11/9/2019 | AP 287240 | H00207 | UBND huyện Phù Mỹ | 17/6/2009 | hộ ông Nguyễn Văn Trung và bà Huỳnh Thị Liên | thôn Trà Lương, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
1338 | 526/QĐ-STNMT | 11/9/2019 | | 00358 QSDĐ/C8 | UBND huyện Hoài Ân | 11/01/1996 | hộ bà Nguyễn Thị Nhị | thôn Vĩnh Hòa, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1339 | 525/QĐ-STNMT | 11/9/2019 | T0255564 | 00605QSDĐ/A8 | UBND huyện Hoài Nhơn | 02/7/2001 | hộ bà Đặng Thị Lộc | thôn Phụng Du 2, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1340 | 524/QĐ-STNMT | 10/9/2019 | | CH00709 | UBND thành phố Quy Nhơn | 11/3/2013 | ông Lê Văn Đảm (thửa đất số 20, tờ bản đồ số 56, diện tích 1655 m2 đất trồng lúa) | KV 8, phường Nhơn Phú, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |