1261 | 683/QĐ-STNMT | 06/11/2019 | V 186787 | 03431/A4 | UBND huyện Hoài Nhơn | 24/7/2002 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho hộ ông Huỳnh Văn Tiến | thôn Thiện Chánh 1, xã Tam Quan Bắc, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1262 | 682/QĐ-STNMT | 06/11/2019 | | 00526 QSDĐ/D4 | UBND huyện Phù Mỹ | 28/3/1997 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Huỳnh Tiến Sỹ | khu phố Dương Liễu Bắc, thị trấn Bình Dương, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
1263 | 681/QĐ-STNMT | 06/11/2019 | CN436629 | CS00994 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 05/9/2018 | ông Nguyễn Ngọc Tròn và bà Lương Thị Bích Phượng | thôn Đông Lâm, xã Nhơn Lộc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1264 | 672/QĐ-STNMT | 01/11/2019 | | 00084/QSDĐ/I11 | UBND huyện An Nhơn | 24/11/1993 | bà Phan Thị Phò - người thừa kế bà Trần Thị Tuyết | thôn Mỹ Thạnh, xã Nhơn Phúc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1265 | 671/QĐ-STNMT | 01/11/2019 | BD 374827 | CH00112 | UBND huyện Phù Cát | 21/02/2011 | ông Trần Trọng Hiếu và bà Nguyễn Thị Sao Ly | xã Cát Lâm, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1266 | 670/QĐ-STNMT | 01/11/2019 | AN 145922 | H05520 | UBND huyện Hoài Nhơn | 25/7/2008 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho bà Huỳnh Thị Tứ | thôn An Quý Bắc, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1267 | 668/QĐ-STNMT | 30/10/2019 | | 497 | UBND huyện An Nhơn | 25/11/2003 | (Hủy trang bổ sung số 01, kèm theo GCN) cho ông Kiều Xuân Thảo và bà Nguyễn Thị Bạch Tuyết | khu vực Vĩnh Phú, phường Nhơn Thành, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1268 | 666/QĐ-STNMT | 30/10/2019 | CN 416245 | CS03578 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 13/11/2018 | hộ ông Huỳnh Tấn Định và bà Trịnh Thị Ngọc | thôn Trường Xuân Tây, xã Tam Quan Bắc, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1269 | 665/QĐ-STNMT | 30/10/2019 | AL 362896 | H07367 | UBND huyện Hoài Nhơn | 23/10/2007 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Nguyễn Thanh Bình và bà Trần Thị Nhung | thôn Hy Tường, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1270 | 664/QĐ-STNMT | 30/10/2019 | | 00799/A4 | UBND huyện Hoài Nhơn | 19/3/1995 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Võ Văn Ninh | thôn Tân Thành 2, xã Tam Quan Bắc, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1271 | 663/QĐ-STNMT | 30/10/2019 | AK 825594 | H01087 | UBND huyện Hoài Nhơn | 12/9/2007 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Nguyễn Văn Chúng | thôn Túy Thạnh, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1272 | 656/QĐ-STNMT | 24/10/2019 | CN 444906 | CH06833 | UBND huyện Phù Cát | 17/4/2018 | ông Nguyễn Tấn Huy | xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1273 | 655/QĐ-STNMT | 24/10/2019 | BG663847 | CH00136 | UBND huyện Tây Sơn | 16/9/2011 | ông Phạm Văn Tùng và bà Lê Thị Phượng | thôn An Chánh, xã Tây Bình, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1274 | 654/QĐ-STNMT | 24/10/2019 | CI 395450 | CS07938 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 19/01/2018 | ông Bùi Văn Quảng và bà Nguyễn Thị Đào | xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1275 | 653/QĐ-STNMT | 24/10/2019 | BX 141855 | CH01223 | UBND huyện Phù Cát | 20/11/2014 | hộ ông Lê Văn Công và bà Nguyễn Thị Son | thôn Kiều Đông, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1276 | 652/QĐ-STNMT | 24/10/2019 | BX 062045 | CH03480 | UBND huyện Phù Cát | 28/01/2015 | hộ ông Phạm Mùi và bà Nguyễn Thị Mười | thôn Kiều An, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1277 | 651/QĐ-STNMT | 24/10/2019 | | 329/BĐ2 | UBND huyện Phù Cát | 03/5/1997 | hộ ông Nguyễn Ngọc Xuân | thôn Bình Đức, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1278 | 650/QĐ-STNMT | 24/10/2019 | | 01372/QSDĐ/I2 | UBND huyện An Nhơn | 15/9/1993 | ông Phạm Văn Tâm | thôn Tân Nghi, xã Nhơn Mỹ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Đinh | |
1279 | 641/QĐ-STNMT | 17/10/2019 | AL320600 | H06914 | UBND huyện Tây Sơn | 17/11/2009 | bà Phan Thị Điệp | thôn Tiên Thuận, xã Tây Thuận, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1280 | 638/QĐ-STNMT | 16/10/2019 | C 489809 | 00142/QSDĐ/I5 | UBND huyện An Nhơn | 16/9/1995 | bà Nguyễn Thị Bê | thôn Tân Dương, xã Nhơn An, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |