1221 | 590/QĐ-STNMT | 30/9/2019 | | 00439 QSDĐ/L3 | UBND thành phố Quy Nhơn | 23/8/1993 | hộ ông Huỳnh Minh Đạo | tổ 06, khu vực 4, phường Nhơn Phú, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1222 | 585/QĐ-STNMT | 26/9/2019 | CD 932202 | CS03402 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 18/5/2016 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho bà Đoàn Thị Vi Lê | Khối 2, thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1223 | 584/QĐ-STNMT | 26/9/2019 | | 00334/QSDĐ/I6 | UBND huyện An Nhơn | 27/11/1996 | hộ ông Nguyễn Thơ (c) - người được thừa kế QSDĐ bà Nguyễn Thị Hoa Thơm | thôn Thanh Danh, xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1224 | 582/QĐ-STNMT | 26/9/2019 | AK 716424 | H00024 | UBND huyện Phù Mỹ | 26/7/2007 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Huỳnh Ngọc Hy và bà Nguyễn Thị Sáu | thôn Văn Trường, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
1225 | 583/QĐ-STNMT | 26/9/2019 | B 770402 | 0000438/QSDĐ/I11 | UBND huyện An Nhơn | 20/10/1993 | (Hủy trang bổ sung số 01 kèm theo GCN) cho ông Lê Kim Dũng | thôn Nhơn Nghĩa Tây, xã Nhơn Phúc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1226 | 796/QĐ-STNMT | 26/12/2019 | BK 271607 | CH00556 | UBND thành phố Quy Nhơn | 21/6/2012 | bà Trương Thị Lan | tổ 7, khu vực 7, phường Nhơn Phú, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1227 | 795/QĐ-STNMT | 26/12/2019 | | 00943 QSDĐ/C11 | UBND huyện Hoài Ân | 16/6/1997 | hộ bà Trần Thị Quý | thôn Lộc Giang, xã Ân Tường Đông, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1228 | 794/QĐ-STNMT | 26/12/2019 | B866232 | 01135QSDĐ/L3 | UBND thành phố Quy Nhơn | 08/12/1993 | ông Lê Văn Tuôi | tổ 5, khu vực 8, phường Nhơn Phú, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1229 | 785/QĐ-STNMT | 23/12/2019 | | 04619QSDDĐ/B5 | UBND huyện An Lão | 16/4/2003 | hộ ông Nguyễn Đồng | thôn Xuân Phong Nam, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1230 | 781/QĐ-STNMT | 19/12/2019 | AO 748865 | H.04357/A12 | UBND huyện Hoài Nhơn | 13/02/2009 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Trịnh Văn Vương | thôn Hoài Trung 2, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1231 | 773/QĐ-STNMT | 18/12/2019 | B807524 | 00779QSDĐ/H14 | UBND huyện Tây Sơn | 12/4/1993 | ông Nguyễn Thái Ngọc | khối Phú Xuân, thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1232 | 769/QĐ-STNMT | 17/12/2019 | | 00017 QSDĐ | UBND huyện Phù Mỹ | 07/10/2002 | hộ ông Đỗ Văn Nhành | thôn Tân Phụng 2, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
1233 | 762/QĐ-STNMT | 16/12/2019 | | 03877QSDĐ/B5 | UBND huyện An Lão | 16/4/2003 | hộ ông Nguyễn Ngọc Nông và bà Hồ Thị Bích | thôn Long Hòa, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1234 | 761/QĐ-STNMT | 16/12/2019 | | 01052/QSDĐ/I14 | UBND huyện An Nhơn | 18/6/1993 | ông Trần Văn Thái và bà Phạm Thị Thu Hồng | thôn Thọ Lộc 1, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1235 | 760/QĐ-STNMT | 16/12/2019 | AH 503664 | H02248/QSDĐ/I12 | UBND huyện An Nhơn | 11/12/2006 | (Hủy trang bổ sung số 54/02/09 kèm theo GCN) cho bà Huỳnh Thị Phước | thôn Đông Lâm, xã Nhơn Lộc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1236 | 759/QĐ-STNMT | 16/12/2019 | Y 761576 | 01841 QSDĐ/I6 | UBND huyện An Nhơn | 25/3/2004 | (Hủy trang bổ sung số 01 ngày 08/04/2015 kèm theo GCN) cho ông Nguyễn Văn Thân | thôn Liêm Định, xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1237 | 753/QĐ-STNMT | 11/12/2019 | C 407072 | | UBND huyện Phù Cát | | hộ bà Hồ Thị Dìa | thôn Vân Triêm, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1238 | 752/QĐ-STNMT | 11/12/2019 | BQ 262252 | CH01032 | UBND huyện Phù Cát | 13/8/2013 | hộ bà Đoàn Thị Từng | thôn Hội Vân, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1239 | 751/QĐ-STNMT | 11/12/2019 | | 417/HD3 | UBND huyện Phù Cát | 8/5/1997 | hộ ông Nguyễn Hồng Son | thôn Hòa Dõng, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1240 | 750/QĐ-STNMT | 11/12/2019 | BB 891319, BB 891320 | CH00269, CH00270 | UBND huyện Tây Sơn | 07/6/2010 | ông Nguyễn Thái Học | khối Phú Xuân, thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |