1141 | 137/QĐ-STNMT | 27/02/2020 | | | UBND huyện Hoài Ân | 01/6/1997 | hộ bà Huỳnh Thị Phương | thôn Tân Thịnh, xã Ân Tường Tây, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1142 | 136/QĐ-STNMT | 27/02/2020 | BG 630300 | CH00227 | UBND huyện An Nhơn | 29/11/2011 | (Hủy trang bổ sung số 01 ngày 15/9/2014 kèm theo GCN) cho ông Ngô Văn Tuấn | thôn An Hòa, xã Nhơn Khánh, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1143 | 135/QĐ-STNMT | 27/02/2020 | B 841234 | 00333QSDĐ/I7 | UBND huyện An Nhơn | 05/5/1995 | (Hủy trang bổ sung số 69/4/08 kèm theo GCN) cho bà Trương Thị Hồng Vân | thôn Nhơn Thiện, xã Nhơn Hạnh, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1144 | 134/QĐ-STNMT | 27/02/2020 | | 01714/QSDĐ/I1 | UBND huyện An Nhơn | 13/12/1996 | ông Nguyễn Văn Hiệp - đại diện hàng thừa kế bà Bùi Thị Sương | khu vực Vĩnh Phú, phường Nhơn Thành, Tx. An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1145 | 133/QĐ-STNMT | 27/02/2020 | | 00040 | UBND huyện Tuy Phước | 29/9/2004 | hộ ông Nguyễn Văn Đặng và bà Bùi Thị Thảo (theo Quyết định số 2278/QĐ-CTUB ngày 29/9/2004 của UBND huyện Tuy Phước) | thôn Thanh Long, xã Phước Mỹ, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1146 | 130/QĐ-STNMT | 25/02/2020 | AO 187780 | H0013 | UBND thành phố Quy Nhơn | 20/02/2009 | hộ ông Nguyễn Văn Xuân và bà Trươn Thị Nga | thôn Thanh Long, xã Phước Mỹ, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1147 | 129/QĐ-STNMT | 25/02/2020 | | 3040 QSDĐ/E4 | UBND huyện Phù Cát | 12/10/1993 | hộ ông Nguyễn Chiến | thôn Tân Xuân, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1148 | 128/QĐ-STNMT | 25/02/2020 | | 0926 QSDĐ/E6 | UBND huyện Phù Cát | 24/01/1997 | hộ ông Mai Sơn và bà Lê Thị Hiệp | thôn Trung An, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1149 | 123/QĐ-STNMT | 21/02/2020 | | H00358 | UBND huyện Hoài Ân | 12/8/2009 | hộ ông Đặng Thành Ninh và bà Võ Thị Luyện | thôn Khoa Trường, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1150 | 119/QĐ-STNMT | 21/02/2020 | | H00774 | UBND huyện Phù Cát | 18/7/2006 | ông Châu Văn Nhàn và bà Nguyễn Thị Kim Son | xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1151 | 118/QĐ-STNMT | 21/02/2020 | BA 629542 | CH00134 | UBND huyện Phù Mỹ | 02/3/2010 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Nguyễn Thành Nhân và bà Đỗ Thị Hồng Hà | thôn Trà Quang, thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
1152 | 120/QĐ-STNMT | 21/02/2020 | CI 394114 | CS07067 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 25/8/2017 | bà Bùi Thị Quý | thôn Hưng Mỹ I, xã Cát Hưng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1153 | 117/QĐ-STNMT | 20/02/2020 | | 01300 QSDĐ/C3 | UBND huyện Hoài Ân | 10/02/1998 | hộ bà Đỗ Thị Quý | thôn Thế Thạnh 2, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1154 | 116/QĐ-STNMT | 20/02/2020 | CP 295745 | CS01859 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 14/5/2019 | (Thu hồi và hủy GCN tại thửa đất số 163, tờ bản đồ số 16) cho bà Đỗ Thị Nhạn | xóm 1, thôn Long Thành, xã Phước Mỹ, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1155 | 115/QĐ-STNMT | 20/02/2020 | | 1890 QSDĐ/E4 | UBND huyện Phù Cát | | bà Bùi Thị Ngọ | xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1156 | 114/QĐ-STNMT | 20/02/2020 | CN 436362 | CH12504 | UBND huyện Phù Cát | 26/11/2018 | ông Nguyễn Xuân Lý và bà Nguyễn Thị Mỹ Hoa | xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1157 | 113/QĐ-STNMT | 19/02/2020 | 3701090634 | 11512 | UBND tỉnh Bình Định | 26/4/2004 | (Hủy trang bổ sung số 01 ngày 26/01/2007 kèm theo GCN) cho bà Hà Thị Mai | 53 Nguyễn Du, phường Lê Lợi, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1158 | 112/QĐ-STNMT | 19/02/2020 | CL 007831 | CS01806 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 27/3/2018 | ông Lê Thanh Hải | tổ 5,khu vực 5, phường Trần Quang Diệu, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1159 | 101/QĐ-STNMT | 17/02/2020 | AK 943990 | H01840 | UBND huyện Hoài Nhơn | 25/9/2007 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Trần Ngọc Khôi và bà Cao Thị Nhiên | thôn Thạnh Xuân Đông, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1160 | 110/QĐ-STNMT | 19/02/2020 | | 33/CNSH | UBND huyện An Nhơn | 22/02/1997 | ông Nguyễn Văn Năm | khu vực Phò An, phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |