1121 | 177/QĐ-STNMT | 16/3/2020 | | 01448 | UBND huyện Vĩnh Thạnh | 25/11/2003 | hộ bà Trần Thị Phước | thôn Vĩnh Định, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
1122 | 176/QĐ-STNMT | 16/3/2020 | | 01001/QSDĐ/I8 | UBND huyện An Nhơn | 15/01/1994 | bà Hồ Thị Đây (chết) - Đại diện hàng thừa kế ông Dương Ngọc Thành | khu vực Tiên Hòa, phường Nhơn Hưng, Thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1123 | 175/QĐ-STNMT | 16/3/2020 | AN 23228 | H09290 | UBND huyện Hoài Nhơn | 25/8/2008 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho hộ ông Nguyễn Xuân Anh và bà Lê Thị Minh | thôn Bình Chương, xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1124 | 174/QĐ-STNMT | 16/3/2020 | K 315729 | | UBND huyện Tây Sơn | 08/5/1998 | hộ ông Mai Phúc Điệp | thôn Thuận Truyền, xã Bình Thuận, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1125 | 166/QĐ-STNMT | 09/3/2020 | W 491652 | 02001QSDĐ/I8 | UBND huyện An Nhơn | 05/12/2020 | (Hủy trang bổ sung số 149/08 kèm theo GCN) cho ông Diệp Hoa Thành và bà Đặng Thị Ngọc Trang | khu vực Tiên Hòa, phường Nhơn Hưng, Thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1126 | 165/QĐ-STNMT | 09/3/2020 | K 315471 | | UBND huyện Tây Sơn | 20/7/2000 | hộ ông Nguyễn Văn Thanh | thôn Thuận Nhứt, xã Bình Thuận, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1127 | 162/QĐ-STNMT | 06/3/2020 | | 02984 QSDĐ/B5 | UBND huyện An Lão | 16/4/2003 | hộ ông Võ Ngọc Hùng và bà Nguyễn Thị Gái | thôn Vạn Khánh, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1128 | 161/QĐ-STNMT | 06/3/2020 | | 2479 QSDĐ/C11 | UBND huyện Hoài Ân | 27/9/2004 | hộ bà Trần Thị Huê | thôn Phú Hữu 1, xã Ân Tường Tây, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1129 | 160/QĐ-STNMT | 06/3/2020 | AM 418973 | H02808QSDĐ/I4 | UBND huyện An Nhơn | 22/12/2008 | (Hủy trang bổ sung số 01, ngày 12/7/2012 kèm theo GCN) cho ông Nguyễn Giàu và bà Trần Thị Nhàu | khu vực Bằng Châu, phường Đập Đá, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1130 | 159/QĐ-STNMT | 06/3/2020 | | 1163 QSDĐ/E2 | UBND huyện Phù Cát | 27/6/1997 | hộ ông Diệp Văn Châu | xã Cát Lâm, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1131 | 156/QĐ-STNMT | 05/3/2020 | | 01294 QSDĐ/B5 | UBND huyện An Lão | 30/10/1995 | ông Dương Văn Lắm | thôn Long Hòa, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1132 | 149/QĐ-STNMT | 28/02/2020 | | 00305QSDĐ/H1 | UBND huyện Tây Sơn | 30/7/1998 | hộ ông Võ Duy Cần | thôn Tả Giang, xã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1133 | 148/QĐ-STNMT | 28/02/2020 | CR 948594 | CS12979 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 12/6/2019 | ông Phan Minh Vương và bà Phạm Thị Tâm | thôn Phú Kim, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1134 | 147/QĐ-STNMT | 28/02/2020 | CG 158738 | CH11651 | UBND huyện Phù Cát | 16/3/2017 | ông Phan Minh Vương và bà Phạm Thị Tâm | thôn Phú Kim, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1135 | 146/QĐ-STNMT | 28/02/2020 | | 253QSDĐ | UBND huyện Phù Cát | 13/12/1995 | hộ ông Thái Văn Khương | xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1136 | 145/QĐ-STNMT | 28/02/2020 | CR 89226 | CS07062 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 19/8/2019 | (Thu hồi GCN) cho ông Trần Minh Chính và các thành viên trong hộ ông Trần Định (c) và bà Trần Thị Lễ | lô 03, thuộc khu QHDC (A) Đảo 1 Bắc sông Hà Thanh, phường Đống Đa, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1137 | 141/QĐ-STNMT | 27/02/2020 | | H 00431 | UBND huyện Phù Mỹ | 24/01/2005 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Bùi Ngọc Long và bà Trần Thị Kim Chung | thôn Vạn Lộc, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
1138 | 140/QĐ-STNMT | 27/02/2020 | | 0909/QSDĐ/E3 | UBND huyện Phù Cát | 21/11/1997 | hộ bà Nguyễn Thị Sáu | thôn Hội Vân, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1139 | 139/QĐ-STNMT | 27/02/2020 | BX 140230, BX 140231 | CH05185, CH05186 | UBND huyện Phù Cát | 02/02/2015 | hộ ông Huỳnh Lựu và bà Phan Thị Rợn | thôn Kiều Huyên, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1140 | 138/QĐ-STNMT | 27/02/2020 | A015765 | 1363QSDĐ/I10 | UBND huyện An Nhơn | 15/12/1992 | (Hủy trang bổ sung số 89/01/09 kèm theo GCN) cho bà Nguyễn Thị Thơ | thôn Hiếu An, xã Nhơn Khánh, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |