1101 | 220/QĐ-STNMT | 27/3/2020 | | 00289 QSDĐ/C3 | UBND huyện Hoài Ân | 30/9/1997 | hộ bà Nguyễn Thị Lý | thôn An Thường 2, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1102 | 219/QĐ-STNMT | 27/3/2020 | B 866250 | 01206QSDĐ/L3 | UBND thành phố Quy Nhơn | 14/4/1994 | bà Huỳnh Thị Thì (để thừa kế toàn phần cho ông Nguyễn Văn Thanh) | tổ 2, khu vực 1, phường Nhơn Phú, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1103 | 218/QĐ-STNMT | 27/3/2020 | BK 161432 | CH00691 | UBND huyện Phù Cát | 23/10/2012 | hộ ông Nguyễn Văn Thông và bà Dương Thị Quí | thôn Tùng Chánh, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1104 | 207/QĐ-STNMT | 26/3/2020 | | 860A QSDĐ/E14 | UBND huyện Phù Cát | 28/02/2001 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho hộ ông Nguyễn Xuân Hùng | thôn Mỹ Long, xã Cát Hưng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1105 | 206/QĐ-STNMT | 26/3/2020 | BH 669242 | CH18416 | UBND huyện Phù Mỹ | 22/11/2011 | (Hủy 02 trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Nguyễn Huệ và bà Hồ Thị Ánh Tuyết | thôn Hòa Nghĩa, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
1106 | 205/QĐ-STNMT | 26/3/2020 | | 17777/QSDĐ/E7 | UBND huyện Phù Cát | 17/10/1997 | hộ ông Phạm Phú Thiết | xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1107 | 203/QĐ-STNMT | 26/3/2020 | | CH00189 | UBND huyện Tây Sơn | 19/11/2011 | hộ ông Võ Trung Long và bà Ngô Thị Ánh | thôn Hòa Thuận, xã Tây Thuận, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1108 | 203/QĐ-STNMT | 26/3/2020 | | CH00086 | UBND huyện Tây Sơn | 16/12/2010 | hộ ông Võ Trung Long và bà Ngô Thị Ánh | thôn Hòa Thuận, xã Tây Thuận, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1109 | 202/QĐ-STNMT | 26/3/2020 | | 0347 QSDĐ/E6 | UBND huyện Phù Cát | 10/10/1996 | hộ ông Phạm Huyễnh và bà Nguyễn Thị Nga | xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1110 | 201/QĐ-STNMT | 26/3/2020 | | 0193/PK-8 QSDĐ/E9 | UBND huyện Phù Cát | 09/9/1998 | hộ ông Hồ Muôn | thôn Phú Kim, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1111 | 194/QĐ-STNMT | 20/3/2020 | BK 028426 | CH03936 | UBND huyện Phù Mỹ | 23/3/2012 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Huỳnh Minh Thâu và bà Bùi Thị Hồng | thôn Tân Phụng 1, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
1112 | 193/QĐ-STNMT | 19/3/2020 | AK 820312 | H00125 | UBND huyện Hoài Nhơn | 26/9/2007 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Trần Tấn Công và bà Phạm Thị Sô | thôn Cự Tài 1, xã Hoài Phú, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1113 | 192/QĐ-STNMT | 19/3/2020 | AG 838111 | H02098/QSDĐ/I6 | UBND huyện An Nhơn | 11/9/2006 | (Hủy trang bổ sung số 130 kèm theo GCN) cho ông Huỳnh Văn Huấn và bà Ngô Thị Diễm | thôn Thanh Giang, xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1114 | 189/QĐ-STNMT | 17/3/2020 | I 807306 | 01992QSDĐ/K9 | UBND huyện Tuy Phước | 28/6/1997 | hộ ông Phạm Xuân Lang | thôn Hanh Quang, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1115 | 188/QĐ-STNMT | 17/3/2020 | BV 001361, BV 001362, BV 001363, BV 001364, BV 001365 | CH08365, CH08366, CH08367, CH08368, CH08369 | UBND huyện Phù Cát | 29/10/2014 | hộ bà Nguyễn Thị Liên | thôn Vĩnh Long, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1116 | 187/QĐ-STNMT | 17/3/2020 | | 947 QSDĐ/E2 | UBND huyện Phù Cát | 24/10/1996 | hộ ông Lê Cung | thôn Hiệp Long, xã Cát Lâm, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1117 | 186/QĐ-STNMT | 17/3/2020 | | 00048 | UBND huyện Tuy Phước | 20/4/1997 | hộ ông Đặng Văn Tùng | thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1118 | 185/QĐ-STNMT | 17/3/2020 | BH 917248 | | UBND huyện Tuy Phước | 28/10/2011 | ông Nguyễn Văn Khánh | thôn Biểu Chánh, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1119 | 184/QĐ-STNMT | 17/02/2020 | | 00782QSDĐ/K9, 01212QSDĐ/K9 | UBND huyện Tuy Phước | 2002 | hộ bà Nguyễn Thị Lê | thôn Trung Thành, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1120 | 183/QĐ-STNMT | 17/3/2020 | 3701060522 | 3483 | UBND tỉnh Bình Định | 15/5/2000 | ông Lê Xuân Anh (ông Võ Cao Minh nhận chuyển nhượng được UBND tỉnh Bình Định chỉnh lý ngày 14/11/2000) | 07 Ngô Thời Nhiệm, phường Trần Hưng Đạo, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |