1081 | 274/QĐ-STNMT | 21/4/2020 | B 856873 | 02481/QSDĐ/I3 | UBND huyện An Nhơn | 02/3/1994 | (Hủy trang bổ sung số 01, ngày 07/6/2011 kèm theo GCN) cho bà Hà Thị Bân | thôn Bắc Thuận, xã Nhơn Hậu, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1082 | 272/QĐ-STNMT | 20/4/2020 | | CH00107 | UBND huyện An Lão | 19/5/2011 | bà Huỳnh Thị Ký | thôn Tân Lập, xã An Tân, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1083 | 271/QĐ-STNMT | 20/4/2020 | | | UBND huyện Hoài Ân | 18/11/1997 | hộ ông Nguyễn Liễu và bà Huỳnh Thị Mười | thôn Châu Sơn, xã Ân Hảo Tây, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1084 | 270/QĐ-STNMT | 20/4/2020 | | | UBND huyện Hoài Ân | 27/10/1995 | hộ bà Phạm Thị Minh | thôn Gia Đức, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1085 | 264/QĐ-STNMT | 17/4/2020 | | 02026 | UBND huyện Vĩnh Thạnh | 25/11/2003 | hộ bà Nguyễn Thị Hạnh | thôn Vĩnh Bình, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
1086 | 263/QĐ-STNMT | 17/4/2020 | BU 528510 | CH01637 | UBND thành phố Quy Nhơn | 06/5/2014 | ông Phạm Thế Duy và bà Đặng Thị Như (Đã chỉnh lý toàn phần cho ông Võ Văn Vinh và bà Lê Thị Kim Loan ngày 06/6/2018) | tổ 46, khu vực 9, phường Đống Đa, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1087 | 261/QĐ-STNMT | 17/4/2020 | 3704160253 | 385/HN | UBND tỉnh Bình Định | 10/5/2001 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho bà Nguyễn Thị Nhơn | Khối 4, thị trấn Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1088 | 260/QĐ-STNMT | 16/4/2020 | AO 196955 | H.04011/A11 | UBND huyện Hoài Nhơn | 02/12/2008 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Võ Văn Phong và bà Nguyễn Thị Hồng Việt | thôn Thiện Đức, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1089 | 259/QĐ-STNMT | 15/4/2020 | | 0679 QSDĐ/E7 | UBND huyện Phù Cát | | hooj bà Phan Thị Thụy | thôn Chánh Lợi, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1090 | 258/QĐ-STNMT | 15/4/2020 | | 01673 | UBND huyện Phù Cát | 18/01/1998 | hộ ông Nguyễn Thanh Hiền | thôn Trung Lương, xã Cát Tiến, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Điịnh | |
1091 | 257/QĐ-STNMT | 15/4/2020 | | 0625-PG4.QSDĐ/E12 | UBND huyện Phù Cát | 10/02/1999 | hộ ông Lê Đình Tuyên | xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1092 | 250/QĐ-STNMT | 08/4/2020 | BK 129913 | CH01081 | UBND huyện Phù Cát | 17/8/2012 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Huỳnh Văn Tèo | xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1093 | 249/QĐ-STNMT | 08/4/2020 | | 580QSDĐ/E14 | UBND huyện Phù Cát | 17/9/1996 | hộ bà Châu Thị Mai | xã Cát Hưng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1094 | 247/QĐ-STNMT | 06/4/2020 | AP 211743 | | UBND huyện Tây Sơn | 12/5/2009 | hộ ông Hồ Đình Tư | thôn Phú Mỹ, xã Tây Phú, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1095 | 238/QĐ-STNMT | 31/3/2020 | C 497383 | 02156/A9 | UBND huyện Hoài Nhơn | 02/8/1997 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Đặng Văn Hiên | thôn Tài Lương 3, xã Hoài Thanh Tây, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1096 | 237/QĐ-STNMT | 31/3/2020 | CD 932390 | CS02051 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 16/6/2016 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho bà Võ Thị Kim Liên | thôn Cửu Lợi Bắc, xã Tam Quan Nam, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1097 | 229/QĐ-STNMT | 31/3/2020 | | 535QSDĐ/E14 | UBND huyện Phù Cát | 17/9/1996 | hộ bà Nguyễn Thị Hoàng | xã Cát Hưng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1098 | 228/QĐ-STNMT | 31/3/2020 | | 0088/QSDĐ/E3 | UBND huyện Phù Cát | 21/11/1997 | hộ bà Trần Thị Thu Dung | xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1099 | 220/QĐ-STNMT | 27/3/2020 | | 00289 QSDĐ/C3 | UBND huyện Hoài Ân | 30/9/1997 | hộ bà Nguyễn Thị Lý | thôn An Thường 2, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1100 | 219/QĐ-STNMT | 27/3/2020 | B 866250 | 01206QSDĐ/L3 | UBND thành phố Quy Nhơn | 14/4/1994 | bà Huỳnh Thị Thì (để thừa kế toàn phần cho ông Nguyễn Văn Thanh) | tổ 2, khu vực 1, phường Nhơn Phú, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |