1061 | 312/QĐ-STNMT | 06/5/2020 | | 366 | UBND huyện An Nhơn | 15/8/2003 | (Hủy trang bổ sung số 01 kèm theo GCN) cho ông Trương Văn Đông và bà Thái Thị Kim Tuyết | phường Bình Định, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1062 | 311/QĐ-STNMT | 06/5/2020 | CI 385393 | CH01357 | UBND thành phố Quy Nhơn | 31/10/2017 | bà Nguyễn Thị Chung (GCN mang tên ông Nguyễn Văn Đỏ đã chỉnh lý biến động sang tên cho bà Nguyễn Thị Chung) | lô đất số H13 khu dân cư mặt bằng Công ty 508, phường Bùi Thị Xuân, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1063 | 310/QĐ-STNMT | 05/5/2020 | | 01486/QSDĐ/I14 | UBND huyện An Nhơn | 10/7/1993 | hộ bà Trương Thị Đa | thôn Thọ Lộc 2, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1064 | 307/QĐ-STNMT | 04/5/2020 | | 00105 | UBND huyện Vĩnh Thạnh | 29/12/2003 | hộ ông Nguyễn Văn Chung và bà Nguyễn Thị Khanh | thôn Định Tố, xã Vĩnh Quang (nay là khu phố Định Tố, thị trấn Vĩnh Thạnh), huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
1065 | 298/QĐ-STNMT | 28/4/2020 | 3701110006 | 13120 | UBND thành phố Quy Nhơn | 24/9/2004 | ông Võ Thiệu và bà Trần Thị Liễu (tặng cho toàn phần cho ông Võ Ngọc Đính được phòng Công chứng số 3 công chứng ngày 02/4/2010) | Tổ 01, Khu vực 05, phường Nhơn Phú, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1066 | 297/QĐ-STNMT | 28/4/2020 | | 205QSDĐ/E14 | UBND huyện Phù Cát | 17/9/1998 | hộ bà Lê Thị Ơn | xã Cát Hưng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1067 | 296/QĐ-STNMT | 28/4/2020 | CP 345058 | CS07302 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 09/4/2019 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Đặng Đoan Trang | thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1068 | 295/QĐ-STNMT | 28/4/2020 | | | UBND huyện Hoài Ân | 05/12/1997 | hộ bà Bùi Thị Kê | khu phố Thanh Tú, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1069 | 294/QĐ-STNMT | 28/4/2020 | | | UBND huyện Hoài Ân | 12/01/1996 | hộ bà Đặng Thị Tiện | thôn Vĩnh Hòa, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1070 | 293/QĐ-STNMT | 28/4/2020 | | 100/TH1 | UBND huyện Phù Cát | 15/4/1997 | hộ ông Nguyễn Văn Hà | xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1071 | 290/QĐ-STNMT | 27/4/2020 | BK 244184 | CH00335 | UBND huyện Phù Mỹ | 15/3/2012 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Đặng Văn Trúc và bà Trương Thị Mười | thôn Chánh Tường, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
1072 | 289/QĐ-STNMT | 27/4/2020 | L 913709 | 1482/QSDĐ/I6 | UBND huyện An Nhơn | 26/8/1998 | (Hủy trang bổ sung số 01, ngày 27/9/2011, trang bổ sung số 78, tháng 3/2009 kèm theo GCN) cho ông Hồ Văn Thanh | xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1073 | 288/QĐ-STNMT | 27/4/2020 | L 895609 | 01443 | UBND huyện Phù Mỹ | 04/5/1998 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho hộ ông Phạm Đinh Quỳnh | thôn Chánh Trực, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
1074 | 287/QĐ-STNMT | 27/4/2020 | | 01179/QSDĐ/I14 | UBND huyện An Nhơn | 10/7/1993 | bà Nguyễn Thị Chín | thôn Thọ Lộc 1, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1075 | 286/QĐ-STNMT | 27/4/2020 | | 00916/QSDĐ/I2 | UBND huyện An Nhơn | 15/9/1993 | hộ bà Đặng Thị Lưu (chết) - Đại diện hàng thừa kế cho ông Đặng Hồi | thôn Đại Bình, xã Nhơn Mỹ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1076 | 285/QĐ-STNMT | 27/4/2020 | 866645 | | UBND thành phố Quy Nhơn | năm 1997 | ông Trần Nhược (để thừa kế toàn phần cho ông Trần Thanh Niên) | phường Nhơn Phú, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1077 | 284/QĐ-STNMT | 27/4/2020 | 37010731 | 8612 | UBND tỉnh Bình Định | 07/4/2003 | ông Lê Minh Hương và bà Nguyễn Thị Giàu | 25 Phan Văn Lân, phường Thị Nại, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1078 | 277/QĐ-STNMT | 21/4/2020 | | 00257 | UBND huyện Vĩnh Thạnh | 26/11/2003 | hộ ông Trần Công Mạnh và bà Nguyễn Thị Hòa | thôn K3, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
1079 | 276/QĐ-STNMT | 21/4/2020 | | | UBND huyện Hoài Ân | 19/11/1997 | hộ bà Trần Thị Ngạn | thôn Vạn Trung, xã Ân Hảo Tây, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1080 | 275/QĐ-STNMT | 21/4/2020 | | 00987QSDĐ/H14 | UBND huyện Tây Sơn | 12/4/1993 | ông Nguyễn Văn May | thôn Phú Hòa, xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |