1041 | 291/QĐ-STNMT | 04/05/2021 | BI 697173 | CH04462 | UBND huyện Tuy Phước | 13/3/2012 | hộ ông Nguyễn Văn Ngọc và bà Võ Thị Quảy | thôn Quảng Vân, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
1042 | 354/QĐ-STNMT | 22/5/2020 | | 1335 QSDĐ/E8 | UBND huyện Phù Cát | 20/12/1997 | ông Mai Diệt | xã Cát Thành, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1043 | 353/QĐ-STNMT | 22/5/2020 | AB 521540 | H00028 | UBND thành phố Quy Nhơn | 08/3/2005 | (Hủy trang bổ sung số 01 ngày 16/12/2008 kèm theo GCN) cho ông Phạm Bá Bàng và bà Võ Thị Thu Thùy (đã cập nhật chỉnh lý cho ông Huỳnh Thế Phong và bà Võ Thị Luận ngày 28/7/2010) | tổ 21, khu vực 4, phường Đống Đa, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1044 | 352/QĐ-STNMT | 22/5/2020 | BP 942975 | CH06115 | UBND huyện Phù Mỹ | 01/12/2014 | bà Hồ Thị Cảm | thôn Phú Hà, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
1045 | 351/QĐ-STNMT | 22/5/2020 | | 0412-XA3 | UBND huyện Phù Cát | 16/11/1998 | hộ ông Nguyễn VĂn Tư và bà Lê Thị Khả | xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1046 | 348/QĐ-STNMT | 21/5/2020 | R 273686 | 00382/A5 | UBND huyện Hoài Nhơn | 06/11/2000 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho hộ ông Võ Tám | thôn Cửu Lợi Đông, xã Tam Quan Nam, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1047 | 347/QĐ-STNMT | 21/5/2020 | B 807685 | 000021/QSDĐ/I11 | UBND huyện An Nhơn | 10/8/1993 | (Hủy trang bổ sung số 01 kèm theo GCN) cho ông Tô Văn Sa | thôn Nhơn Nghĩa Đông, xã Nhơn Phúc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1048 | 346/QĐ-STNMT | 20/5/2020 | | 01837/QSDĐ/I3 | UBND huyện An Nhơn | 27/12/1993 | ông Nguyễn Văn Hùng | thôn Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1049 | 345/QĐ-STNMT | 20/5/2020 | | | UBND huyện Hoài Ân | 20/02/1998 | hộ bà Phạm Thị Bi | thôn Nhơn Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1050 | 344/QĐ-STNMT | 20/5/2020 | | 765/QSDĐ/E3 | UBND huyện Phù Cát | 17/10/1997 | hộ bà Trần Thị Hường | xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
1051 | 341/QĐ-STNMT | 20/5/2020 | CT 891630 | CS02733 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 17/12/2019 | ông Ngô Văn Tuấn | tổ 11a, khu vực 7, phường Bùi Thị Xuân, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1052 | 338/QĐ-STNMT | 18/5/2020 | | H01741 | UBND huyện Hoài Ân | 19/6/2009 | hộ ông Lê Thành Trung và bà Nguyễn Thị Thanh Tĩnh | khu phố Gò Câu, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1053 | 337/QĐ-STNMT | 15/5/2020 | | CH00242 | UBND huyện An Lão | 10/10/2012 | ông Nguyễn Văn Phương và bà Nguyễn Thị Bích Điểm | thôn Hưng Nhơn, thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
1054 | 332/QĐ-STNMT | 11/5/2020 | B 85755 | 00587/QSDĐ/I11 | UBND huyện An Nhơn | 02/5/1996 | (Hủy trang bổ sung số 01 kèm theo GCN) cho ông Nguyễn Thái Dương | thôn An Thái, xã Nhơn Phúc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1055 | 330/QĐ-STNMT | 08/5/2020 | | 01176 | UBND huyện Tây Sơn | 12/4/1993 | hộ bà Nguyễn Thị Muộn | thôn Phú Hòa, xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1056 | 329/QĐ-STNMT | 08/5/2020 | | CS13694 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 11/10/2016 | bà Nguyễn Thị Tuyết Trinh | Khối 1A, thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
1057 | 328/QĐ-STNMT | 08/5/2020 | B 589500 | 01769/QSDĐ/I2 | UBND huyện An Nhơn | 15/9/1993 | (Hủy trang bổ sung số 116 kèm theo GCN) cho ông Phan Văn Đồng (C) - đại diện hàng thừa kế bà Đoàn Thị Ký | thôn Tân Kiều, xã Nhơn Mỹ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1058 | 318/QĐ-STNMT | 07/5/2020 | | CH01108 | UBND huyện Vân Canh | 11/6/2015 | bà Trần Thị Thu Hằng (đã được Văn phòng ĐKĐĐ chi nhánh huyện Vân Canh chỉnh lý sang tên cho oong Ngụy Phan Lê ngày 04/9/2019( | thôn Kinh Tế, xã Canh Vinh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
1059 | 316/QĐ-STNMT | 06/5/2020 | | | UBND huyện Hoài Ân | 14/02/1998 | hộ bà Bùi Thị Hường | thôn Bình Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
1060 | 315/QĐ-STNMT | 06/5/2020 | BI 272008 | CH00333 | UBND huyện Phù Mỹ | 16/01/2012 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) cho ông Hồ Thanh Tường và bà Nguyễn Thị Bích Tuyền | khu phố Dương Liễu Đông, thị trấn Bình Dương, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |