981 | 254/QĐ-STNMT | 12/4/2021 | CR 948687 | CS07403 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 05/6/2019 | bà Đào Thị Ngọc Thanh | Thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
982 | 253/QĐ-STNMT | 12/4/2021 | CI 277951 | CS02696 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 09/6/2017 | bà Nguyễn Huyền Vy | 91 đường Trương Vĩnh Ký, khu QHDC Đông Võ Thị Sáu, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
983 | 252/QĐ-STNMT | 12/4/2021 | | 00355QSDĐ/C10 | UBND huyện Hoài Ân | 04/01/1997 | hộ bà Huỳnh Thị Hiệt | thôn An Hòa, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
984 | 251/QĐ-STNMT | 12/4/2021 | | 00514QSDĐ/C8 (ngày vào sổ địa chính ngày 01/01/1996) | UBND huyện Hoài Ân | | hộ bà Nguyễn Thị Hồng Phượng (nay đính chính là hộ bà Nguyễn Thị Phượng) | thôn Gia Trị, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
985 | 250/QĐ-STNMT | 12/4/2021 | CG 729513 | CS02709 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 26/4/2017 | ông Lê Văn Dương và bà Nguyễn Thị Nhì | khu phố Thiện Phước Bắc, phường Hoài Hương, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
986 | 245/QĐ-STNMT | 08/4/2021 | BK 129767 | CH00317 | UBND huyện Phù Cát | 27/7/2012 | ông Nguyễn Văn Chung | thôn Xuân An, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
987 | 244/QĐ-UBND | 08/4/2021 | | 01402/QSDĐ/I3 | UBND huyện An Nhơn | 14/12/1993 | ông Nguyễn Văn Ngọc và bà Huỳnh Thị Tảo | thôn Nam Tân, xã Nhơn Hậu, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
988 | 243/QĐ-STNMT | 08/4/2021 | C 494316 | 00123QSDĐ/1363QĐ-UB | UBND huyện Tuy Phước | 25/12/1997 | hộ ông Nguyễn Thông | thôn Kỳ Sơn, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
989 | 242/QĐ-STNMT | 08/4/2021 | 37040184 | 184/HN | UBND tỉnh Bình Định | 11/10/2001 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) của ông Nguyễn Văn Năm và bà Trương Thị Đây | phường Tam Quan, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
990 | 239/QĐ-STNMT | 06/4/2021 | CG 024891 | CS01479 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 22/3/2017 | (Thu hồi GCN) của hộ ông Nguyễn Văn Sĩ | khu vực 1, Phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
991 | 236/QĐ-STNMT | 05/4/2021 | BB 891687 | H00264 | UBND huyện Tây Sơn | 04/8/2010 | bà Phan Thị Mỹ Hồng | thôn Trường Định 2, xã Bình Hòa, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
992 | 235/QĐ-STNMT | 01/4/2021 | B 831542 | | UBND huyện Tây Sơn | 10/11/1993 | hộ ông Nguyễn Sau và bà Nguyễn Thị Tránh | thôn Phú Hiệp, xã Tây Phú, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
993 | 233/QĐ-STNMT | 01/4/2021 | B 814707 | | UBND huyện Tuy Phước | | hộ bà Lê Thị Ngưu | thôn Vĩnh Hy, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
994 | 373/QĐ-STNMT | 28/5/2021 | B 864409 | H00002/QSDĐ/M3 | UBND huyện Vân Canh | 16/5/1994 | hộ bà Trần Thị Hương | thôn Hiển Đông, xã Canh Hiển, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
995 | 372/QĐ-STNMT | 26/5/2021 | BL 799116, BL 791103 | CH00209, CH00210 | UBND huyện An Nhơn | 28/10/2012 | ông Phan Văn Đức và bà Trương Thị Mộng Thị | thôn Đông Bình, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
996 | 371/QĐ-STNMT | 25/5/2021 | BA 520240 | CH00044 | UBND huyện Phù Cát | 27/4/2010 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) của hộ ông Trần Bết và bà Đoàn Thị Vân | thôn Trung Lương, xã Cát Tiến (nay là khu phố Trung Lương, thị trấn Cát Tiến), huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
997 | 370/QĐ-STNMT | 25/5/2021 | | 01013 QSDĐ/I10 | UBND huyện An Nhơn | 13/11/1993 | ông Đặng Hữu Lộc (chết) để thừa kế cho bà Lê Thị Lệ Hồng | thôn An Hòa, xã Nhơn Khánh, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
998 | 369/QĐ-STNMT | 25/5/2021 | | 01379 QSDĐ/I3 | UBND huyện An Nhơn | 14/12/1993 | ông Thái Thiên Phương và bà Nguyễn Thị Phụng | thôn Nam Tân, xã Nhơn Hậu, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
999 | 368/QĐ-STNMT | 25/5/2021 | | 00554 QSDĐ/I6 | UBND huyện An Nhơn | 27/11/1996 | ông Lê Văn Chín (chết), bà Trương Thị Hường (đại diện) | thôn Liêm Lợi, xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
1000 | 367/QĐ-STNMT | 25/5/2021 | | 00398 QSDĐ/I8 | UBND huyện An Nhơn | 05/01/1994 | ông Nguyễn Xuân Minh (c) để thừa kế cho bà Nguyễn Thị Yến | khu vực Chánh Thạnh, phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |