961 | 395/QĐ-STNMT | 07/6/2021 | | H01772 | UBND huyện Phù Cát | 13/10//2008 | ông Dương Thái Sơn | Thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
962 | 394/QĐ-STNMT | 07/6/2021 | CN 485778 | CS07063 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 03/10/2018 | bà Võ Chí Lợi | thôn Đại Khoang, xã Cát Lâm, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
963 | 391/QDD-STNMT | 04/6/2021 | BI 008214 | CH01549 | UBND huyện Tây Sơn | 09/12/2011 | ông Đỗ Hữu Hiền | khối Phú Xuân, Thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
964 | 390/QDD-STNMT | 04/6/2021 | | CH00561, CH00562, CH00563, CH00564 | UBND huyện Tuy Phước | 19/8/2011 | hộ ông Lê Ngọc Anh | thôn Bình An 1, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
965 | 389/QDD-STNMT | 04/6/2021 | B 814945 | | UBND huyện Tuy Phước | | hộ bà Hà Thị Ngọc Sương | thôn Trung Thành, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
966 | 388/QĐ-STNMT | 04/6/2021 | | 00725 | UBND huyện Tuy Phước | 09/7/1997 | hộ ông Hồ Văn Nhanh | thôn Cảnh An 1, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
967 | 387/QĐ-STNMT | 04/6/2021 | | CS02925, CS02926, CS02927, CS02928 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 13/02/2017 | hộ bà Võ Thị Thu | thôn Lai Nghi, xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
968 | 386/QĐ-STNMT | 04/6/2021 | | 00847QSDĐ/142/QĐ-UB | UBND thành phố Quy Nhơn | 24/02/1998 | hộ bà Nguyễn Thị Lành | phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
969 | 384/QĐ-STNMT | 04/6/2021 | AK 988145 | H02523 | UBND huyện Hoài Nhơn | 26/10/2007 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) của ông Trần Văn Hóa và Võ Thị Khánh | khu phố Ca Công, phường Hoài Hương, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
970 | 383/QĐ-STNMT | 04/6/2021 | AK 988144 | H02524 | UBND huyện Hoài Nhơn | 26/10/2007 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) của ông Trần Văn Hóa và Võ Thị Khánh | khu phố Ca Công, phường Hoài Hương, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
971 | 380/QĐ-STNMT | 02/6/2021 | CL 073595 | CS04134 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 08/02/2018 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) của bà Dương Thị Khánh | Khu phố Trung Lương, phường Bồng Sơn, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
972 | 379/QĐ-STNMT | 02/6/2021 | CI 385988 | CH00882 | UBND thành phố Quy Nhơn | 22/9/2017 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) của ông Trần Văn Mươi và bà Nguyễn Thị Minh Lý | tổ 7, khu vực 8, Phường Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
973 | 286/QĐ-STNMT | 26/4/2021 | | 01530 | UBND huyện Vĩnh Thạnh | 13/12/2005 | hộ bà Lê Thị Nga | thôn Định Tố, xã Vĩnh Quang (nay là khu phố Định Tố, thị trấn Vĩnh Thạnh), huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
974 | 284/QĐ-STNMT | 26/4/2021 | | 00510 | UBND huyện Vĩnh Thạnh | 31/01/2001 | hộ ông Nguyễn Văn Hùng | thôn Định Nhất, xã Vĩnh Hảo, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
975 | 278/QĐ-STNMT | 22/4/2021 | K 124803 | 00384QSDĐ/H13 | UBND huyện Tây Sơn | 04/8/1997 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) của hộ ông Lâm Văn Ngọc | khối 1, Thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
976 | 277/QĐ-STNMT | 22/4/2021 | | CH08960, CH08961, CH08962 | UBND huyện Tuy Phước | 28/7/2011 | hộ bà Dương Thị Năm | thôn Định Thiện Tây, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
977 | 276/QĐ-STNMT | 22/4/2021 | | H2205 QSDĐ/I7 | UBND huyện An Nhơn | 21/6/2006 | ông Lê Văn Sáu và bà Võ Thị Kim Hương | thôn Xuân Mai, xã Nhơn Hạnh, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
978 | 271/QĐ-STNMT | 20/4/2021 | | 00346QSDĐ/C12 (có ngày vào sổ địa chính ngày 04/02/19998) | UBND huyện Hoài Ân | | hộ ông Ngô Hoài Giang (đã chuyển nhượng cho ông Phan Văn Hiển) | thôn Hương Quang, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
979 | 270/QĐ-STNMT | 20/4/2021 | | H04237 | UBND huyện Tây Sơn | 15/02/2007 | hộ ông Nguyễn Khánh và bà Phan Thị Sơn | thôn Phú Hưng, xã Bình Tân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
980 | 255/QĐ-STNMT | 14/4/2021 | | 01406QSDĐ/B4 | UBND huyện An Lão | 20/9/2002 | hộ ông Lê Văn Thắng | thôn Tân Lập, xã An Tân, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |