901 | 500/QĐ-STNMT | 16/7/2021 | | 501 QSDĐ/D10 | UBND huyện Phù Mỹ | 10/11/1995 | hộ ông Nguyễn Duy Bính (chết) (thừa kế là bà Nguyễn Thị Mỹ Khánh) | thôn Phú Thiện, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
902 | 499/QĐ-STNMT | 16/7/2021 | | | UBND huyện Phù Mỹ | 20/5/1997 | hộ ông Nguyễn Nghĩa | thôn An Trinh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
903 | 498/QĐ-STNMT | 16/7/2021 | BK 258216 | CH05732 | UBND huyện Phù Mỹ | 02/02/2012 | hộ bà Trương Thị Thu Trâm | thôn ( nay là Khu phố) An Lạc Đông 2, thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
904 | 496/QĐ-STNMT | 15/7/2021 | | 01423QSDĐ/B4 | UBND huyện An Lão | 20/9/2002 | hộ bà Cao Thị Canh | thôn Tân An, xã An Tân, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | |
905 | 495/QĐ-STNMT | 15/7/2021 | BI 295242 | CH05678 | UBND huyện Tuy Phước | 21/10/2011 | hộ ông Lê Văn Hiển | thôn Hanh Quang, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
906 | 494/QĐ-STNMT | 14/7/2021 | W 876571 | 0039 QSDĐ/E18 | UBND huyện Phù Cát | 26/4/2004 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) của hộ bà Đỗ Thị Tâm | xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
907 | 493/QĐ-STNMT | 14/7/2021 | V 533978 | 00425 QSDĐ | UBND huyện Phù Mỹ | 01/12/2004 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) của ông Võ Đình Luận | xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
908 | 492/QĐ-STNMT | 14/7/2021 | BI 471592 | CH09471 | UBND huyện Phù Mỹ | 25/11/2011 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) của ông Nguyễn Thặng và bà Huỳnh Thị Trinh | thôn An Trinh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
909 | 491/QĐ-STNMT | 14/7/2021 | CV 918131 | CS28674 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 23/6/2020 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) của ông Ngô Hồng Châu và bà Hà Thị Hương Lan | thôn Đại Sơn, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
910 | 490/QĐ-STNMT | 14/7/2021 | X 368972 | 00049 QSDĐ | UBND huyện Phù Mỹ | 24/12/2003 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) của hộ ông Phạm Đình Long | xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
911 | 484/QĐ-STNMT | 09/7/2021 | | H00056 | UBND thành phố Quy Nhơn | 01/9/2005 | ông Huỳnh Thanh Thanh và bà Phan Thị Lê Nga | lô 49C, khu QHTĐC đợt 3 - Khu A, Phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
912 | 482/QĐ-STNMT | 08/7/2021 | BN 730323 | CH02286 | UBND huyện Phù Cát | 05/12/2013 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) của hộ ông Trần Quốc Đệ và bà Phạm Thị Xuân Phương | thôn Đại Khoang, xã Cát Lâm, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
913 | 481/QĐ-STNMT | 08/7/2021 | AL 023223 | 00317 | UBND huyện Tuy Phước | 25/11/2008 | ông Nguyễn Văn Thanh và bà Nguyễn Thị Tuyết Sương | thôn Luật Bình, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
914 | 480/QĐ-STNMT | 08/7/2021 | AI 857762 | 02407/QSDĐ/I4 | UBND huyện An Nhơn | 27/6/2007 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) của ông Nguyễn Văn Sáu và bà Phan Thị Thuận | khu vực Bằng Châu, phường Đập Đá, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
915 | 479/QĐ-STNMT | 08/7/2021 | | H02393 QSDĐ/I14 | UBND huyện An Nhơn | 11/12/2006 | ông Nguyễn Hồng Cường và bà Tăng Thị Ngọc Ly | thôn Đông Bình, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
916 | 478/QĐ-STNMT | 08/7/2021 | AĐ 118800 | H00526 | UBND huyện Hoài Nhơn | 12/8/2007 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) của ông Đỗ Văn Dương và bà Huỳnh Thị Anh | khu phố Tăng Long 2, phường Tam Quan Nam, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
917 | 477/QĐ-STNMT | 08/7/2021 | B 716592 | 00317 | UBND huyện Tuy Phước | 29/10/1997 | hộ ông Huỳnh Ngọc Biên và bà Nguyễn Thị Tam | thôn Vinh Quang 1, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
918 | 474/QĐ-STNMT | 06/7/2021 | | 00107/QSDĐ | UBND huyện Tuy Phước | 28/5/1995 | hộ bà Lê Thị Chanh | thôn Mỹ Trung, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
919 | 473/QĐ-STNMT | 06/7/2021 | | CH08860, CH08861, CH08862 | UBND huyện Tuy Phước | 21/02/2012 | hộ ông Trần Thanh Xuân | thôn Vinh Quang 1, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
920 | 472/QĐ-STNMT | 05/7/2021 | 37010196 | 7238 | UBND tỉnh Bình Định | 03/10/2002 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) của ông Nguyễn Công Năm và bà Lưu Kim Đính | tổ 21, khu vực 4, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |