861 | 173/QĐ-STNMT | 12/3/2021 | | CS03325 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 25/9/2019 | ông Nguyễn Đức | khu phố Cửu Lợi, phường Tam Quan Nam, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
862 | 171/QĐ-STNMT | 11/3/2021 | | 00643/QSDĐ/I3 | UBND huyện An Nhơn | 28/12/1994 | ông Đặng Xuân Thọ | thôn Bắc Nhạn Tháp, xã Nhơn Hậu, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
863 | 170/QĐ-STNMT | 11/3/2021 | AL 187523 | H 02541/QSDĐ/I14 | UBND huyện An Nhơn | 08/11/2007 | (Hủy trang bổ sung số 01 kèm theo GCN) của hộ ông Lê Văn Châu | thôn Thọ Lộc, xã Nhơn Lộc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
864 | 169/QĐ-STNMT | 11/3/2021 | B 776957 | 01770/QSDĐ/I2 | UBND huyện An Nhơn | 15/9/1993 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) của bà Lê Thị Hương | thôn Tân Kiều, xã Nhơn Mỹ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
865 | 168/QĐ-STNMT | 11/3/2021 | 3701090270 | 1610/35XD | UBND tỉnh Bình Định | 23/5/1998 | ông Lê Quang Bình và bà Nguyễn Thị Niêm | 15 Lê Thánh Tôn, Phường Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
866 | 167/QĐ-STNMT | 11/3/2021 | | 00735QSDĐ/C8 | UBND huyện Hoài Ân | 11/01/1996 | hộ bà Nguyễn Thị Mai | thôn Vĩnh Hòa, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
867 | 166/QĐ-STNMT | 11/3/2021 | | CS07215 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 19/3/2019 | ông Huỳnh Tấn Đức và bà Nguyễn Thị Thoảng | khu phố Trung Tín 1, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
868 | 162/QĐ-STNMT | 10/3/2021 | CD 936866 | CS00899 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 07/3/2016 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) của bà Hà Thị Tuyết Nga | tổ 4, khu vực 7, Phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
869 | 161/QĐ-STNMT | 10/3/2021 | AL 404559 | CH04989 | UBND huyện Hoài Nhơn | 24/4/2008 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) của ông Nguyễn Chí Trung | khu phố Lâm Trúc 1, phường Hoài Thanh, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
870 | 160/QĐ-STNMT | 09/3/2021 | CR 892372 | CH05063 | UBND thành phố Quy Nhơn | 08/8/2019 | bà Phạm Thị Chính (đã chuyển nhượng cho ông Nguyễn Văn Hưng được Văn phòng Công chứng Thanh Bình chứng thực ngày 11/11/2020) | lô 25, khu ĐƠ 08 thuộc khu TĐC Đê Đông - Nhơn Bình, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
871 | 158/QĐ-STNMT | 08/3/2021 | | H00348 | UBND huyện Phù Mỹ | 28/11/2007 | ông Võ Ngọc Huy và bà Trần Thị Hảo | khu phố Trà Quang Bắc, thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
872 | 157/QĐ-STNMT | 08/3/2021 | I 754456, R 254729 | | UBND huyện Tuy Phước | 04/4/2003 | hộ bà Trần Thị Lang | thôn Trung Tín 2, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
873 | 156/QĐ-STNMT | 08/3/2021 | | CH08789 | UBND huyện Tuy Phước | 28/7/2011 | bà Đỗ Thị Hồng Liên và ông Lê Ngọc Ảnh | thôn Định Thiện Tây, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
874 | 153/QĐ-STNMT | 05/3/2021 | | 00052 | UBND thành phố Quy Nhơn | 24/10/1997 | hộ ông Phạm Nhuận | khu vực 4, Phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
875 | 152/QĐ-STNMT | 05/3/2021 | AB 560688 | H00042 | UBND thành phố Quy Nhơn | 13/4/2005 | ông Nguyễn Trung Cao và bà Trần Thị Sáu | tổ 12, khu vực 2, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
876 | 147/QĐ-STNMT | 03/3/2021 | CY 062232 | CS12525 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 02/10/2020 | (Thu hồi GCN) của hộ ông Nguyễn Tấn An và bà Mai Thị Lợi | xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
877 | 548/QĐ-STNMT | 30/7/2021 | | 01071 QSDĐ/i7 | UBND huyện An Nhơn | | bà Diệp Thị Thu Phương | thôn Lộc Thuận, xã Nhơn Hạnh, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
878 | 545/QĐ-STNMT | 30/7/2021 | BI 261976, BI 934553 | CH02257, CH02258 | UBND huyện Tuy Phước | 02/02/2012 | hộ ông Đỗ Văn Bận | thôn Vinh Quang 1, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
879 | 544/QĐ-STNMT | 30/7/2021 | B 861589 | 00383QSDĐ/L3 | UBND thành phố Quy Nhơn | 1993 | hộ ông Lê Văn Kế | tổ 4, khu vực 3, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
880 | 543/QĐ-STNMT | 30/7/2021 | CV 827751 | CS00309 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 08/7/2020 | (Thu hồi GCN) của bà Trương Thị Liên | thôn Hải Bắc, xã Nhơn Hải, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |