821 | 25/QĐ-STNMT | 14/01/2022 | | 0450 QSDĐ/E4 | UBND huyện Phù Cát | | hộ bà Trần Thị Liên | thôn Khánh Lộc, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
822 | 13/QĐ-STNMT | 10/01/2022 | | 00572 | UBND huyện Vân Canh | 07/10/1998 | hộ ông Đoàn Văn Trục | làng Suối Đá, xã Canh Hiệp, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
823 | 08/QĐ-STNMT | 07/01/2022 | BI 008256 | CH01394 | UBND huyện Tây Sơn | 08/12/2011 | bà Trần Thị Bích Thuỷ | xã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
824 | 100/QĐ-STNMT | 27/02/2023 | CH 369993, CH 369973, CH 369975, CH 369977 | | Sở TN&MT tỉnh Bình Thuận | 28/8/2017 | Công ty TNHH Xây dựng Phan Thiết | xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận | |
825 | 117/QĐ-STNMT | 28/02/2023 | AN 170718, AN 170717, AN 170716, AN 170715, AN 170714, AN 170713; | H10723, H10728, H10724, H10725, H10726, H10727 | Ủy ban nhân dân huyện Tây Sơn | 24/12/2008 | ông Nguyễn Đa | Thôn Kiên Thạnh, xã Bình Hòa, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định; | |
826 | 102/QĐ-STNMT | 01/03/2023 | C 893957 | | UBND huyện Hàm Tân | 1994 | ông Phan Vũ Anh Nghĩa đã mất, bà Trần Thị Hoài là người đại diện đứng tên trên Giấy chứng nhận cho những người được thừa kế | tại xã Tân Thiện, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận nay là khu phố 4, phường Tân Thiện, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận | |
827 | 123/QĐ-STNMT | 02/03/2023 | AD 784166 | H02510 QSDĐ/I8 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 17/4/2006 | ông Phan Ngà và bà Nguyễn Thị Hường | Khu vực Tiên Hòa, phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
828 | 07/QĐ-STNMT | 04/01/2023 | 863209 | 00976 | UBND huyện Phù Cát | 31/7/1995 | hộ ông Quách Ân (người nhận thừa kế là bà Quách Thị Chanh) | xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
829 | 06/QĐ-STNMT | 04/01/2023 | B 859880 | 00617 | UBND huyện Tuy Phước | 14/02/1996 | hộ bà Đỗ Thị Vui | thôn Quảng Nghiệp, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
830 | 120/QĐ-STNMT | 02/03/2023 | V 163424 | 0146 QSDĐ/E4 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 23/02/2004 | hộ ông Nguyễn Trung Luyện và bà Trần Thị Kim Tuất | Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
831 | 05/QĐ-STNMT | 04/01/2023 | BK 129749 | CH00621 | UBND huyện Phù Cát | 27/7/2012 | ông Huỳnh Văn Phước | thôn Hội Vân, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cta, tỉnh Bình Định | |
832 | 103/QĐ-STNMT | 01/03/2023 | A 709061 | | UBND huyện Hàm Tân | 03/02/1994 | hộ bà Lê Thị Tuyết | khu phố 3, phường Tân Thiện, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận | |
833 | 104/QĐ-STNMT | 01/03/2023 | CH 451805 | | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Thuận | 30/8/2017 | bà Võ Thị Liên (tặng cho bà Huỳnh Thị Vương ngày 02/11/2017 | khu phố 1, phường Bình Tân, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận. | |
834 | 124/QĐ-STNMT | 03/03/2023 | L 913461 | 01996 QSDĐ/I5 | UBND huyện An Nhơn | 22/9/1998 | Võ Thanh Tuấn | xã Nhơn An, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
835 | 549/QĐ-STNMT | 02/8/2021 | CI 354276 | CS02429 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 04/8/2017 | (Hủy trang bổ sung số 01 kèm theo GCN) của ông Nguyễn Văn Dũng | khu vực An Lộc, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
836 | 232/QĐ-STNMT | 31/3/2021 | AE 062937 | H 01996/QSDĐ/I9 | UBND huyện An Nhơn | 12/5/2006 | (Hủy trang bổ sung số 06 kèm theo GCN) của ông Lê Cảnh Tiên và bà Lê Thị Xuân | đường Ngô Gia Tự, phường Bình Định, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
837 | 231/QĐ-STNMT | 31/3/2021 | L 912748 | 01422/QSDĐ | UBND huyện Tây Sơn | 09/5/1998 | hộ ông Đỗ Sĩ Đức | khối Hòa Lạc, Thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
838 | 229/QĐ-STNMT | 31/3/2021 | BN 730418 | | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | | Công ty TNHH Minh Hoàng | xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
839 | 228/QĐ-STNMT | 31/3/2021 | AE 062644 | H00305 | UBND huyện Phù Cát | 28/8/2006 | (Hủy trang bổ sung kèm theo GCN) của ông Nguyễn Văn Lượng và bà Phan Thị Mỹ Trọng | xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
840 | 227/QĐ-STNMT | 31/3/2021 | | 01217 QSDĐ/D8 | UBND huyện Phù Mỹ | 30/11/1997 | hộ bà Đặng Thị Nghĩa | thôn Vĩnh Bình, xã Mỹ Phong, huyện Phu Mỹ, tỉnh Bình Định | |