781 | 125/QĐ-STNMT | 09/03/2022 | CN 444884 | CH12250 | UBND huyện Phù Cát | 26/6/2018 | (Huỷ trang bổ sung) hộ ông Nguyễn Văn Nga và bà Nguyễn Thị Như Phượng | xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
782 | 78/QĐ-STNMT | 16/02/2022 | | 00375 | UBND huyện Tuy Phước | 15/10/1997 | hộ bà Lê Thị Thọ và ông Nguyễn Xuân Ba | thôn Cảnh An 1, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
783 | 76/QĐ-STNMT | 15/02/2022 | AK 565431 | H02242/A12 | UBND huyện Hoài Nhơn | 26/11/2006 | (Huỷ trang bổ sung) ông Trần Đình Sơn | phường Hoài Xuân, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
784 | 75/QĐ-STNMT | 15/02/2022 | AK 982893 | H02833 | UBND huyện Hoài Nhơn | 28/9/2007 | (Huỷ trang bổ sung) ông Nguyễn Lâm | khu phố An Lộc 2, phường Hoài Thanh, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
785 | 74/QĐ-STNMT | 15/02/2022 | BG 007430, BG 007431, BG 007432 | CH00583, CH00584, CH00585 | UBND huyện Tuy Phước | 15/8/2011 | hộ ông Nguyễn văn Hồng và bà Võ Thị Hồng | thôn Bình An 2, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
786 | 73/QĐ-STNMT | 15/02/2022 | | 2487 QSDĐ/E4 | UBND huyện Phù Cát | 10/01/1994 | hộ ông Lê Văn Lâm | thôn Hoà Hội, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
787 | 72/QĐ-STNMT | 15/02/2022 | BN 726862 | CH00137 | UBND huyện Phù Cát | 10/7/2003 | bà Trần Thị Cúc và ông Lê Hữu Trực | thôn Chánh Hội, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
788 | 64/QĐ-STNMT | 09/02/2022 | AK 906707 | H00204 | UBND huyện Hoài Nhơn | 30/8/2007 | (Huỷ trang bổ sung) ông Phan Nhanh và bà Nguyễn Thị Phụng | phường Tam Quan Bắc, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
789 | 63/QĐ-STNMT | 09/02/2022 | B 868380 | 01015 QSDĐ/I9 | UBND huyện An Nhơn | 24/5/1996 | (Huỷ trang bổ sung số 01) ông Nguyễn Tấn Phú | 147 Ngô Đức Đệ, phường Bình Định, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
790 | 62/QĐ-STNMT | 09/02/2022 | BL 537269 | CH00264 | UBND huyện An Nhơn | 08/10/2012 | (Huỷ trang bổ sung số 01) ông Lê Đồng và bà Nguyễn Thị Mộng Huyền | thôn Nhơn Thiện, xã Nhơn Hạnh, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
791 | 61/QĐ-STNMT | 09/02/2022 | AP 503602 | H 02146/QSDĐ/I15 | UBND huyện An Nhơn | 23/11/2006 | (Huỷ trang bổ sung số 84/11/2008) ông Nguyễn Trường Sinh và bà Nguyễn Thị Thanh Nhã | thôn Nam Tượng 1, xã Nhơn Tân, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
792 | 60/QĐ-STNMT | 09/02/2022 | | 00769/QSDĐ/I2 | UBND huyện An Nhơn | 17/9/1994 | bà Võ Thị Nhỏ (chết) - bà Nguyễn Thị Hoa (người thừa kế) | phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
793 | 59/QĐ-STNMT | 28/01/2022 | CU 752799 | CS01390 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 31/7/2020 | (Thu hồi GCN) ông Trần Dũng | 79 Tăng Bạt Hổ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
794 | 57/QĐ-STNMT | 28/01/2022 | 3701050530 | 5371 | UBND tỉnh Bình Định | 12/10/2001 | ông Nguyễn Đàm và bà Nguyễn Thị Luận (đã chỉnh lý tặng cho bà Nguyễn Thị Luận) | 33 Võ Lai, Phường Ngô Mây, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
795 | 56/QĐ-STNMT | 28/01/2022 | L 849484 | 00053 QSDĐ | UBND huyện Phù Mỹ | 21/01/2003 | (Huỷ 02 trang bổ sung) hộ bà Đặng Thị Lệnh | thôn Vạn An, xã Mỹ Châu, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
796 | 100/QĐ-STNMT | 17/02/2023 | | 00805 | Ủy ban nhân dân huyện Phù Mỹ | 06/10/1997 | hộ bà Lê Thị Lan, | Thôn Bình Trị, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
797 | 55/QĐ-STNMT | 28/01/2022 | AA 400806 | 00322 QSDĐ | UBND huyện Phù Mỹ | 20/9/2004 | (Huỷ 02 trang bổ sung) ông Nguyễn Văn Linh | thôn An Trinh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
798 | 53/QĐ-STNMT | 26/01/2022 | L 460855 | 001273QSDĐ/M4 | UBND huyện Vân Canh | 07/10/1996 | hộ ông Phạm Hữu Phước | thôn Tân Vinh, xã Canh Vinh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
799 | 52/QĐ-STNMT | 26/01/2022 | I 807157 | | UBND huyện Tuy Phước | 27/10/1995 | hộ ông Nguyễn Công Đức và bà Ngô Thị Kim Thiết | thôn Quảng Tín, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
800 | 101/QĐ-STNM | 17/02/2023 | AL 095545, AL 095547 | H11071, H11073 | Ủy ban nhân dân huyện Tây Sơn | 22/10/2007 | hộ bà Nguyễn Thị Hà, | Thôn Hòa Trung, xã Bình Tường, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định; | |