741 | 254/QĐ-STNMT | 13/05/2022 | CP 330279 | CS02267 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 29/10/2018 | (Huỷ trang bổ sung) bà Nguyễn Thị Kim Đa | xã Tây Phú, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
742 | 253/QĐ-STNMT | 13/05/2022 | AB 862767 | H 00819 | UBND huyện Vân Canh | 15/5/2006 | hộ bà Phạm Thị Bộ | khu phố Hiệp Hội, thị trấn Vân Canh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định | |
743 | 250/QĐ-STNMT | 11/05/2022 | BY 679112 | CH02249 | UBND huyện Tây Sơn | 20/3/2015 | (Huỷ trang bổ sung) ông Huỳnh Minh Thắm và bà Nguyễn Thị Cúc | thôn Thượng Giang, xã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
744 | 249/QĐ-STNMT | 11/05/2022 | BD 170697 | CH00884 | UBND huyện Tây Sơn | 17/02/2011 | (Huỷ trang bổ sung) bà Huỳnh Thị Ánh | khối Phú Xuân, thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
745 | 247/QĐ-STNMT | 10/05/2022 | | 0638 QSDĐ/E5 | UBND huyện Phù Cát | 03/12/1997 | hộ ông Kiều Quang Vinh | thôn Hoà Hiệp, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
746 | 246/QĐ-STNMT | 10/05/2022 | | 1585 QSDĐ/E5 | UBND huyện Phù Cát | 03/12/1997 | hộ bà Nguyễn Thị Sang | thôn Phú Hiệp, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
747 | 245/QĐ-STNMT | 10/05/2022 | BK 261287 | CH00559 | UBND thành phố Quy Nhơn | 03/01/2013 | (Huỷ trang bổ sung) bà Nguyễn Thị Hồng | tổ 05, khu vực 01, Phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
748 | 243/QĐ-STNMT | 09/05/2022 | AP 296105 | CH04323 | UBND huyện Tây Sơn | 08/10/2009 | hộ bà Trần Thị Nở | xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
749 | 241/QĐ-STNMT | 09/05/2022 | CD 786195 | CS03186 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 10/6/2016 | ông Đặng Văn Hiến và bà Nguyễn Thị Thanh Bình | phường Bình Định, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
750 | 239/QĐ-STNMT | 09/05/2022 | CD 786194 | CS03185 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 10/6/2016 | ông Đặng Bích Hậu và bà Ngô Thị Thuý Liễu | phường Bình Định, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
751 | 238/QĐ-STNMT | 09/05/2022 | CD 786192 | CS03183 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 10/6/2016 | ông Đặng Đức Bình và bà Võ Thị Phương Tâm | phường Bình Định, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
752 | 237/QĐ-STNMT | 09/05/2022 | CD 786193 | CS03184 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 10/6/2016 | ông Nguyễn Văn Minh và bà Đặng Thị Sửu | phường Bình Định, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
753 | 236/QĐ-STNMT | 09/05/2022 | CD 786191 | CS03182 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 10/6/2016 | ông Đặng Đức Minh và bà Lê Thị Sâm | phường Bình Định, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
754 | 232/QĐ-STNMT | 05/05/2022 | L 135981 | 00488 QSDĐ/H3 | UBND huyện Tây Sơn | 09/01/1998 | (Huỷ trang bổ sung) hộ ông Trần Tình | thôn Mỹ Thachj, xã Bình Tân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
755 | 231/QĐ-STNMT | 05/05/2022 | AE 133902 | H 00034 | UBND huyện Phù Mỹ | 08/9/2006 | (Huỷ trang bổ sung) bà Tô Thị Bỹ | thôn Chánh An, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
756 | 223/QĐ-STNMT | 27/04/2022 | CV 946233 | CS06284 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 02/6/2020 | ông Châu Thành Lưu (đã chỉnh lý chuyển nhượng cho bà Lê Thị An, ông Nguyễn Tử Yên, ông Nguyễn Lê Lịch, ông Nguyễn Tiến Lãm) | khu vực 10, phường Hải Cảng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
757 | 221/QĐ-STNMT | 25/04/2022 | BY 711252 | | UBND huyện Tây Sơn | 20/3/2015 | ông Cao Đăng Hiến và bà Nguyễn Thị Kim Loan | thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
758 | 220/QĐ-STNMT | 25/04/2022 | BY 711245 | | UBND huyện Tây Sơn | 20/3/2015 | ông Cao Đăng Hiến và bà Nguyễn Thị Kim Loan | thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
759 | 217/QĐ-STNMT | 25/04/2022 | CĐ 353031 | CS02737 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 18/8/2016 | (Thu hồi GCN) ông Nguyễn Thanh Dân và bà Trần Thị Phượng | thôn Gia Chiểu 1, Thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
760 | 216/QĐ-STNMT | 22/04/2022 | BA 449564 | CH00037 | UBND huyện Hoài Nhơn | 29/01/2010 | (Huỷ trang bổ sung) bà Châu Thị Ngọc Anh | khu phố 1, phường Bồng Sơn, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |