701 | 377/QĐ-STNMT | 30/06/2022 | BI 840958 | CH01975 | UBND huyện Tuy Phước | 17/10/2011 | ông Đoàn Văn Lạc và bà Bùi Thị Hậu | khu phố Công Chánh, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
702 | 376/QĐ-STNMT | 30/06/2022 | I 807077 | 01392 | UBND huyện Tuy Phước | | hộ ông Nguyễn Minh triết và bà Trần Thị Bốn | thôn Vinh Thạnh 1, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
703 | 367/QĐ-STNMT | 29/06/2022 | AP 266755 | H00760 C.tài | UBND huyện Phù Cát | 04/8/2009 | (Huỷ trang bổ sung) ông Lê Chí Hùng và bà Đinh Thị Thái | thôn Hoà Hiệp, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
704 | 366/QĐ-STNMT | 29/06/2022 | | CH11252 | UBND huyện Phù Cát | 26/01/2015 | hộ ông Nguyễn Khắc Chung và bà Huỳnh Thị Kim | thôn Tân Hoá Nam, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
705 | 366/QĐ-STNMT | 29/06/2022 | | CH04158, CH04159, CH04160, CH04161, CH04162 | UBND huyện Phù Cát | 24/12/2013 | hộ ông Nguyễn Khắc Chung và bà Huỳnh Thị Kim | thôn Tân Hoá Nam, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
706 | 365/QĐ-STNMT | 29/06/2022 | T 470899 | 0300 QSDĐ/503/72907 | UBND huyện Phù Cát | 19/01/2004 | (Huỷ trang bổ sung) hộ ông Lê Văn Chăm và bà Bùi Thị Bích Thuận | xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
707 | 363/QĐ-STNMT | 29/06/2022 | AL 199691 | H00126 | UBND huyện Phù Mỹ | 17/3/2008 | (Huỷ trang bổ sung) ông Nguyễn Văn Thiện và bà Trần Thị Trâm | khu phố Diêm Tiêu, thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
708 | 349/QĐ-STNMT | 23/06/2022 | | 00525QSDĐ/C3 | UBND huyện Hoài Ân | 30/10/1997 | hộ bà Nguyễn Thị Phương | thôn Thế Thạnh 2, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
709 | 348/QĐ-STNMT | 23/06/2022 | | 01951/QSDĐ/C3 | UBND huyện Hoài Ân | 10/02/1998 (sổ địa chính) | hộ ông Nguyễn Văn Minh và bà Phan Thị Thông | thôn Thế Thạnh 1, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
710 | 345/QĐ-STNMT | 21/06/2022 | | 02415/QSDĐ/I3 | UBND huyện An Nhơn | 02/3/1994 | ông Lê Công Quận (chết) - bà Nguyễn Thị Hoa nhận thừa kế | thôn Vân Sơn, xã Nhơn Hậu, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
711 | 340/QĐ-STNMT | 17/06/2022 | CA 091579 | CH00627 | UBND thành phố Quy Nhơn | 23/9/2015 | bà Lê Thị Thu | 01A Đinh Bộ Lĩnh, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
712 | 339/QĐ-STNMT | 17/06/2022 | | 00130QSDĐ | UBND huyện Tuy Phước | 29/9/2004 | hộ ông Cao Thành | thôn Thanh Long, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
713 | 338/QĐ-STNMT | 17/06/2022 | BL 528676 | CH01386 | UBND huyện Phù Cát | 20/5/2013 | (Huỷ trang bổ sung) ông Vi Minh Hải và bà Lê Thị Thanh Thuỷ | Thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
714 | 337/QĐ-STNMT | 17/06/2022 | AD 791738 | H00635 | UBND huyện Tây Sơn | 08/3/2006 | (Huỷ trang bổ sung) bà Nguyễn Thị Lài | 13/3 Quang Trung, thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
715 | 332/QĐ-STNMT | 14/06/2022 | | 00808 QSDĐ/H13 | UBND huyện Tây Sơn | 27/6/1998 | hộ ông Nguyễn Thành Lê | thôn Phú Hưng, xã Bình Tân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
716 | 328/QĐ-STNMT | 13/06/2022 | CL 018892 | CT06361 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 01/3/2018 | Công ty TNHH Tuấn Phong | Lô AI-14 KCN Long Mỹ, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
717 | 327/QĐ-STNMT | 13/06/2022 | CU 725733 | CS05577 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 17/6/2020 | (Thu hồi GCN) ông Lê Minh Ninh | khu phố Trung Lương, phường Bồng Sơn, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
718 | 326/QĐ-STNMT | 13/06/2022 | CE 097573 | CS01437 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 02/11/2016 | ông Huỳnh Tấn Lộc | tổ 02, khu vực 02, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
719 | 325/QĐ-STNMT | 13/06/2022 | BP 965107 | CH001110 | UBND huyện Hoài Nhơn | 13/5/2014 | (Huỷ trang bổ sung) ông Bùi Lãnh và bà Nguyễn Thị Thuỷ | thôn Liễu An Nam, xã Hoài Châu Bắc, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
720 | 324/QĐ-STNMT | 13/06/2022 | CE 098512 | CS01515 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 25/10/2016 | (Thu hồi GCN) ông Lê Văn Dự | thôn Liễu An, xã Hoài Châu Bắc, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |