681 | 418/QĐ-STNMT | 14/07/2022 | AD 514031 | H 00567 | UBND huyện Phù Mỹ | 21/9/2005 | hộ bà Nguyễn Thị Nghiệp | thôn An Trinh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
682 | 417/QĐ-STNMT | 13/07/2022 | BU 735846, BU 735847 | CH07064, CH07065 | UBND huyện Phù Mỹ | 15/9/2015 | (Huỷ 02 trang bổ sung của 02 GCN) ông Nguyễn Thành Quí | thôn An Lương, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
683 | 416/QĐ-STNMT | 13/07/2022 | | 01700 | UBND huyện Tây Sơn | 12/6/1997 | hộ bà Nguyễn Thị Hoa (nhận thừa kế là bà Phạm Thị Hương) | xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
684 | 410/QĐ-STNMT | 08/07/2022 | DA 596599 | CS03222 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 05/4/2021 | ông Nguyễn Thanh Trị (đã chỉnh lý chuyển nhượng cho ông Đặng Ngọc Thạch) | 144 Cần Vương, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
685 | 406/QĐ-STNMT | 07/07/2022 | CG 158032 | CS03426 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 04/4/2017 | hộ bà Ngô Thị Thân | khu phố Dương Liễu Tây, thị trấn Bình Dương, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
686 | 405/QĐ-STNMT | 07/07/2022 | BA 575073 | CH00190 | UBND huyện Tây Sơn | 09/4/2010 | bà Nguyễn Thị Tảo | khối Hoà Lạc, thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
687 | 404/QĐ-STNMT | 07/07/2022 | AN 182902 | H06593 | UBND huyện Tây Sơn | 20/12/2008 | hộ bà Trương Thị Hà và ông Lê Trợ | xã Tây Vinh, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
688 | 402/QĐ-STNMT | 07/07/2022 | CU 811488 | CS01491 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 20/5/2020 | (Huỷ trang bổ sung số 01) ông Hồ Ngọc Hội | xã Nhơn Phúc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
689 | 401/QĐ-STNMT | 07/07/2022 | AD 784419 | H02156 QSDĐ/I12 | UBND huyện An Nhơn | 10/5/2006 | (Huỷ trang bổ sung số 08/8/08) ông Nguyễn Đức Trí và bà Nguyễn Thị Huệ | xã Nhơn Lộc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
690 | 400/QĐ-STNMT | 07/07/2022 | | 623/QSDĐ/I10 | UBND huyện An Nhơn | 26/11/1992 | (Huỷ trang bổ sung số 01) bà Nguyễn Thị Liên (chết) - ông Nguyễn Trung Toàn (đại diện) | thôn Quan Quang, xã Nhơn Khánh, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
691 | 399/QĐ-STNMT | 06/07/2022 | | H01658 | UBND huyện Tây Sơn | 29/6/2009 | hộ ông Đoàn Thanh An | xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
692 | 398/QĐ-STNMT | 06/07/2022 | | 00991/QSDĐ/I3 | UBND huyện An Nhơn | 04/11/1994 | ông Đoàn Ngọc Bửu | thôn Bắc Thuận, xã Nhơn Hậu, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
693 | 396/QĐ-STNMT | 06/07/2022 | | 000145/QSDĐ/I5 | UBND huyện An Nhơn | 24/11/1993 | hộ ông Trần Văn Bảy | xã Nhơn Phúc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
694 | 395/QĐ-STNMT | 06/07/2022 | | 00302/QSDĐ/I5 | UBND huyện An Nhơn | 01/3/1996 | ông Đỗ Văn Thạnh và bà Nguyễn Thị Bích | thôn Tân Dân, xã Nhơn An, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
695 | 391/QĐ-STNMT | 05/07/2022 | | CH04793 | UBND huyện Phù Cát | 02/02/2015 | ông Nguyễn Văn Tấn | xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
696 | 390/QĐ-STNMT | 05/07/2022 | AC 314015 | H 001002 | UBND huyện Phù Mỹ | 29/4/2005 | (Huỷ 03 trang bổ sung) hộ bà Lê Thị Hồng Nha | khu phố Trà Quang, thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
697 | 389/QĐ-STNMT | 04/07/2022 | CE 09336 | CS01923 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 06/10/2016 | (Huỷ trang bổ sung) ông Nguyễn Xuân Cảnh | khu phố Định Bình, phường Hoài Đức, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
698 | 388/QĐ-STNMT | 01/07/2022 | BA 622501 | CH00021 | UBND thành phố Quy Nhơn | 20/01/2010 | ông Lê Văn Thạo (đã chỉnh lý tặng cho ông Hồ Xuân Vinh) | khu vực 1, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
699 | 387/QĐ-STNMT | 01/07/2022 | CT 737516 | CH00213 | UBND thành phố Quy Nhơn | 03/02/2020 | ông Lê Minh Châu và bà Nguyễn Thị Khảo | thôn Hải Nam, xã Nhơn Hải, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
700 | 386/QĐ-STNMT | 01/07/2022 | CL 018812 | CT06381 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 21/3/2018 | Công ty cổ phần May Tam Quan | xã Hoài Hương, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |