661 | 450/QĐ-STNMT | 27/07/2022 | | 00642 QSDĐ/H14 | UBND huyện Tây Sơn | 12/4/1993 | hộ bà Nguyễn Thị Sơn | thôn Phú An, xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
662 | 90/QĐ-STNMT | 14/02/2023 | n BI 697786 | CH04992 | UBND huyện Tuy Phước | 13/3/2012 | ông Nguyễn Tấn Đạt và bà Huỳnh Thị Phương Dung | Thôn Nhân Ân, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
663 | 449/QĐ-STNMT | 27/07/2022 | G 500103 | 01116 QSDĐ | UBND huyện Tây Sơn | 30/11/1998 | (Huỷ trang bổ sung) hộ ông Nguyễn Văn Ngọc | thôn Thượng Giang, xã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
664 | 448/QĐ-STNMT | 27/07/2022 | AP 248276 | | UBND huyện Tây Sơn | 20/5/2009 | hộ ông Đào Minh (nhận thừa kế là ông Đào Văn Tiễn) | khối Phú Văn, thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
665 | 91/QĐ-STNMT | 14/02/2023 | 03 trang bổ sung kèm theo của Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | | Ủy ban nhân dân huyện Phù Mỹ | 09/8/2004 | hộ ông Nguyễn Như Hồng | Khu phố An Lạc Đông 1, thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
666 | 85/QĐ-STNMT | 15/02/2023 | AN 309096 | | UBND huyện Tuy Phước | 29/9/2004 | hộ ông Phạm Thanh Hòa | thôn Thanh Long, xã Phước Mỹ, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
667 | 96/QĐ-STNMT | 16/02/2023 | AN 309096 | | UBND huyện Hoài Ân | 24/7/2019 | hộ ông Lê Văn Quang và bà Nguyễn Thị Quý | Thôn Hội An, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
668 | 80/QĐ-STNMT | 16/02/2023 | BS 804487 | | UBND huyện Hàm Thuận Nam | 17/6/2014 | hộ ông Nguyễn Tuy Chí. | khu phố Lập Hòa, thị trấn Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận. | |
669 | 97/QĐ-STNMT | 16/02/2023 | AH 742533 | H.04069/A16 | UBND huyện Hoài Nhơn | 15/01/2007 | bà Bùi Thị Dự | phường Hoài Đức, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định; | |
670 | 447/QĐ-STNMT | 27/07/2022 | AN 236612 | H05374 | UBND huyện Tây Sơn | 19/12/2008 | (Huỷ trang bổ sung) hộ ông Nguyễn Văn Thành và bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | thôn An Vinh 1, xã Tây Vinh, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
671 | 435/QĐ-STNMT | 20/07/2022 | CN 440194 | CH00997 | UBND thành phố Quy Nhơn | 20/6/2018 | bà Nguyễn Thị Xuân Liễu (đã chỉnh lý tặng cho bà Nguyễn Hồng Giang) | 105 Trần Cao Vân, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
672 | 434/QĐ-STNMT | 20/07/2022 | T 834939 | 00022/T | UBND huyện Tuy Phước | | ông Võ Văn Mười và bà Hồ Thị Yến | thôn Huỳnh Giản Bắc, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
673 | 433/QĐ-STNMT | 20/07/2022 | C 467809 | 305 QSDĐ/E8 | UBND huyện Phù Cát | 09/9/1996 | hộ ông Bùi Tấn Minh | xã Cát Thành, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
674 | 432/QĐ-STNMT | 20/07/2022 | AN 196034, AN 196036, AN 196037, AN 196038, AN 196039 | H17080, H17082, H17083, H17084, H17085 | UBND huyện Tây Sơn | 26/10/2008 | hộ bà Đào Thị Năm và ông Nguyễn Quang Thọ | xã Bình Hoà, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
675 | 431/QĐ-STNMT | 19/07/2022 | | 00202 | UBND huyện Tuy Phước | 29/9/2004 | hộ bà Nguyễn Thị Toá | thôn Thanh Long, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
676 | 430/QĐ-STNMT | 19/07/2022 | DA 642323 | CS04013 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 29/4/2021 | ông Phan Giang Định và ông Huỳnh Ngọc Xiêm | khu phố Tấn Thạnh 2, phường Hoài Hảo, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
677 | 425/QĐ-STNMT | 18/07/2022 | | 01297/QSDĐ/I3 | UBND huyện An Nhơn | 18/01/1994 | ông Đặng Văn Tuyên (chết) - bà Trần Thị Phúc nhận thừa kế | thôn Thọ Lộc 1, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
678 | 421/QĐ-STNMT | 15/07/2022 | AH 297539 | H00999 | UBND huyện Hoài Nhơn | 31/8/2007 | (Huỷ trang bổ sung) ông Trương Văn Thanh và bà Nguyễn Thị Thành | thôn Mỹ Thọ, xã Hoài Mỹ, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
679 | 420/QĐ-STNMT | 15/07/2022 | AR 742795 | H.04041/QSDĐ/A8 | UBND huyện Hoài Nhơn | 28/02/2007 | (Huỷ trang bổ sung) ông Nguyễn Minh Tuấn | khu phố Hội Phú, phường Hoài Hảo, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
680 | 419/QĐ-STNMT | 14/07/2022 | BL 510559 | CH00770 | UBND thành phố Quy Nhơn | 04/4/2013 | hộ ông Lương Văn Oai | thôn Long Thành, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |