601 | 29/QĐ-STNMT | 10/01/2023 | | 01831QSDĐ/L3 | UBND thành phố Quy Nhơn | 15/6/2000 | hộ ông Nguyễn Văn Lành | tổ 01, khu vực 3, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
602 | 13/QĐ-STNMT | 11/01/2023 | M 471553 | | UBND huyện Hàm Thuận Nam | 04/08/1998 | hộ ông Võ Văn Chồi | | |
603 | 32/QĐ-STNMT | 11/01/2023 | BL 456700 | CH01503 | UBND huyện Hoài Nhơn | 29/8/2012 | ông Đỗ Văn Hạng và bà Trần Thị Thu Hà | thôn Lộ Diêu, xã Hoài Mỹ, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
604 | 33/QĐ-STNMT | 11/01/2023 | CL148142 | CS05284 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 12/3/2018 | ông Lâm Công Trở và bà Nguyễn Thị Ngọt | khu phố 9, phường Tam Quan, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
605 | 34/QĐ-STNMT | 11/01/2023 | CG 729632 | CS02680 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 18/4/2017 | ông Võ Văn Nghĩa | khu phố Giao Hội 2, phường Hoài Tân, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
606 | 39/QĐ-STNMT | 12/01/2023 | AL 059117 | H03722 | UBND huyện Hoài Nhơn | 01/11/2007 | bà Huỳnh Thị Lệ Huyền | khu phố 8, phường Tam Quan, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
607 | 38/QĐ-STNMT | 12/01/2023 | DA 694945 | CS05017 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 02/11/2021 | bà Nguyễn Thị Tỉnh | khu phố Thạnh Xuân Bắc, phường Hoài Hương, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
608 | 40/QĐ-STNMT | 12/01/2023 | AB 435697 | H00021 | UBND thành phố Quy Nhơn | 10/6/2005 | bà Dương Thị Quất | Đường quy hoạch 12m khu QHDC TĐC Phú Tài đợt 1, Phường Trần Quang Diệu, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
609 | 41/QĐ-STNMT | 12/01/2023 | AC 697217 | H03842 | Ủy ban nhân dân huyện Tây Sơn | 09/10/2009 | hộ bà Đỗ Thị Nhớ (nhận thừa kế là bà Nguyễn Thị Phố) | : Thôn Phú Hòa, xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
610 | 42/QĐ-STNMT | 12/01/2023 | AN 237234, AN 237235 | H07926, H07927 | Ủy ban nhân dân huyện Tây Sơn | 20/12/2008 | hộ ông Nguyễn Kim Sơn (nhận thừa kế là ông Nguyễn Văn Sanh) | Thôn Nhơn Thuận, xã Tây Vinh, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
611 | 43/QĐ-STNMT | 12/01/2023 | AH 183819 | H06200 | Ủy ban nhân dân huyện Tây Sơn | 14/02/2007 | hộ ông Võ Văn Nam và bà Nguyễn Thị Phương | : Thôn Mỹ Thạch, xã Bình Tân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
612 | 19/QĐ-STNMT | 12/01/2023 | AH 352585 | | UBND huyện Tánh Linh | 29/12/2006 | hộ ông Võ Lãnh và bà Đinh Thị Hý | Thôn Lạc Hà, thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận | |
613 | 26/QĐ-STNMT | 12/01/2023 | BG 959161 | | UBND thị xã La Gi | 01/12/2011 | bà Phan Ngọc Dung (chuyển nhượng cho bà Châu Mỹ Nga ngày 21/9/2015) | thôn Cam Bình, xã Tân Phước, thị xã La Gi, tỉnh Bình Thuận. | |
614 | 48/QĐ-STNMT | 13/01/2023 | | 01379/QSDĐ/I6 | UBND huyện An Nhơn | 28/10/1997 | Lê Thị Điệu | | |
615 | 49/QĐ-STNMT | 13/01/2023 | | 00030/QSDĐ/I11 | UBND huyện An Nhơn | 20/10/1993 | ông Phạm Văn Hậu | Thôn Phụ Ngọc, xã Nhơn Phúc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định; | |
616 | 52/QĐ-STNMT | 16/01/2023 | CI 365662 | CH07256 | Ủy ban nhân dân huyện Phù Cát | 24/01/2018 | ông Lương Trọng Bình | Xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
617 | 53/QĐ-STNMT | 16/01/2023 | BU 492825 | CH05725 | Ủy ban nhân dân huyện Phù Cát | 26/11/2014 | hộ bà Nguyễn Thị Khánh | Thôn Hưng Mỹ 2, xã Cát Hưng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
618 | 55/QĐ-STNMT | 16/01/2023 | BQ 307962 | CH02230 | UBND huyện An Lão | 19/12/2013 | hộ ông Đinh Văn Quế và bà Đinh Thị Kìa (đính chính lại là bà Đinh Thị Kía) | Thôn 2, xã An Hưng, huyện An Lão, tỉnh Bình Định; | |
619 | 56/QĐ-STNMT | 16/01/2023 | CP 346610 | CS01171 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 22/3/2019 | ông Phạm Minh Thương | Thôn An Thường 2, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
620 | 58/QĐ-STNMT | 18/01/2023 | : CP 295789 | CS18386 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 16/5/2019 | bà Đinh Thị Thu | Thôn Ngọc Thạnh 2, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |