481 | 842/QĐ-STNMT | 30/11/2022 | BE 522162 | CH00164 | UBND huyện Vĩnh Thạnh | 28/5/2012 | ông Hồ Ngọc Quý và bà Nguyễn Thị Duyên | thôn Định Trị, xã Vĩnh Hảo, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
482 | 841/QĐ-STNMT | 31/11/2022 | B 802413 | 1237 QSDĐ/E4 | UBND huyện Phù Cát | 25/9/1993 | (Huỷ trang bổ sung) hộ ông Võ Đùng | xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
483 | 836/QĐ-STNMT | 29/11/2022 | DD 925712 | CS10107 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 19/5/2022 | (Huỷ trang bổ sung) bà Đinh Thị Nhã | 145/6A Phan Bội Châu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
484 | 830/QĐ-STNMT | 25/11/2022 | 3708010190 | 190 | UBND huyện Tây Sơn | 30/5/2003 | (Huỷ trang bổ sung) ông Nguyễn Liêm và bà Nguyễn Thị Xuân Mai | 15/15 Trần Quang diệu, thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
485 | 686/QĐ-STNMT | 14/10/2022 | AP 246821 | | UBND huyện Tây Sơn | 15/02/2008 | hộ ông Võ Văn Quế và bà Nguyễn Thị Thống | thôn Phú Thịnh, xã Tây Phú, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
486 | 684/QĐ-STNMT | 13/10/2022 | CR 831151 | CS01195 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 16/7/2019 | (Huỷ trang bổ sung) bà Nguyễn Thị Tỉnh | thôn Diêu Quang, xã Hoài Hải, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
487 | 678/QĐ-STNMT | 12/10/2022 | AN 301458, AN 301459, AN 301460, AN 301461, AN 301455, AN 301456, AN 301462 | H02406, H02407, H02408, H02409, H02410, H02411, H02413 | UBND huyện Tây Sơn | 18/12/2008 | hộ bà Nguyễn Thị Xuân | xã Tây Vinh, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
488 | 674/QĐ-STNMT | 11/10/2022 | CR 831150 | CS01194 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 16/7/2019 | (Huỷ trang bổ sung) bà Nguyễn Thị Tỉnh | thôn Diêu Quang, xã Hoài Hải, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
489 | 669/QĐ-STNMT | 10/10/2022 | CP 365376 | CS03788 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 08/7/2019 | ông Đỗ Quốc Tâm và bà Nguyễn Thị Thuỳ | khu phố Cửu Lợi Đông, phường Tam Quan Nam, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
490 | 666/QĐ-STNMT | 07/10/2022 | AI 796616 | H00179-C.Thắng | UBND huyện Phù Cát | 31/7/2007 | (Huỷ trang bổ sung) ông Nguyễn Văn Thạnh | thôn Phú Giáo, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
491 | 665/QĐ-STNMT | 07/10/2022 | K 116477 | 1351 QSDĐ/E5 | UBND huyện Phù Cát | 03/12/1997 | (Huỷ trang bổ sung) hộ ông Đinh Thành Thiên | xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
492 | 664/QĐ-STNMT | 07/10/2022 | AL 392405 | H06217 | UBND huyện Tây Sơn | 05/11/2007 | (Huỷ trang bổ sung) hộ bà Huỳnh Thị Lựu và ông Phan Hùng Tiến | thôn Tả Giang, xã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
493 | 663/QĐ-STNMT | 07/10/2022 | | 00109/2QSDĐ/C7 | UBND huyện Hoài Ân | 20/12/1997 | hộ ông Bùi Xuân Phát và bà Nguyễn Thị Điệp | thôn Liên Hội, xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
494 | 662/QĐ-STNMT | 07/10/2022 | | 00197QSDĐ | UBND huyện Hoài Ân | 24/01/1997 (sổ địa chính) | bà Nguyễn Thị Nên | thôn An Hậu, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
495 | 661/QĐ-STNMT | 07/10/2022 | | H01247 | UBND huyện Hoài Ân | 08/12/2009 | hộ ông Lê Xuân Lộc và bà Nguyễn Thị Mỹ Lệ | thôn Bình Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
496 | 660/QĐ-STNMT | 07/10/2022 | BI 840758 | CH02371 | UBND huyện Tuy Phước | 17/10/2011 | bà Bùi Thị Hưng và ông Lê Công Trúc | khu phố Công Chánh, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
497 | 658/QĐ-STNMT | 06/10/2022 | BH 580156 | CH16225 | UBND huyện Phù Mỹ | 18/11/2011 | (Huỷ trang bổ sung) ông Nguyễn Anh Tuấn | thôn Đại Thuận, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
498 | 657/QĐ-STNMT | 05/10/2022 | L 247677 | 01385 QSDĐ/H15 | UBND huyện Tây Sơn | 25/4/1997 | (Huỷ trang bổ sung) hộ bà Trần Thị Thông | xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
499 | 653/QĐ-STNMT | 04/10/2022 | BH 685393 | CH10138 | UBND huyện Phù Mỹ | 25/11/2011 | (Huỷ trang bổ sung) ông Phạm Công và bà Võ Thị Lợi | thôn An Trinh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
500 | 652/QĐ-STNMT | 04/10/2022 | AH 434309 | H00169 | UBND huyện Phù Mỹ | 21/11/2006 | (Huỷ trang bổ sung) ông Phan Văn Đạt và bà Đỗ Thị Loan Trâm | thôn An Tường, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |