461 | 913/QĐ-STNMT | 15/12/2022 | | 00196/QSDĐ/I1 | UBND huyện An Nhơn | 19/9/1995 | ông Trần Ngọc Anh và bà Nguyễn Thị Hương | khu vực Trung Lý, phường Nhơn Thành, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
462 | 912/QĐ-STNMT | 15/12/2022 | AN 284917 | H19700 | UBND huyện Tây Sơn | 26/12/2008 | hộ bà Từ Thị Tào | thôn Trường Định 2, xã Bình Hoà, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
463 | 911/QĐ-STNMT | 15/12/2022 | An 230426 | H03348 | UBND huyện Tây Sơn | 17/12/2008 | hộ ông Nguyễn Đình Luận và bà Vương Thị Thu An | thôn An Vinh 2, xã Tây Vinh, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
464 | 906/QĐ-STNMT | 13/12/2022 | BE 643035 | CH00064 | UBND huyện Phù Mỹ | 23/6/2011 | (Huỷ trang bổ sung) bà Trần Thị Thành | thôn Phú Hoà, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
465 | 905/QĐ-STNMT | 13/12/2022 | | vào trang số 9 sổ địa chính tháng 8/1996 | UBND huyện Vĩnh Thạnh | 10/10/1995 | hộ bà Đoàn Thị Mỹ (nhận thừa kế là ông Võ Tấn Cường) | thôn Vĩnh Hoà, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
466 | 904/QĐ-STNMT | 13/12/2022 | | 0547 QSDĐ/E5 | UBND huyện Phù Cát | 03/12/1997 | hộ ông Lê Chí Hùng và bà Đinh Thị Thái | thôn Hoà Hiệp, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
467 | 892/QĐ-STNMT | 08/12/2022 | | 00587 | UBND huyện Phù Mỹ | 25/5/1998 | hộ bà Phạm Thị hải và ông Nguyễn Ngọc Điệp | thôn Vạn Phú, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
468 | 891/QĐ-STNMT | 08/12/2022 | CR 896003 | CS18426 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 27/6/2019 | ông Phạm Minh Linh | tổ 6, khu vực 8, Phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
469 | 890/QĐ-STNMT | 08/12/2022 | BK 295202 | CH16592 | UBND huyện Tuy Phước | 29/3/2012 | hộ bà Trần Thị Hùng | thôn Đại Hội, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
470 | 889/QĐ-STNMT | 08/12/2022 | DA 509693 | CS08453 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 15/01/2021 | bà Nguyễn Thị liên | Thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
471 | 888/QĐ-STNMT | 08/12/2022 | | 0897 QSDĐ/E4 | UBND huyện Phù Cát | | hộ bà Lê Thị My (nhận thừa kế là ông Võ Đình Chiểu) | thôn Tân Hoá Bắc, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
472 | 882/QĐ-STNMT | 07/12/2022 | C 546270 | 00005 QSDĐ/I7 | UBND huyện An Nhơn | 05/5/1995 | (Huỷ trang bổ sung số 01) ông Hà Trọng Anh | thôn Bình An, xã Nhơn Hạnh, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
473 | 881/QĐ-STNMT | 07/12/2022 | BC 147135 | CH00055 | UBND huyện An Nhơn | 08/11/2010 | (Huỷ trang bổ sung số 01) ông Thái Minh Lành | xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
474 | 868/QĐ-STNMT | 06/12/2022 | CN 416115 | CS03031 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 29/10/2018 | (Huỷ trang bổ sung) bà Huỳnh Thị Chín | khu phố Tăng Long 2, phường Tam Quan Nam, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
475 | 866/QĐ-STNMT | 06/12/2022 | | 1080 QSDĐ/E7 | UBND huyện Phù Cát | 08/4/1997 | hộ bà Đinh Thị Lý | thôn Ngãi An, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
476 | 858/QĐ-STNMT | 05/12/2022 | | 01743QSDĐ/C11 | UBND huyện Hoài Ân | 06/6/1997 (sổ địa chính) | hộ bà Võ Thị Chơi (ông Đinh Hồng Huynh nhận thừa kế) | thôn Tân Thạnh, xã Ân Tường Tây, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
477 | 850/QĐ-STNMT | 02/12/2022 | BH 880276 | CH08003 | UBND huyện Phù Mỹ | 12/10/2011 | (Huỷ trang bổ sung) bà Châu Thị Dân và ông Trần Công Bình | thôn Vĩnh Phú 3, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
478 | 845/QĐ-STNMT | 01/12/2022 | BE 693231 | CH00323 | UBND huyện Hoài Nhơn | 04/5/2011 | (Huỷ trang bổ sung) ông Trần Quang Tuấn và bà Trần Thị Phước | thôn Qui Thuận, xã Hoài Châu Bắc, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
479 | 844/QĐ-STNMT | 01/12/2022 | AH 459911, AH 459912, AH 459914, AH 459915, AH 459916, AH 459917 | H05293, H05294, H05296, H05297, H05298, H05299 | UBND huyện Tây Sơn | 15/02/2007 | hộ bà Huỳnh Thị Hồng Trinh và ông Phan Văn Hồng | xã Bình Tân, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
480 | 843/QĐ-STNMT | 30/11/2022 | BK 258237 | CH05643 | UBND huyện Phù Mỹ | 02/02/2012 | (Huỷ trang bổ sung) ông Nguyễn Công Danh và bà Trần Thị Kim Thương | khu phố An Lạc Đông 2, thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |