441 | 952/QĐ-STNMT | 22/12/2022 | B 831358 | | UBND huyện Tây Sơn | 10/11/1993 | hộ ông Phạm Túc (nhận thừa kế là bà Phạm Thị Hường) | thôn Phú Thọ, xã Tây Phú, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
442 | 951/QĐ-STNMT | 22/12/2022 | BH 102155 | CH04126 | UBND huyện Tuy Phước | 26/8/2011 | hộ ông Thái Văn Hoàng và bà Cao Thị Hồng | thôn Cảnh An 1, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | |
443 | 950/QĐ-STNMT | 22/12/2022 | | 01493 QSDĐ/H1 | UBND huyện Tây Sơn | | hộ ông Nguyễn Duy Cự | thôn Nam Giang, xã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
444 | 948/QĐ-STNMT | 22/12/2022 | AK 988227 | H02453 | UBND huyện Hoài Nhơn | 26/10/2007 | (Huỷ trang bổ sung) ông Tôn Văn Dưỡng và bà Đỗ Thị Lan | khu phố Ca Công, phường Hoài Hương, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
445 | 945/QĐ-STNMT | 21/12/2022 | AK 988056 | H02493 | UBND huyện Hoài Nhơn | 26/10/2007 | (Huỷ trang bổ sung) ông Tôn Văn Dưỡng và bà Đỗ Thị Lan | khu phố Ca Công, phường Hoài Hương, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
446 | 944/QĐ-STNMT | 21/12/2022 | BK 339401 | CH00726 | UBND huyện Hoài Nhơn | 03/5/2012 | (Huỷ trang bổ sung) hộ ông Trương Minh Trận và bà Trịnh Thị Mai Hân | khu phố Tăng Long 2, phường Tam Quan Nam, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
447 | 943/QĐ-STNMT | 21/12/2022 | CI 364296 | CS02477 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 24/7/2017 | (Huỷ trang bổ sung) bà Trần Thị Gái | khu phố Cửu Lợi Tây, phường Tam Quan Nam, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
448 | 942/QĐ-STNMT | 21/12/2022 | AL 311516 | H04479 | UBND huyện Hoài Nhơn | 12/12/207 | (Huỷ trang bổ sung) hộ bà Mai Thị Bé | khu phố Trúc Lâm 1, phường Hoài Thanh, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
449 | 941/QĐ-STNMT | 21/12/2022 | | 268/TL2 QSDĐ/E11 | UBND huyện Phù Cát | 07/7/1999 | hộ bà Cao Thị Tuyết và ông Trương Văn Công | thôn Kiều An, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
450 | 941/QĐ-STNMT | 21/12/2022 | | CH02885, CH02886, CH02887 | UBND huyện Phù Cát | 22/01/2015 | hộ bà Cao Thị Tuyết và ông Trương Văn Công | thôn Kiều An, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
451 | 937/QĐ-STNMT | 19/12/2022 | AH 401329 | H06301 | UBND huyện Tây Sơn | 08/02/2007 | hộ ông Trần Văn Lạc và bà Trần Thị Bích Mai | phường Chi Lăng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | |
452 | 936/QĐ-STNMT | 19/12/2022 | BI 967157 | CH08785 | UBND huyện Phù Mỹ | 01/3/2012 | ông Phan Thanh Bình | thôn Vĩnh Bình, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
453 | 935/QĐ-STNMT | 19/12/2022 | BI 967159, BI 967156, BI 967161, BI 967158 | CH08782, CH08783, CH08784, CH08786 | UBND huyện Phù Mỹ | 01/3/2012 | hộ ông Phan Thanh Bình | thôn Vĩnh Bình, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
454 | 934/QĐ-STNMT | 19/12/2022 | | 00489 | UBND thành phố Quy Nhơn | 28/5/2001 | hộ ông Nguyễn Nhung | khu vực 4, Phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | |
455 | 925/QĐ-STNMT | 16/12/2022 | | 0994 QSDĐ/E5 | UBND huyện Phù Cát | 03/12/1997 | hộ bà Võ Thị Cúc | thôn Cảnh An, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
456 | 924/QĐ-STNMT | 16/12/2022 | | 01926QSDĐ/C3 | UBND huyện Hoài Ân | 10/02/1998 (sổ địa chính) | hộ ông Chế Phải | thôn 7, xã Ea MDoai, huyện M Drắk, tỉnh Đắk Lắk | |
457 | 923/QĐ-STNMT | 16/12/2022 | | 00254QSDĐ/C3 | UBND huyện Hoài Ân | 20/9/1997 (sổ địa chính) | hộ bà Trần Thị Loan | khu phố Gia Chiểu 1, Thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
458 | 918/QĐ-STNMT | 16/12/2022 | CN 215168 | CS03425 | Sở TN&MT tỉnh Bình Định | 30/8/2018 | (Thu hồi GCN) bà Trương Thị Bốn | khu phố Phú An, phường Hoài Hương, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định | |
459 | 915/QĐ-STNMT | 15/12/2022 | BC 312987 | CH00043 | UBND huyện An Nhơn | 15/6/2010 | bà Trương Thị Loan | khu vực Tiên Hội, phường Nhơn Thành, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
460 | 914/QĐ-STNMT | 15/12/2022 | | 00060/QSDĐ/I3 | UBND huyện An Nhơn | 13/10/1993 | ông Võ Văn Thái | thôn Thiết Trụ, xã Nhơn Mỹ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |