381 | 213/QĐ-STNMT | 07/04/2023 | AN 873417 | H00512 | UBND huyện Phù Cát | cấp ngày 12/02/2009 | ông Huỳnh Bá Linh | xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
382 | 212/QĐ-STNMT | 07/04/2023 | BG 636010 | CH00130 | UBND huyện An Nhơn | 28/6/2011 | ông Ngô Xuân Cảnh | xã Nhơn Hạnh, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
383 | 211/QĐ-STNMT | 07/04/2023 | AH 251451 | H09406 | Ủy ban nhân dân huyện Tây Sơn | cấp ngày 7/2/2007 | hộ ông Trịnh Ngọc Thọ và bà Trần Thị Lan | thôn Kiên Ngãi, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định | |
384 | 210/QĐ-STNMT | 07/04/2023 | | 00087QSDĐ/C3 | UBND huyện Hoài Ân | 10/10/1997 | hộ bà Hoàng Thị Liên | thôn Kim Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | |
385 | 209/QĐ-STNMT | 07/04/2023 | L 252931 | 01382 QSDĐ | UBND huyện Phù Cát | cấp ngày 17/6/1998 | hộ ông Ngô Thanh Long | thị trấn Cát Tiến, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
386 | 208/QĐ-STNMT | 06/04/2023 | | 01502 | UBND huyện Vĩnh Thạnh | 25/11/2003 | hộ ông Nguyễn Đức Thắng và bà Lê Thị Thủy, | : Thôn Vĩnh Định, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
387 | 199/QĐ-STNMT | 04/04/2023 | | 697QSDĐ/E1 | Ủy ban nhân dân huyện Phù Cát | | hộ ông Trần Thanh và bà Đặng Thị Ngân | tại thôn Thạch Bàn Tây, xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | |
388 | 198/QĐ-STNMT | 04/04/2023 | BP 964351 | CH08061 | UBND huyện Phù Mỹ | 22/08/2014 | bà Nguyễn Thị Lệ | Thôn Chánh Khoan, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
389 | 197/QĐ-STNMT | 04/04/2023 | DD 788285 | CH06837 | UBND huyện Phù Mỹ | cấp ngày 25/3/2022 | ông Nguyễn Thanh Phong và bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | ông Nguyễn Chí Thanh và bà Phùng Thị Mỹ Lợi, thường trú tại tổ 8, khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định) | |
390 | 196/QĐ-STNMT | 04/04/2023 | | 03040/QSDĐ/I13 | UBND huyện An Nhơn | 20/10/1993 | ông Phạm Thạnh (chết) do bà Phạm Thị Gái và bà Phạm Thị Sáu nhận thừa kế | khu vực Hòa Nghi, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
391 | 192/QĐ-STNMT | 31/03/2023 | BP 942832 | CH11135 | UBND huyện Phù Mỹ | cấp ngày 26/12/2014 | ông Hà Văn Tiên và bà Lê Thị Kim Phụng | thôn Phú Quang, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |
392 | 191/QĐ-STNMT | 31/03/2023 | AG 838385 | H04145/QSDĐ/I13 | UBND huyện An Nhơn | 31/10/2006 | ông Hồ Văn Hữu và bà Nguyễn Thị Trà | Khu vực Tân Hòa, phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
393 | 189/QĐ-STNMT | 30/03/2023 | AC 992726 | H 02049/QSDĐ/I12 | UBND huyện An Nhơn | cấp ngày 05/5/2005 | ông Nguyễn Thành Công và bà Trần Thị Lan | tại thôn An Thành, xã Nhơn Lộc, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
394 | 188/QĐ-STNMT | 30/03/2023 | B 868007 | 00041QSDĐ/I9 | UBND huyện An Nhơn | 15/9/1995 | ông Đặng Minh Tâm | Khu vực Liêm Trực, phường Bình Định, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định | |
395 | 187/QĐ-STNMT | 29/03/2023 | CN 444374 | CS02157 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 5/7/2018 | Hồ Thị Thúy Diễm | Tổ 4, khu vực 7, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định; | |
396 | 187/QĐ-STNMT | 29/03/2023 | CN 444374 | CS02157 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 5/7/2018 | Hồ Thị Thúy Diễm | Tổ 4, khu vực 7, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định; | |
397 | 187/QĐ-STNMT | 29/03/2023 | CN 444374 | CS02157 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Định | 5/7/2018 | Hồ Thị Thúy Diễm | Tổ 4, khu vực 7, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định; | |
398 | 338/QĐ-UBND | 27/03/2023 | AG 880214 | H00610 | UBND huyện Vĩnh Thạnh | y 05/3/2008 | ông Nguyễn Đình Kim | khu phố Định Tân, thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định. | |
399 | 338/QĐ-UBND | 27/03/2023 | AG 880214 | H00610 | UBND huyện Vĩnh Thạnh | 05/3/2008 | | khu phố Định Tân, thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |
400 | 338/QĐ-UBND | 27/03/2023 | AG 880214 | H00610 | UBND huyện Vĩnh Thạnh | 05/3/2008 | | khu phố Định Tân, thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định | |